Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I-QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ: | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Tuần đường, đường cấp VI; miền núi | 40.9 | Km/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ; đường cấp VI; miền núi | 40.9 | Km/lần | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
2 | II-BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN NỀN, LỀ ĐƯỜNG: | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||||
2.1 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi (Chiều cao 2m) | 40.9 | Km/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Cắt cỏ taluy bằng máy; miền núi (Chiều cao 2m) | 40.9 | Km/lần | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
2.3 | Hót sụt nhỏ bằng máy | 500 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
2.4 | Đắp phụ nền, lề đường bằng thủ công | 25 | 100md | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
2.5 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi | 40.9 | Km | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
3 | III-BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC: | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||||
3.1 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy | 2291.96 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | 3150 | m | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
3.3 | Thông cầu, cống, thanh thải dòng chảy | 591 | m | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
4 | IV-BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN HỆ THỐNG ATGT: | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||||
4.1 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí | 250 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Sơn cột H | 136 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
4.3 | Sơn cột Km | 2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
5 | V-BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||||
5.1 | Vá mặt đường bằng đất cấp phối tự nhiên có chiều dày từ 15cm trở lên | 47.4 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | VI-CÔNG TÁC QUẢN LÝ CẦU | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||||
6.1 | Đăng ký cầu; chiều dài cầu <50m | 15 | cầu | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Đăng ký cầu; chiều dài cầu 200-100m | 3 | cầu | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
6.3 | Đăng ký cầu; chiều dài cầu 100-50m | 27 | cầu | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
6.4 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão chiều dài cầu 50-100m | 27 | cầu | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
6.5 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão chiều dài cầu 100-200m | 3 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
6.6 | Quản lý hồ sơ trên vi tính; chiều dài cầu <=50m | 15 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
6.7 | Quản lý hồ sơ trên vi tính; chiều dài cầu 100-200m | 3 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
6.8 | Quản lý hồ sơ trên vi tính; chiều dài cầu 50-100m | 27 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7 | VII- CÔNG TÁC BẢO DƯỠNG CẦU | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||||
7.1 | Bôi mỡ gối cầu thép, dây cáp cầu (cầu treo) | 68 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
7.2 | Vệ sinh mặt cầu và ống thoát nước bằng thủ công | 13136.17 | gối/cầu | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.3 | Vệ sinh lan can cầu (thép) | 21.77 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.4 | Vệ sinh mố cầu | 619.66 | 100md | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.5 | Vệ sinh trụ cầu | 316 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.6 | Kiểm tra bắt xiết bu lông cầu thép, cầu treo | 104 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.7 | Sơn lan can cầu | 149 | 10 bu long | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.8 | Sơn lẻ tẻ cầu thép, dàn thép, cầu liên hợp thép, bê tông cốt thép | 148 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.9 | Phát quang cây dại | 55.69 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 | ||
7.10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | 45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Các xã trên địa bàn huyện Văn Bàn | 180 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Bàn as follows:
- Has relationships with 106 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.15%, Construction 70.08%, Consulting 23.62%, Non-consulting 3.15%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 860,119,445,699 VND, in which the total winning value is: 847,966,849,067 VND.
- The savings rate is: 1.41%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Bàn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Bàn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.