Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sơn lại các vạch sơn bị mờ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Tẩy vạch sơn cũ | 249.43 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Vạch sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày 3mm (1.1; 1.2; 1.3 ; 1.4 ) | 1081.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Vạch sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày 3mm ( vạch 2.1) | 385.368 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Vạch sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày 2mm (3.1a; 3.1b ; 7.1; 7.3; 7.6; 9.3 ) | 5899.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Vạch sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày 4mm (gờ giảm tốc) | 21 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Mặt biển báo (bao gồm đai liên kết) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Mặt biển tam giác (A=70cm) | 91 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Mặt biển chữ nhật KT: 60x60cm | 22 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Mặt biển phụ S.501 KT70x30cm | 36 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Cột biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Cột biển báo tam giác (A=70cm), đường kính 90cm dài 2.45m | 55 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Cột biển báo chữ nhật KT: 60x60cm, đường kính 90cm dài 2.53m | 22 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Cột biển báo tam giác (D=70cm) + biển phụ S.501, đường kính 90cm dài 2.80m | 36 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Cắt cột biển báo, thu hội bộ biển báo cũ | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Dán lại màng phản quang bị mờ | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Biển tam giác A=70cm | 3.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Biển tròn D=70cm | 0.77 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Biển chữ nhật KT:60x60cm | 15.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Thay thế mặt biển bị hư hỏng, cong vênh (bao gồm tháo dỡ biển cũ hiện trạng) | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Mặt biển tam giác (A=70cm) | 17 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Mặt biển chữ nhật KT: 60x60cm | 4 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Mặt biển phụ S.501 KT70x30cm | 1 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Thay thế cột cũ bị hư hỏng ( bao gồm tháo lắp lại mặt biển) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Cột biển báo tam giác (A=70cm), đường kính 90cm dài 2.45m | 3 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Cột biển báo chữ nhật KT: 60x60cm, đường kính 90cm dài 2.53m | 5 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Cột biển báo tam giác (D=70cm) + biển phụ S.501, đường kính 90cm dài 2.80m | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Cắt, thu hồi cột biển báo cũ | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Đai liên kết mặt biển ( Bổ sung vào biển cũ tháo lắp lại ) | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Mặt biển báo bổ sung thêm mới | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Mặt biển báo tròn (D=70cm) | 1 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Mặt biển tam giác (A=70cm) | 114 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
7.3 | Mặt biển chữ nhật KT: 60x60cm | 21 | mặt | Theo quy định tại Chương V | |
28.1 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 02 biển tam giác A=130cm, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=1.6m | 54 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.2 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 02 biển tam giác A=90cm + 01 biển phụ S.501, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=2.25m | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.3 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 02 biển tròn D=130cm, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=1.95m | 3 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.4 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 02 biển chữ nhật KT130x130cm, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=1.95m | 35 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.5 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 01 biển tam giác A=130cm và 01 biển tròn D130cm, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=1.85m | 5 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.6 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 01 biển tam giác A=130cm và 01 biển chữ nhật KT130x130cm, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=1.7m | 7 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.7 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 01 biển tròn D=130cm và 01 biển chữ nhật KT130x130cm, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=1.95m | 46 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
28.8 | Nối dài Cột biển báo tích hợp 01 biển tròn D=130cm và 01 biển chữ nhật KT130x130cm, 01 biển phụ S.501, đường kính D90cm, đoạn nối dài L=2.60m | 1 | ống | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Đưa biển báo P.102 lên DPC giữa | Theo quy định tại Chương V | |||
29.1 | Đưa biển báo P.102 hiện trạng lên GPC giữa | 124 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
29.2 | Bổ sung biển báo P.102 tại vị trí còn thiếu ( phạm vi trong đô thị D70) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
29.3 | Bổ sung biển báo P.102 trên DPC (phạm vi đường thông thường và đường đôi ngoài đô thị D90) | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
30 | Bổ sung biển báo phạm vi đường ngang | Theo quy định tại Chương V | |||
30.1 | Bổ sung biển tam giác W.208 (A=70cm); trụ đơn D90mm dài L=2,5m | 65 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
30.2 | Bổ sung biển bát giác R122 (A=70cm) + BP S.509b; trụ đơn D90mm dài L=3,1m | 11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
30.3 | Vạch sơn 7.1 trên đường ngang dày 2mm mày trắng rộng 30cm | 15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Móng biển báo | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Khu Quản lý đường bộ II as follows:
- Has relationships with 286 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.29%, Construction 78.29%, Consulting 16.93%, Non-consulting 1.49%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,547,582,410,700 VND, in which the total winning value is: 4,438,226,142,275 VND.
- The savings rate is: 2.40%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Khu Quản lý đường bộ II:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Khu Quản lý đường bộ II:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.