Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng báo hiệu cáp 0.2m | 455,5 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Băng dính cách điện | 698 | cuộn | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Biển chỉ tên đầu cáp | 7 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Biển chỉ tên lộ cáp | 51 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Biển sơ đồ điện | 51 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Biển tên tủ pillar, trụ phân dây | 51 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bộ báo sự cố trên đường dây trung thế | 17 | bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-1x10mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 7.806,5 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-1x25mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 2.201 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95 mm2 | 930 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-2x25mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 4.256 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x25mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 823 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Cáp hạ áp 0,6/1kV(1,2)-Ruột đồng-1x120mm2-Không lớp giáp bảo vệ | 90 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Cáp hạ áp 0,6/1kV(1,2)-Ruột đồng-1x185mm2-Không lớp giáp bảo vệ | 30 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Cáp hạ áp 0,6/1kV(1,2)-Ruột đồng-1x240mm2-Không lớp giáp bảo vệ | 167 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Cáp hạ áp 0,6/1kV(1,2)-Ruột đồng-1x95mm2-Không lớp giáp bảo vệ | 20 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Cáp hạ thế Cu/PVC-1x35mm2 | 102 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn-Có giáp bảo vệ-Chống thấm nước | 640,5 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Cosse ép Cu 35mm2 - hạ áp | 204 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Đai thép không rỉ + khóa đai | 810 | bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đầu cốt AM 95 | 1.476 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đầu cốt M120 | 18 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Đầu cốt M185 | 4 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đầu cốt M240 | 26 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đầu cốt M95 | 4 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Dây thép bọc nhựa D1 | 2.074 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Đề can dán khách hàng | 4.350 | Cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Ghíp LV-IPC 120-120-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm | 1.847 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Giá đỡ tủ hạ thế tổng 630A (50kg/bộ) | 1 | Bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Giá đỡ tủ hạ thế tổng trên cột ly tâm (13,76kg/bộ) | 9 | Bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Giấy dầu | 0,97 | m2 | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Hòm 4 công tơ 1 pha PC-GF ( không bao gồm cầu chì & ATM) | 895 | hòm | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Hộp 1 công tơ 1 pha-PC-GF | 22 | hòm | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-PC-GF | 1 | hòm | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-PC-GF | 166 | hòm | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Hộp phân dây không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) PC-GF | 369 | hộp | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Hộp đầu cáp 22kV-3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 5 | Bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x240mm2 | 2 | Bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Hộp nối cáp 22kV ruột đồng-3x240mm2-Đổ nhựa resin | 5 | Bộ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | MCB 1 cực 63A-230/400VAC-6kArms - kiểu gài/ vặn vít | 3.462 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | MCB 3 cực 100A-230/400VAC-6kArms - kiểu gài/ vặn vít | 86 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | MCB 3 cực 63A-230/400VAC | 80 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Ống co ngót nóng phi 25 | 174 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Vít nở 8x80 | 48 | cái | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Ống co ngót cho cáp 240 | 1,6 | m | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Tủ Pillar chứa công tơ, tủ 1 mặt (kích thước tủ (mm): H1300 x W800 x D400, Vật liệu tủ: nhôm hợp kim, dày 3mm), tủ gồm 02 ngăn | 51 | tủ | Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 3 | Tủ | 600V-1000A (2x250A+2x400A+100A+25A) Indoor Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu treo-Ngoài trời | 10 | Tủ | 600V-1000A (2x250A+2x400A+100A+25A) Outdoor Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu treo-Ngoài trời | 1 | Tủ | 600V-1000A (4x400A+160A+25A) Outdoor Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tủ điện hạ áp 600V-1250A-Kiểu treo-Ngoài trời | 1 | Tủ | 600V-1250A (2x400A+2x250A+160A+25A) Outdoor Nêu tại muc 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors PCTAYHO as follows:
- Has relationships with 242 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.35 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 32.94%, Construction 31.20%, Consulting 33.24%, Non-consulting 2.62%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 552,833,129,527 VND, in which the total winning value is: 507,866,491,604 VND.
- The savings rate is: 8.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor PCTAYHO:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding PCTAYHO:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.