Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mặt cầu cho van PCV (Ball for PCV valve) | 1 | Cái | - Chi tiết: 1 - Mã van: Z0L7-147B1RA5PZ-001AU-0X1 - Thông số van: 2,5" 3100# STD. BWx4" 300# RF; 1,5" BORE, ERV ACTR - Số bản vẽ: 140902-001 | ||
2 | Lò xo dạng đĩa cho van PCV (Belleville Spring for PCV valve) | 1 | Cái | - Chi tiết: 3 - Mã van: Z0L7-147B1RA5PZ-001AU-0X1 - Thông số van: 2,5" 3100# STD. BWx4" 300# RF; 1,5" BORE, ERV ACTR - Số bản vẽ: 140902-001 | ||
3 | Bộ gioăng làm kín cho van van cầu chữ Y (Seal kit of Y-Globe Valve) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã van: BLY015IT0971BW - Đường kính van: 1-1/4 Inch - Cấp áp suất van: 900LB - Kiểu lắp ghép: Hàn - Loại dẫn động: Khí nén | ||
4 | Bộ gioăng làm kín cho van van cầu chữ Y (Seal kit of Y-Globe Valve) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã van: BLY025IT0922BW - Đường kính van: 2-1/2 Inchs - Cấp áp suất van: 900LB - Loại dẫn động: Khí nén - Kiểu lắp ghép: Hàn - Loại dẫn động: Khí nén | ||
5 | Bộ gioăng làm kín cho van van cầu chữ Y (Seal kit of Y-Globe Valve) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã van: BLY030IT0971BW - Đường kính van: 3 Inchs - Cấp áp suất van: 900LB - Loại dẫn động: Khí nén - Kiểu lắp ghép: Hàn | ||
6 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 6 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
7 | Bộ gioăng làm kín cho van van changeover (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 7 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
8 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cổng: - Mã van : B1911(WC6)BGMY - Đường kính van: 10x8x10 Inch - Cấp áp suất van: 900 | ||
9 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cổng: - Mã van: D1611BGMY - Kích thước: 12x10x12 Inch - Cấp áp suất van: Class 600 - Loại dẫn động: Động cơ | ||
10 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cổng: Mã van: Z1311(WC6)BGMY Đường kính van: 16x14x16 Inch Cấp áp suất van: Class 300 Loại dẫn động: Động cơ | ||
11 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Bộ gioăng làm kín của van cầu - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-10 - Tag No: 32LCJ62AA001 - Số seri: 1000002981842 - Đường kính van: DN100 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
12 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-10 - Tag No: 32LCJ64AA001 - Số seri: 1000002981843 - Đường kính van: DN100 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
13 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-11 - Tag No: 32LCJ71AA001 - Số seri: 1000002981844 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
14 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-11 - Tag No: 32LCJ75AA001 - Số seri: 1000002981845 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 150 | ||
15 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-12 - Tag No: 32LCJ81AA001 - Seri: 1000002981846 - Đường kính van: DN200 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
16 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-12 - Tag No: 32LCJ85AA001 - Seri: 1000002981847 - Đường kính van: DN200 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
17 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-13; - Tag No: 32LCJ53AA001; - Seri: 1000002981848 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
18 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-14 - Tag No: 32LCJ66AA001 - Seri: 1000002981849 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
19 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-15 - Tag No: 32LCJ73AA001 - Seri: 1000002981820 - Đường kính van: DN200 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
20 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-15 - Tag No: 32LCJ77AA001 - Seri. 1000002981851 - Đường kính van: DN200 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
21 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-16; - Số seri. 1000002981852; - Đường kính van: DN200 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
22 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-16 - Số Seri. 1000002981853 - Đường kính van: DN200 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
23 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-2 - Số Seri. 1000002981834 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 600 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
24 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-2 - Số Seri. 1000002981835 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 300 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
25 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-23 - Tag No: 32LBG40AA001 - Số seri. 1000002981860 - Đường kính van: DN250 - Cấp áp suất van: Class 300 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
26 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-24 - Tag No: 32LBG30AA001 - Số Seri. 1000002981861 - Đường kính van: DN250 - Cấp áp suất van: Class 600 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
27 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-3 - Tag No: 32LCH31AA001 - Số Seri. 1000002981836 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 300 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
28 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-4 - Tag No: 32LCH13AA001 - Số Seri. 1000002981837 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 600 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
29 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-6 - Tag No: 32LCH33AA001 - Số Seri. 1000002981839 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 300 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
30 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1943059-9 - Tag No: 32LCJ51AA001 - Số Seri. 1000002981841 - Đường kính van: DN80 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
31 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1950554-1 - Tag No: WLPEC-DH-1P - Số Seri. 1000002985759 - Đường kính van: DN250 - Cấp áp suất van: Class 150 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
32 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 32 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
33 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 33 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
34 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 34 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
35 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 35 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
36 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 36 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
37 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 37 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
38 | Bộ gioăng làm kín cho van theo thông số van (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1859486-1 - Số Seri: 1000002941303 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 2500 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
39 | Bộ gioăng làm kín cho van theo thông số van (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa: VJ1410-1859486-1 - Số Seri: 1000002941305 - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 2500 - Loại dẫn động: Khí nén | ||
40 | Bộ gioăng làm kín cho van theo thông số van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van 1 chiều: - Mã van: ZRS-C - Số Seri: 2574010/2 - Đường kính van: DN300 - Áp suất van: PN320 | ||
41 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van 1 chiều: - Type: ZRS-CS - Số Seri: 2574010/1 - Đường kính van: DN400 - Áp suất van: PN320 | ||
42 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Số sản phẩm: 201505060062 - Mã van: HCP - Đường kính van: DN200 - Áp suất van: Ansi 150 bar; - Dẫn động: HA4R | ||
43 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu - Số sản phẩm: 201505060066 - Mã van: HCP - Đường kính van: DN80 - Áp suất van: Ansi 150 bar - Dẫn động: HA3R - Nhiệt độ làm việc: -17/230 độ C | ||
44 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Thông số kỹ thuật của van cầu: - Mã hàng hóa VJ1410-1942979-21 - Số Seri. 1000002981828, - Đường kính van: DN150 - Cấp áp suất van: Class 150 - Vật liệu thân van: A-351 CF8M - Vật liệu ty van : 17-4 PH - Vật liệu đĩa van: CR-13 47 - Vật liệu đế van: CR-13 47 - Loại dẫn động: Khi nén | ||
45 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 44 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
46 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 45 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
47 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 46 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
48 | Bộ gioăng làm kín cho van (Valve seal kit) | 1 | Bộ | Tham chiếu yêu cầu về kỹ thuật hàng hoá mục 47 khoản C Mục 2 – Chương V của E-HSMT | ||
49 | Gioăng làm kín thân van tay chặn trước van PCV (Body gasket for PCV valve) | 1 | Cái | Chi tiết: 12 Mã van: Z0L7-147B1RA5PZ-001AU-0X1 Thông số van: 2,5" 3100# STD. BWx4" 300# RF, 1,5" BORE, ERV ACTR, Số bản vẽ: 140902-001 | ||
50 | Gioăng làm kín thân van PCV (Body gasket for PCV valve) | 1 | Cái | Chi tiết; 12; Mã van: Z0L7-30AB1RD5PZ-015AU-001 Thông số van: 4" 3100# STD. BWx8" 300# RF 3.06 BORE, ERV ACTR Số bản vẽ: 140902-006 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 as follows:
- Has relationships with 698 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.87 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 69.58%, Construction 1.70%, Consulting 0.85%, Non-consulting 27.87%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,115,664,171,216 VND, in which the total winning value is: 4,240,667,968,378 VND.
- The savings rate is: 17.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor DUYEN HAI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding DUYEN HAI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.