Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị xử lý nhiệt ẩm | 2 | bộ | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Dàn nóng CDU 1 | 2 | bộ | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Dàn nóng CDU 2 | 2 | bộ | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Ống đồng φ34.9 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Ống đồng φ19.1 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Ống đồng φ12.7 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Ống đồng φ9.5 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Cút góc 34.9 | 22 | chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Măng xông φ34.9 | 10 | chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Que hàn đồng | 3 | kg | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Băng cuốn cách ẩm | 35 | kg | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bảo ôn ống đồng φ34.9 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bảo ôn ống đồng φ19.1 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bảo ôn ống đồng φ12.7 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bảo ôn ống đồng φ9.5 | 30 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Gas nạp điều hòa CDU | 40,8 | kg | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Ống PVC, Cút PVC và bảo ôn ống nước ngưng điều hòa | 1 | lô | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Giá đỡ CDU (xây kệ đỡ hoặc kệ sắt) | 2 | bộ | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Giá đỡ ống đồng trong và ngoài nhà | 20 | m | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Hệ thống sàn sắt đặt máy hút ẩm | 1.950 | Kg | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Hệ thống cột, mái tôn phòng máy hút ẩm | 30 | m2 | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Ống gió vuông 600x400-1120L | 61 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Ống gió vuông 400x400-1120L | 14 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Ống gió vuông 300x300-1180L | 4 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Ống gió vuông 250x250-1180L | 26 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Ống gió vuông 200x200-1180L | 8 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Côn thu 700x400-600x400-400L | 2 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Côn thu 600x400-400x400-400L | 1 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Côn thu 400x400-250x250-250L | 3 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Côn thu 300x300-200x200-200L | 1 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Tê ống gió 600x400-400x400-400x400 | 2 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Tê ống gió 600x400-400x400-200x200 | 1 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Tê ống gió 400x400-250x250-250x250 | 2 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Cút 90 kích thước: 600x400-R200 | 8 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cút 90 kích thước: 400x400-R150 | 1 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Cút 90 kích thước 300x300-R150 | 1 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Cút 90 kích thước: 250x250-R100 | 14 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Cút 90 kích thước: 200x200-R100 | 3 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Chuyển đổi vuông tròn 250x250 | 14 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Chuyển đổi vuông tròn 200x200 | 2 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Chân rẽ 250x250 | 14 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Chân rẽ 200x200 | 2 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Van điều chỉnh lưu lượng D250 | 14 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Van điều chỉnh lưu lượng D200 | 2 | Chiếc | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Ống gió mềm có bảo ôn D250 | 7 | cây | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Ống gió mềm có bảo ôn D200 | 1 | cây | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bảo ôn ống gió | 350 | m2 | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Giăng ống gió | 6 | m2 | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Băng dính bạc | 50 | cuộn | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Băng dính trắng | 20 | cuộn | Cụ thể tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIỆN DƯỢC LIỆU as follows:
- Has relationships with 176 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.07%, Construction 7.83%, Consulting 0.36%, Non-consulting 11.39%, Mixed 0.35%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 319,154,695,414 VND, in which the total winning value is: 315,241,609,984 VND.
- The savings rate is: 1.23%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viện Dược liệu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viện Dược liệu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.