Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300212675-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300212675-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 12Hp. Công suất lạnh: 33,5 kW. Công suất điện: 7,61 kW. Hiệu suất (CS 100%): 4,40 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 7,94 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 11,8A. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 24Hp. Công suất lạnh: 67,0 kW. Công suất điện: 20,36 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,29 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 6,25 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 31,3A. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
3 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 14Hp. Công suất lạnh: 40,0 kW. Công suất điện: 10,34 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,87 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 6,97 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 15,9A. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
4 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 26Hp. Công suất lạnh: 73,0 kW. Công suất điện: 23,55 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,10 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 5,95 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 36,2A. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
5 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 24Hp. Công suất lạnh: 67,0 kW. Công suất điện: 20,36 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,29 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 6,25 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 31,3A. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
6 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 26Hp. Công suất lạnh: 73,0 kW. Công suất điện: 23,55 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,10 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 5,95 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 36,2A. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
7 | Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 26Hp. Công suất lạnh: 73,0 kW. Công suất điện: 23,55 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,10 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 5,95 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 36,2A. | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
8 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 5.6Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 2HP. Công suất lạnh: 5,6 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,29A. Tiêu thụ điện: 0,026 kW. Dòng khởi động: 0,36 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 256x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 20kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1050/920/800 m3/h. Công suất động cơ: 14W. Công suất âm thanh: 32/29/27 dB(A). Cường độ âm thanh: 47 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 12,7mm. Ống lỏng: 6,4mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
9 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 7.1Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 2,5HP. Công suất lạnh: 7,1 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,38 A. Tiêu thụ điện: 0,036 kW. Dòng khởi động: 0,42 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 256x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 20kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1290/920/800 m3/h. Công suất động cơ: 20W. Công suất âm thanh: 35/31/28 dB(A). Cường độ âm thanh: 50 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
10 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 9.0Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 3,2HP. Công suất lạnh: 9,0 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz Dòng điện hoạt động: 0,43 A. Tiêu thụ điện: 0,043 kW. Dòng khởi động: 0,59 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 256x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 20kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1320/1100/850 m3/h. Công suất động cơ: 20W. Công suất âm thanh: 38/33/30 dB(A). Cường độ âm thanh: 53 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
11 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 11.2Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 4HP. Công suất lạnh: 11,2 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,73 A. Tiêu thụ điện: 0,088 kW. Dòng khởi động: 0,87 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 319x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 25kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1970/1430/1070 m3/h. Công suất động cơ: 68W. Công suất âm thanh: 43/38/32 dB(A). Cường độ âm thanh: 58 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 34 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
12 | Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 14Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 5HP. Công suất lạnh: 14 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,88 A. Tiêu thụ điện: 0,112 kW. Dòng khởi động: 1,23 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 319x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 25kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 2130/1430/1130 m3/h. Công suất động cơ: 72W. Công suất âm thanh: 46/38/33 dB(A). Cường độ âm thanh: 61 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
13 | Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 5.6Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 2HP. Công suất lạnh: 5,6 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 0,7 A. Tiêu thụ điện: 0,11 A. Dòng khởi động: 1,1 A. Kích thước: 275x700x750 mm. Khối lượng: 23kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 920/660/540 m3/h. Công suất động cơ: 150W. Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 30Pa. Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps) Cường độ âm thanh: 33/29/25 dB(A) Công suất âm thanh: 48 dB(A) Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 12,7mm. Ống lỏng: 6,4mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
14 | Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 9,0Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 3,2HP. Công suất lạnh: 9,0 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 0,95 A Tiêu thụ điện: 0,16 A Dòng khởi động: 1,35 A Kích thước: 275x1000x750 mm Khối lượng: 30 kg Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1450/1200/960 m3/h Công suất động cơ: 150 W Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 40Pa Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps) Cường độ âm thanh: 36/31/27 dB(A) Công suất âm thanh: 51 dB(A) Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 12,7mm. Ống lỏng: 6,4mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
15 | Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 11.2Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 4HP. Công suất lạnh: 11,2 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 1,29 A Tiêu thụ điện: 0,22 kW Dòng khởi động: 2,09 A Kích thước: 275x1400x750 mm. Khối lượng: 40 kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1920/1260/1380 m3/h. Công suất động cơ: 250 W. Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 50 Pa. Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps). Cường độ âm thanh: 36/34/31 dB(A). Công suất âm thanh: 51 dB(A). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
16 | Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 14Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 5HP. Công suất lạnh: 14,0 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 1,7 A. Tiêu thụ điện: 0,29 kW Dòng khởi động: 2,5 A Kích thước: 275x1400x750 mm Khối lượng: 40 kg Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 2350/1920/1500 m3/h Công suất động cơ: 250 W Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 50 Pa Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps) Cường độ âm thanh: 40/36/33 dB(A) Công suất âm thanh: 55 dB(A) Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
17 | Mặt nạ Cassette. Phù hợp với kích thước máy | 47 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
18 | Remote dây gắn tường. Phù hợp với kích thước máy | 60 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
19 | Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
20 | Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy | 25 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
21 | Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
22 | Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy | 11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
23 | Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
24 | Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
25 | Ống đồng D41.3. Model: D41.3. Dày 1,2mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. | 130 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
26 | Ống đồng D34.8. Model: D34.8. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. | 35 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
27 | Ống đồng D28.6. Model: D28.6. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. | 61 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
28 | Ống đồng D22.2. Model: D22.2. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. | 184 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
29 | Ống đồng D19.1. Model: D19.1. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. | 113 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
30 | Ống đồng D15.9. Model: D15.9. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. | 470 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
31 | Ống đồng D12.7. Model: D12.7. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. | 169 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
32 | Ống đồng D9.5. Model: D9.5. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. | 409 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
33 | Ống đồng D6.4. Model: D6.4. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. | 70 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
34 | Vật tư phụ theo ống đồng (simili, bạc hàn Harris/USA, co, T, Lơ, Gas, Oxy hàn…). Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 821 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
35 | Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bu loong). Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 410 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
36 | Gas R410A nạp thêm bổ sung. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 120 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
37 | Dây điện 2x1.25 điều khiển hệ trung tâm và Remote. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 1231 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
38 | Nitơ 99,99%. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế Dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống. | 8 | chai | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
39 | MG cấp 4 hướng. Hàng gia công theo yêu cầu của thiết kế Kích thước: 600x600mm. Kèm box L=200, mổ đỉnh 1 lỗ D350, kèm OBD. Nhôm, gia công sơn tĩnh điện màu trắng. | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
40 | MG hồi 4 hướng. Hàng gia công theo yêu cầu của thiết kế Kích thước: 600x600mm. Kèm box L=200, mổ đỉnh 1 lỗ D350. Nhôm, gia công sơn tĩnh điện màu trắng. | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
41 | Côn giảm thổi đầu máy 14Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
42 | Côn hồi đầu máy 14Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư.. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
43 | Côn giảm thổi đầu máy 5,6 – 11,2Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư.. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
44 | Côn hồi đầu máy 5,6 – 11,2Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư.. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
45 | Ống gió mềm D350 cách nhiệt. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 80 | m | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
46 | Vật tư phụ ống gió (Băng keo, ốc, vít, ty treo, silicone…). Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
47 | Bộ ty treo dàn lạnh. | 60 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
48 | Chi phí xe cẩu dàn nóng trung tâm lên mái. | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 70 | 90 | |
49 | Chi phí dàn giáo phục vụ quá trình thi công | 1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 1 | 120 | |
50 | Chi phí quản lý | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM | 1 | 120 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Binh Minh Construction Company Limited as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 33.33%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,383,109,808 VND, in which the total winning value is: 4,330,986,471 VND.
- The savings rate is: 1.19%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Binh Minh Construction Company Limited:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Binh Minh Construction Company Limited:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.