Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Supply, installation and replacement of air conditioning systems

    Watching    
Find: 16:51 29/08/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Estimation of renovation of commercial floor of Binh Minh building
Bidding package name
Supply, installation and replacement of air conditioning systems
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Working capital for production and business
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
15:00 08/09/2023
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
24/QĐ-HĐTV
Approval date
28/08/2023 00:00
Approval Authority
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG BÌNH MINH
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:51 29/08/2023
to
15:00 08/09/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:00 08/09/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
38.000.000 VND
Amount in words
Thirty eight million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 12Hp. Công suất lạnh: 33,5 kW. Công suất điện: 7,61 kW. Hiệu suất (CS 100%): 4,40 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 7,94 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 11,8A. 1 bộ Theo quy định tại Chương V
2 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 24Hp. Công suất lạnh: 67,0 kW. Công suất điện: 20,36 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,29 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 6,25 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 31,3A. 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
3 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 14Hp. Công suất lạnh: 40,0 kW. Công suất điện: 10,34 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,87 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 6,97 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 15,9A. 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
4 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 26Hp. Công suất lạnh: 73,0 kW. Công suất điện: 23,55 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,10 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 5,95 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 36,2A. 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
5 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 24Hp. Công suất lạnh: 67,0 kW. Công suất điện: 20,36 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,29 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 6,25 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 31,3A. 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
6 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 26Hp. Công suất lạnh: 73,0 kW. Công suất điện: 23,55 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,10 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 5,95 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 36,2A. 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
7 Dàn nóng Thông số kỹ thuật: Công suất: 26Hp. Công suất lạnh: 73,0 kW. Công suất điện: 23,55 kW. Hiệu suất (CS 100%): 3,10 kW/kW. Hiệu suất (CS 50%): 5,95 kW/kW. Dòng điện hoạt động: 36,2A. 2 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
8 Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 5.6Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 2HP. Công suất lạnh: 5,6 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,29A. Tiêu thụ điện: 0,026 kW. Dòng khởi động: 0,36 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 256x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 20kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1050/920/800 m3/h. Công suất động cơ: 14W. Công suất âm thanh: 32/29/27 dB(A). Cường độ âm thanh: 47 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 12,7mm. Ống lỏng: 6,4mm. Ống nước ngưng: 25mm. 6 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
9 Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 7.1Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 2,5HP. Công suất lạnh: 7,1 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,38 A. Tiêu thụ điện: 0,036 kW. Dòng khởi động: 0,42 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 256x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 20kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1290/920/800 m3/h. Công suất động cơ: 20W. Công suất âm thanh: 35/31/28 dB(A). Cường độ âm thanh: 50 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
10 Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 9.0Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 3,2HP. Công suất lạnh: 9,0 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz Dòng điện hoạt động: 0,43 A. Tiêu thụ điện: 0,043 kW. Dòng khởi động: 0,59 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 256x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 20kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1320/1100/850 m3/h. Công suất động cơ: 20W. Công suất âm thanh: 38/33/30 dB(A). Cường độ âm thanh: 53 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. 2 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
11 Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 11.2Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 4HP. Công suất lạnh: 11,2 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,73 A. Tiêu thụ điện: 0,088 kW. Dòng khởi động: 0,87 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 319x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 25kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1970/1430/1070 m3/h. Công suất động cơ: 68W. Công suất âm thanh: 43/38/32 dB(A). Cường độ âm thanh: 58 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm.   Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. 34 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
12 Dàn lạnh Cassette 4 hướng thổi, Công suất lạnh 14Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 5HP. Công suất lạnh: 14 kW. Cấp nguồn: 1-phase 230V (220-240V) 50Hz. Dòng điện hoạt động: 0,88 A. Tiêu thụ điện: 0,112 kW. Dòng khởi động: 1,23 A. Khung máy: Thép mạ kẽm. Kích thước máy: 319x840x840 mm. Kích thước mặt nạ: 30x950x950 mm. Khối lượng máy: 25kg. Khối lượng mặt nạ: 4kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 2130/1430/1130 m3/h. Công suất động cơ: 72W. Công suất âm thanh: 46/38/33 dB(A). Cường độ âm thanh: 61 dB(A). Bộ lọc tiêu chuẩn (tuổi thọ cao). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. 4 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
13 Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 5.6Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 2HP. Công suất lạnh: 5,6 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 0,7 A. Tiêu thụ điện: 0,11 A. Dòng khởi động: 1,1 A. Kích thước: 275x700x750 mm. Khối lượng: 23kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 920/660/540 m3/h. Công suất động cơ: 150W. Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 30Pa. Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps) Cường độ âm thanh: 33/29/25 dB(A) Công suất âm thanh: 48 dB(A) Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 12,7mm. Ống lỏng: 6,4mm. Ống nước ngưng: 25mm. 5 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
14 Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 9,0Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 3,2HP. Công suất lạnh: 9,0 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 0,95 A Tiêu thụ điện: 0,16 A Dòng khởi động: 1,35 A Kích thước: 275x1000x750 mm Khối lượng: 30 kg Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1450/1200/960 m3/h Công suất động cơ: 150 W Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 40Pa Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps) Cường độ âm thanh: 36/31/27 dB(A) Công suất âm thanh: 51 dB(A) Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 12,7mm. Ống lỏng: 6,4mm. Ống nước ngưng: 25mm. 2 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
15 Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 11.2Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 4HP. Công suất lạnh: 11,2 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 1,29 A Tiêu thụ điện: 0,22 kW Dòng khởi động: 2,09 A Kích thước: 275x1400x750 mm. Khối lượng: 40 kg. Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 1920/1260/1380 m3/h. Công suất động cơ: 250 W. Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 50 Pa. Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps). Cường độ âm thanh: 36/34/31 dB(A). Công suất âm thanh: 51 dB(A). Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. 3 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
16 Dàn lạnh Giấu trần nối ống gió, Công suất lạnh 14Kw Thông số kỹ thuật: Công suất: 5HP. Công suất lạnh: 14,0 kW. Cấp nguồn: 1-phase 50Hz 220-240V. Dòng điện hoạt động: 1,7 A. Tiêu thụ điện: 0,29 kW Dòng khởi động: 2,5 A Kích thước: 275x1400x750 mm Khối lượng: 40 kg Bộ trao đổi nhiệt: Dạng ống có cách tản nhiệt. Vật liệu cách âm, cách nhiệt: PE. Quạt ly tâm. Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 2350/1920/1500 m3/h Công suất động cơ: 250 W Cột áp tĩnh (Nhà máy cài đặt): 50 Pa Cột áp tĩnh: 30-40-50-65-80-100-150 Pa (7 steps) Cường độ âm thanh: 40/36/33 dB(A) Công suất âm thanh: 55 dB(A) Điều khiển (tuỳ chọn) có dây hoặc không dây hồng ngoại. Ống hơi: 15,9mm. Ống lỏng: 9,5mm. Ống nước ngưng: 25mm. 3 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
17 Mặt nạ Cassette. Phù hợp với kích thước máy 47 cái Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
18 Remote dây gắn tường. Phù hợp với kích thước máy 60 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
19 Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy 4 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
20 Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy 25 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
21 Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy 15 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
22 Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy 11 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
23 Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy 1 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
24 Bộ chia gas dàn lạnh. Phù hợp với kích thước máy 4 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
25 Ống đồng D41.3. Model: D41.3. Dày 1,2mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. 130 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
26 Ống đồng D34.8. Model: D34.8. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. 35 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
27 Ống đồng D28.6. Model: D28.6. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. 61 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
28 Ống đồng D22.2. Model: D22.2. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 25mm. 184 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
29 Ống đồng D19.1. Model: D19.1. Dày 1,02mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. 113 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
30 Ống đồng D15.9. Model: D15.9. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. 470 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
31 Ống đồng D12.7. Model: D12.7. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. 169 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
32 Ống đồng D9.5. Model: D9.5. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. 409 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
33 Ống đồng D6.4. Model: D6.4. Dày 0,8mm. Kèm cách nhiệt dày 19mm. 70 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
34 Vật tư phụ theo ống đồng (simili, bạc hàn Harris/USA, co, T, Lơ, Gas, Oxy hàn…). Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế 821 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
35 Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bu loong). Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế 410 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
36 Gas R410A nạp thêm bổ sung. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế 120 kg Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
37 Dây điện 2x1.25 điều khiển hệ trung tâm và Remote. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế 1231 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
38 Nitơ 99,99%. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế Dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống. 8 chai Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
39 MG cấp 4 hướng. Hàng gia công theo yêu cầu của thiết kế Kích thước: 600x600mm. Kèm box L=200, mổ đỉnh 1 lỗ D350, kèm OBD. Nhôm, gia công sơn tĩnh điện màu trắng. 16 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
40 MG hồi 4 hướng. Hàng gia công theo yêu cầu của thiết kế Kích thước: 600x600mm. Kèm box L=200, mổ đỉnh 1 lỗ D350. Nhôm, gia công sơn tĩnh điện màu trắng. 16 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
41 Côn giảm thổi đầu máy 14Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. 3 cái Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
42 Côn hồi đầu máy 14Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư.. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. 3 cái Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
43 Côn giảm thổi đầu máy 5,6 – 11,2Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư.. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. 10 cái Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
44 Côn hồi đầu máy 5,6 – 11,2Kw, L = 500 tiêu âm. Hàng gia công theo yêu cầu của chủ đầu tư.. Tole dày 0,58mm, tiêu âm bằng rockwood dày 25mm bên trong. 10 cái Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
45 Ống gió mềm D350 cách nhiệt. Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế 80 m Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
46 Vật tư phụ ống gió (Băng keo, ốc, vít, ty treo, silicone…). Theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế 1 Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
47 Bộ ty treo dàn lạnh. 60 bộ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
48 Chi phí xe cẩu dàn nóng trung tâm lên mái. 1 Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 70 90
49 Chi phí dàn giáo phục vụ quá trình thi công 1 hệ Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 1 120
50 Chi phí quản lý 1 Theo quy định tại Chương V Tầng 1, tầng lửng cao ốc Bình Minh, số 706A Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, TPHCM 1 120

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Binh Minh Construction Company Limited as follows:

  • Has relationships with 2 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 33.33%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,383,109,808 VND, in which the total winning value is: 4,330,986,471 VND.
  • The savings rate is: 1.19%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Supply, installation and replacement of air conditioning systems". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Supply, installation and replacement of air conditioning systems" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 16

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 1062 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1341 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25352 Tender notices posted in the past month
  • 39428 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second