Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông lục giác chìm M20x90 |
M20x90
|
20 | Bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
2 | Tết chèn cối 75x55x10 |
75x55x10
|
9 | Cái | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
3 | vòng đệm làm kín cơ cấu chấp hành điều khiển van/ Seal for HP bypass valve actuator(C1Y604-0-UNIT-1) |
TPS12665/C1Y604 (hoặc tương đương)
|
1 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
4 | vòng đệm làm kín phần cấp dầu điều khiển của van/ Seal for Oil gear of HP Bypass Valve(C1Y604-0-UNIT-1) |
TPS12663/ C1Y604 (hoặc tương đương)
|
1 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
5 | Bộ ruột của van/Trim Assembly (C1Y201-0) |
TPS12263/ C1Y201 (hoặc tương đương)
|
1 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
6 | Vòng đệm làm kín của van/Packing & Gasket Set (C1Y201-0) |
2 chi tiết:TPS13498/C1Y201; TPS13500/ C1Y201 (hoặc tương đương)
|
2 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
7 | vòng đệm làm kín cơ cấu chấp hành điều khiển van/ Seal for LP bypass valve actuator(C1Y201-0-UNIT-1) |
TPS12269/ C1Y201 (hoặc tương đương)
|
2 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
8 | vòng đệm làm kín phần cấp dầu điều khiển của van/ Seal for Oil gear of LP Bypass Valve(C1Y201-0-UNIT-1) |
TPS12267/C1Y201 (hoặc tương đương)
|
2 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
9 | Bộ ruột của van/Trim Assembly-LP WCV Trim (TP4Y202-0) |
TPS12673/ TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
1 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
10 | Vòng đệm làm kín của van/Packing & Gasket Set-LP WCV Soft Goods (TP4Y202-0) |
2 chi tiết TPS13502/TP4Y202; TPS13504/TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
2 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
11 | Vòng đệm làm kín phần cấp dầu làm kín của van/Seal for Oil gear of LP Control Valve (TP4Y202-0-UNIT-1) |
TPS12675/ TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
2 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
12 | Bộ ruột của van/Trim Assembly-LP Isolation Trim (TP4Y202-0) |
TPS12673/TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
1 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
13 | Vòng đệm làm kín của van/Packing & Gasket Set-LP Isolation Soft Goods (TP4Y202-0) |
2 chi tiết : TPS12673/TP4Y202; TPS13508/TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
2 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
14 | Vòng đệm làm kín phần cấp dầu làm kín của van/Seal for Oil gear of LP Isolate Valve (TP4Y202-0-UNIT-1) |
TPS12675/TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
2 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
15 | Vòng đệm làm kín cơ cấu chấp hành điều khiển của van/Seal for LP isolate valve actuator (TP4Y202-0-UNIT-1) |
TPS12677/TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
2 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
16 | Vòng đệm làm kín của van/Packing & Gasket Set (TP4Y613-0) |
2 chi tiết TPS13488/TP4Y613; TPS13490/TP4Y613 (hoặc tương đương)
|
1 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
17 | Bộ ruột của van/Trim Assembly (TP4Y633-0-TRIM) |
TPS13492/TP4Y633-0-TRIM (hoặc tương đương)
|
1 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
18 | Vòng đệm làm kín của van/Packing & Gasket Set (TP4Y633-0-SOFT) |
2 chi tiết TPS13494/TP4Y633; TPS13496/TP4Y633 (hoặc tương đương)
|
1 | bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
19 | Vòng đệm làm kín phần cấp dầu làm kín của van/Seal for Oil gear of HP Control Valve (TP4Y633-0-UNIT-1) |
TPS12275/TP4Y633 (hoặc tương đương)
|
1 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
20 | Vòng đệm làm kín cơ cấu chấp hành điều khiển của van/Seal for HP control valve actuator (TP4Y633-0-UNIT-1) |
TPS12277/TP4Y633 (hoặc tương đương)
|
1 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
21 | Vòng đệm làm kín cơ cấu chấp hành điều khiển của van/Seal for LP control valve actuator (TP4Y202-0-UNIT-1) |
TPS12677/TP4Y202 (hoặc tương đương)
|
2 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
22 | Vòng đệm làm kín cơ cấu chấp hành điều khiển của van/Seal for HP spray water isolation valve actuator (TP4Y613-0-UNIT-1) |
TPS12671/TP4Y613 (hoặc tương đương)
|
1 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
23 | Vòng đệm làm kín phần cấp dầu làm kín của van/Seal for Oil gear of HP spray water isolation valve (TP4Y613-0-UNIT-1) |
TPS12669/TP4Y613 (hoặc tương đương)
|
1 | chiếc | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
24 | Bộ ruột của van/ Trim Assembly(C1Y604-0) |
TPS12661/C1Y604 (hoặc tương đương)
|
1 | Bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
25 | Bộ vòng đệm làm kín của van/ Packing & Gasket Set(C1Y604-0) |
TPS13484/C1Y604 (hoặc tương đương)
|
1 | Bộ | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật | |
26 | Gioăng thép xoắn Phi 424x386x5 |
424x386x5
|
2 | Cái | Tham chiếu chương mục 2.1 chương V yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH as follows:
- Has relationships with 853 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.82%, Construction 1.80%, Consulting 4.68%, Non-consulting 29.29%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,010,284,696,651 VND, in which the total winning value is: 3,414,807,092,789 VND.
- The savings rate is: 14.85%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.