Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp điện tim 3 điện cực sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 192.780.000 | 192.780.000 | 2.891.700 | 12 month |
2 | Cáp điện tim 6 điện cực sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 5.508.000 | 5.508.000 | 82.620 | 12 month |
3 | Chăn dùng cho trẻ em/người lớn sử dụng cho máy trao đổi nhiệt | 103.090.911 | 103.090.911 | 1.546.364 | 12 month |
4 | Bình hút dịch dung tích 1 lít | 351.080.100 | 351.080.100 | 5.266.202 | 12 month |
5 | Lưu lượng kế oxy loại 15l/phút và đầu nối trực tiếp | 484.785.000 | 484.785.000 | 7.271.775 | 12 month |
6 | Bộ hút dịch dẫn lưu màng phổi loại đơn, không có ống đối chống tràn. | 118.963.200 | 118.963.200 | 1.784.448 | 12 month |
7 | Bình tạo ẩm CCO | 360.336.900 | 360.336.900 | 5.405.054 | 12 month |
8 | Bộ kit đo CO2 sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 1.128.600.000 | 1.128.600.000 | 16.929.000 | 12 month |
9 | Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 607.200.000 | 607.200.000 | 9.108.000 | 12 month |
10 | Bóng đèn xenon 300W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz | 412.363.650 | 412.363.650 | 6.185.455 | 12 month |
11 | Điện cực chi sử dụng cho máy đo điện tim hãng Nihon Kohden | 8.078.400 | 8.078.400 | 121.176 | 12 month |
12 | Điện cực hút ngực sử dụng cho máy đo điện tim hãng Nihon Kohden | 16.632.000 | 16.632.000 | 249.480 | 12 month |
13 | Đầu dò SpO2 nhi, sơ sinh sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 38.922.205 | 38.922.205 | 583.833 | 12 month |
14 | Dây nối cho đầu dò SpO2 sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 124.819.578 | 124.819.578 | 1.872.294 | 12 month |
15 | Bảo vệ xương cùng, kích thước khoảng dài 400mm x rộng 380mm x dày 25mm | 48.792.240 | 48.792.240 | 731.884 | 12 month |
16 | Bình hút dịch dung tích 2 lít | 103.514.112 | 103.514.112 | 1.552.712 | 12 month |
17 | Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 79.159.680 | 79.159.680 | 1.187.395 | 12 month |
18 | Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 100.440.000 | 100.440.000 | 1.506.600 | 12 month |
19 | Dây giúp thở người lớn 2 bẫy nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 66.555.000 | 66.555.000 | 998.325 | 12 month |
20 | Dây giúp thở trẻ em 2 bẫy nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 39.150.000 | 39.150.000 | 587.250 | 12 month |
21 | Dây giúp thở trẻ sơ sinh 2 bẫy nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 19.575.000 | 19.575.000 | 293.625 | 12 month |
22 | Điều áp hút gắn tường | 203.904.000 | 203.904.000 | 3.058.560 | 12 month |
23 | Van thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 402.930.000 | 402.930.000 | 6.043.950 | 12 month |
24 | Cảm biến lưu lượng khí thở vào/ thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 284.700.000 | 284.700.000 | 4.270.500 | 12 month |
25 | Dây máy thở dùng cho người lớn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed | 31.500.000 | 31.500.000 | 472.500 | 12 month |
26 | Dây đốt điện đơn cực | 21.000.000 | 21.000.000 | 315.000 | 12 month |
27 | Nhiệt kế điện tử | 29.070.000 | 29.070.000 | 436.050 | 12 month |
28 | Điện cực hút ngực sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi | 11.025.000 | 11.025.000 | 165.375 | 12 month |
29 | Bình tạo ẩm dùng nhiều lần tương thích với máy tạo ẩm hãng Vadi | 63.658.634 | 63.658.634 | 954.880 | 12 month |
30 | Lưỡi đặt nội khí quản Macintosh Fibre-optics số 3 | 71.400.000 | 71.400.000 | 1.071.000 | 12 month |
31 | Hệ thống đệm bóng khí giảm áp dùng để chống loét cho bệnh nhân (Nệm chống loét) | 114.400.000 | 114.400.000 | 1.716.000 | 12 month |
32 | Bút đèn khám | 43.200.000 | 43.200.000 | 648.000 | 12 month |
33 | Lưỡi đặt nội khí quản Macintosh Fibre-optics số 1 | 20.400.000 | 20.400.000 | 306.000 | 12 month |
34 | Lưỡi đặt nội khí quản Macintosh Fibre-optics số 2 | 30.600.000 | 30.600.000 | 459.000 | 12 month |
35 | Lưỡi đặt nội khí quản Macintosh Fibre-optics số 4 | 43.680.000 | 43.680.000 | 655.200 | 12 month |
36 | Cán tay cầm của đèn đặt nội khí quản | 40.000.000 | 40.000.000 | 600.000 | 12 month |
37 | Mũ cố định ống thở NCPAP cho trẻ sơ sinh | 19.140.000 | 19.140.000 | 287.100 | 12 month |
38 | Đầu phun khí dung dùng cho máy phun khí dung hãng Aerogen | 96.000.000 | 96.000.000 | 1.440.000 | 12 month |
39 | Cảm biến dòng khí dùng nhiều lần cho trẻ em dưới 10kg sử dụng cho máy thở xâm lấn hãng Acutronic | 16.000.000 | 16.000.000 | 240.000 | 12 month |
40 | Cảm biến dòng khí, loại sử dụng nhiều lần dùng cho trẻ em trên 10kg sử dụng cho máy thở xâm lấn hãng Acutronic | 40.000.000 | 40.000.000 | 600.000 | 12 month |
41 | Cáp nối đầu phun khí dung sử dụng cho máy phun khí dung hãng Aerogen | 26.950.000 | 26.950.000 | 404.250 | 12 month |
42 | Cáp nối máy thở với cảm biến dòng khí sử dụng cho máy thở xâm lấn hãng Acutronic, model: Fabian HFO | 24.000.000 | 24.000.000 | 360.000 | 12 month |
43 | Đầu đo nhiệt độ làm ấm dây thở sử dụng cho máy làm ấm, ẩm khí thở vào hãng WILAmed, model : AIRniva và AIRcon | 21.000.000 | 21.000.000 | 315.000 | 12 month |
44 | Dây máy thở không xâm lấn cho trẻ sơ sinh sử dụng cho máy thở hãng Acutronic, model: Fabian HFO | 12.800.000 | 12.800.000 | 192.000 | 12 month |
45 | Màng van thở ra sử dụng cho máy thở hãng Acutronic, model: Fabian HFO | 10.000.000 | 10.000.000 | 150.000 | 12 month |
46 | Màn hình cho máy siêu âm hãng Medison, model: RS80A | 68.800.000 | 68.800.000 | 1.032.000 | 12 month |
47 | Xe lăn | 331.650.000 | 331.650.000 | 4.974.750 | 12 month |
48 | Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng GE, model: B40 | 3.652.560 | 3.652.560 | 54.788 | 12 month |
49 | Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón người lớn dùng nhiều lần tương thích máy đo SpO2 hãng Nonin | 127.503.775 | 127.503.775 | 1.912.557 | 12 month |
50 | Pin sạc sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi, model: FX8222 | 28.875.000 | 28.875.000 | 433.125 | 12 month |
51 | Micropipette dung tích: 100-1000ul | 106.120.000 | 106.120.000 | 1.591.800 | 12 month |
52 | Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 0,5-10µl | 100.800.000 | 100.800.000 | 1.512.000 | 12 month |
53 | Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 10-100ul | 100.800.000 | 100.800.000 | 1.512.000 | 12 month |
54 | Máy đo huyết áp điện tử | 91.800.000 | 91.800.000 | 1.377.000 | 12 month |
55 | Ống hơi đo huyết áp sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 36.080.000 | 36.080.000 | 541.200 | 12 month |
56 | Ống hơi đo huyết áp sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng GE, model: B40 | 8.800.000 | 8.800.000 | 132.000 | 12 month |
57 | Bộ đo SpO2 (Cáp nối và cảm biến đo SpO2) sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng GE, model: B40 | 41.040.000 | 41.040.000 | 615.600 | 12 month |
58 | Cáp đo điện tim 3 điện cực sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng GE, model: B40 | 14.688.000 | 14.688.000 | 220.320 | 12 month |
59 | Bộ lọc khí thở ra và cốc nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien) model: Puritan Bennett 840 | 202.176.000 | 202.176.000 | 3.032.640 | 12 month |
60 | Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | 84.369.600 | 84.369.600 | 1.265.544 | 12 month |
61 | Máy đo SpO2 loại cầm tay có báo động | 923.055.000 | 923.055.000 | 13.845.825 | 12 month |
62 | Đệm mũi Gecko | 37.400.000 | 37.400.000 | 561.000 | 12 month |
63 | Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ ( huyết áp cơ và ống nghe) | 60.840.000 | 60.840.000 | 912.600 | 12 month |
64 | Ẩm kế | 20.256.000 | 20.256.000 | 303.840 | 12 month |
65 | Lưỡi đặt nội khí quản khó số 4 | 67.800.000 | 67.800.000 | 1.017.000 | 12 month |
66 | Bộ cáp đo điện tim 10 điện cực sử dụng cho máy điện tim gắng sức hãng Philips, model: ST80i | 14.950.000 | 14.950.000 | 224.250 | 12 month |
67 | Bộ nhận tín hiệu điện tim không dây (Patient Interface module (PIM)) sử dụng cho máy đo điện tim gắng sức hãng Philips, model: ST80i | 45.900.000 | 45.900.000 | 688.500 | 12 month |
68 | Bao đo huyết áp dùng 1 lần sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 63.756.000 | 63.756.000 | 956.340 | 12 month |
69 | Cáp đo điện tim cho máy điện tim hãng Fukuda Denshi | 20.475.000 | 20.475.000 | 307.125 | 12 month |
70 | Bình tạo ẩm dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed | 58.800.000 | 58.800.000 | 882.000 | 12 month |
71 | Dây đeo mặt nạ | 52.668.000 | 52.668.000 | 790.020 | 12 month |
72 | Cây dịch truyền di động | 186.750.000 | 186.750.000 | 2.801.250 | 12 month |
73 | Bộ soi đặt nội khí quản có camera (dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh) | 176.400.000 | 176.400.000 | 2.646.000 | 12 month |
74 | Pin sạc sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden, model: BSM- Seri 3000/6000 | 149.600.000 | 149.600.000 | 2.244.000 | 12 month |
75 | Điện cực kích thích điện cơ sử dụng cho máy đo điện cơ hãng Cadwell | 63.000.000 | 63.000.000 | 945.000 | 12 month |
76 | Dây cáp nối điện cực cầu sử dụng cho máy đo điện não hãng Compumedics | 7.875.000 | 7.875.000 | 118.125 | 12 month |
77 | Cảm biến gia tốc sử dụng trong phân tích run dùng cho máy đo điện cơ hãng Cadwell | 24.200.000 | 24.200.000 | 363.000 | 12 month |
78 | Đệm đỡ gót chân dùng cho người lớn | 37.208.160 | 37.208.160 | 558.122 | 12 month |
79 | Dây cáp nối điện cực cầu dùng đo điện não, tương thích với máy điện não EASY III/ Cadwell | 15.750.000 | 15.750.000 | 236.250 | 12 month |
80 | Dây điện cực đĩa đo điện não sử dụng cho máy máy điện não hãng Cadwell | 2.268.000 | 2.268.000 | 34.020 | 12 month |
81 | Máy hút dịch điện tử | 25.800.000 | 25.800.000 | 387.000 | 12 month |
82 | Bộ nối dẫn khí CO2 | 54.360.000 | 54.360.000 | 815.400 | 12 month |
83 | Bộ nối chuyển tương thích với máy bơm CO2 EndoStratus và ống soi hãng Olympus | 54.360.000 | 54.360.000 | 815.400 | 12 month |
84 | Dây dẫn khí CO2 | 49.320.000 | 49.320.000 | 739.800 | 12 month |
85 | Nắp dẫn nước tương thích máy tưới rửa EndoStratus và ống soi OLYMPUS/FUJINON | 48.960.000 | 48.960.000 | 734.400 | 12 month |
86 | Dụng cụ gắn kim sinh thiết Magnum | 72.800.000 | 72.800.000 | 1.092.000 | 12 month |
87 | Đầu dò siêu âm Convex 2D đa tần số sử dụng cho máy siêu âm hãng Samsung, model: HS40 | 734.160.000 | 734.160.000 | 11.012.400 | 12 month |
88 | Đầu dò siêu âm Linear 2D đa tần số tương thích với máy siêu âm hãng Samsung, model: HS40 đang sử dụng tại bệnh viện. | 571.000.000 | 571.000.000 | 8.565.000 | 12 month |
89 | Đầu dò siêu âm Endocavity 2D đa tần số sử dụng cho máy siêu âm hãng Samsung, model: HS40 | 285.500.000 | 285.500.000 | 4.282.500 | 12 month |
90 | Máy nén (scroll compressor) dùng cho hệ thống giải nhiệt khối từ máy MRI Siemens | 171.600.000 | 171.600.000 | 2.574.000 | 12 month |
91 | Phụ kiện kết nối máy nén | 8.800.000 | 8.800.000 | 132.000 | 12 month |
92 | Đèn soi đáy mắt | 32.500.000 | 32.500.000 | 487.500 | 12 month |
93 | Lưỡi đặt nội khí quản (loại bóng đèn gắn trên lưỡi đèn) | 6.780.000 | 6.780.000 | 101.700 | 12 month |
94 | Co nối CO2 sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 290.400.000 | 290.400.000 | 4.356.000 | 12 month |
95 | Bộ đèn đội đầu sử dụng pin sạc mPack gắn vào thắt lưng | 355.320.000 | 355.320.000 | 5.329.800 | 12 month |
96 | Cảm biến lưu lượng dòng khí sử dụng cho máy gây mê giúp thở hãng GE, model: 9100C | 13.745.452 | 13.745.452 | 206.182 | 12 month |
97 | Bình vôi soda sử dụng nhiều lần cho máy gây mê giúp thở hãng GE | 237.600.000 | 237.600.000 | 3.564.000 | 12 month |
98 | Bàn đạp hơi điều khiển máy tưới rửa nội soi tiêu hóa hãng Medivator | 23.520.000 | 23.520.000 | 352.800 | 12 month |
99 | Bao đo huyết áp sơ sinh dùng nhiều lần sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 17.160.000 | 17.160.000 | 257.400 | 12 month |
100 | Bộ lọc Hepa thay thế cho Share Airbox | 223.440.000 | 223.440.000 | 3.351.600 | 12 month |
101 | Bộ lọc khuẩn đường ống In-Line HEPA Filter | 15.680.000 | 15.680.000 | 235.200 | 12 month |
102 | Bộ lọc khuẩn HEPA Filter | 23.520.000 | 23.520.000 | 352.800 | 12 month |
103 | Đầu dò SpO2 người lớn sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 172.799.990 | 172.799.990 | 2.592.000 | 12 month |
104 | Dây cáp nối sốc điện ngoài tương thích với máy sốc điện hãng Nihon Kohden | 30.800.000 | 30.800.000 | 462.000 | 12 month |
105 | Lưỡi đặt nội khí quản Rintergral Miller F.O Blade số 1 | 23.625.000 | 23.625.000 | 354.375 | 12 month |
106 | Pin dùng sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden, model: PVM-2701 | 402.600.000 | 402.600.000 | 6.039.000 | 12 month |
107 | Tấm trải tủ ống soi Drip Mat ESC 10 | 12.250.000 | 12.250.000 | 183.750 | 12 month |
108 | Khóa treo cây dịch truyền sử dụng cho máy bơm tiên điện và máy đếm giọt hãng B.Braun | 55.800.000 | 55.800.000 | 837.000 | 12 month |
109 | Bộ nắp chụp khoá đuôi xy lanh sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun, model: Compact S | 53.599.000 | 53.599.000 | 803.985 | 12 month |
110 | Cáp điện tim 10 điện cực sử dụng cho máy đo điện tim hãng Nihon Kohden | 24.545.450 | 24.545.450 | 368.182 | 12 month |
111 | Đầu dò SpO2 sơ sinh sử dụng cho máy đo SpO2 hãng Nonin | 29.400.000 | 29.400.000 | 441.000 | 12 month |
112 | Pin sạc sử dụng cho máy sốc tim hãng Nihon Kohden | 192.500.000 | 192.500.000 | 2.887.500 | 12 month |
113 | Cần giữ xy lanh sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun, model:Compact/Compact S | 6.000.000 | 6.000.000 | 90.000 | 12 month |
114 | Khóa đuôi xy lanh sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun, model:Compact/Compact S | 2.250.000 | 2.250.000 | 33.750 | 12 month |
115 | Nắp đậy pin sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun model:Compact/Compact S | 6.000.000 | 6.000.000 | 90.000 | 12 month |
116 | Bàn phím – nắp vỏ máy sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun, model: Compact S | 12.500.000 | 12.500.000 | 187.500 | 12 month |
117 | Khung cửa sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun | 7.350.000 | 7.350.000 | 110.250 | 12 month |
118 | Bản lề sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun | 9.000.000 | 9.000.000 | 135.000 | 12 month |
119 | Bản mạch nguồn (A module) sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun model: Compact/Compact S | 3.600.000 | 3.600.000 | 54.000 | 12 month |
120 | Màn hình hiển thị sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun | 23.165.000 | 23.165.000 | 347.475 | 12 month |
121 | Cảm biến kiếm soát giọt sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun | 19.635.000 | 19.635.000 | 294.525 | 12 month |
122 | Tay nắm tiệt trùng đèn mổ loại nhỏ sử dụng cho đèn mổ hãng Trident, model: Domelux | 74.844.000 | 74.844.000 | 1.122.660 | 12 month |
123 | Tay nắm vô trùng sử dụng cho đèn mổ hãng Merivaara | 74.844.000 | 74.844.000 | 1.122.660 | 12 month |
124 | Pin sạc sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed, model: 100/ Stellar 150 | 35.200.000 | 35.200.000 | 528.000 | 12 month |
125 | Cảm biến lưu lượng (Flow sensor) sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed, model: 100/ Stellar 150 | 7.700.000 | 7.700.000 | 115.500 | 12 month |
126 | Pin sạc sử dụng cho máy đo điện tim hãng Nihon Kohden, model: 1150L/1250L | 99.000.000 | 99.000.000 | 1.485.000 | 12 month |
127 | Khay ngâm dụng cụ Cidex 594 mm x 381 mm x 141 mm chứa 19,8lit | 14.458.500 | 14.458.500 | 216.878 | 12 month |
128 | Cảm biến lưu lượng thở ra sử dụng cho máy thở xâm lấn hãng GE, model: R860 | 54.667.640 | 54.667.640 | 820.015 | 12 month |
129 | Bao đo huyết áp sơ sinh (dành cho trẻ non tháng) dùng nhiều lần sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | 3.960.000 | 3.960.000 | 59.400 | 12 month |
130 | Bộ dây dẫn khí Helium từ bộ nén khí đến đầu lạnh dùng cho máy cộng hưởng từ hãng Siemens, model: Avanto | 187.000.000 | 187.000.000 | 2.805.000 | 12 month |
131 | Pin sạc sử dụng cho máy monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden, model: BSM- Seri 2300 | 66.000.000 | 66.000.000 | 990.000 | 12 month |
132 | Lưu lượng kế oxy loại 1.5l/phút và đầu nối trực tiếp | 31.169.700 | 31.169.700 | 467.546 | 12 month |
133 | Dụng cụ tương thích vuông góc 90 độ | 14.673.540 | 14.673.540 | 220.103 | 12 month |
134 | Điện cực chi sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi | 5.040.000 | 5.040.000 | 75.600 | 12 month |
135 | Đầu dò siêu âm 5cm sử dụng cho máy siêu âm điều trị đa tần hãng Djo | 17.672.727 | 17.672.727 | 265.091 | 12 month |
136 | Đầu dò siêu âm 10cm sử dụng cho máy siêu âm điều trị đa tần hãng Djo | 17.672.727 | 17.672.727 | 265.091 | 12 month |
137 | Bóng đèn Halogen 24V-150W, chân cắm tương thích cho các đèn phẫu thuật hãng Trident, model: Domelux | 8.400.000 | 8.400.000 | 126.000 | 12 month |
138 | Pin sạc sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun model: Compact/Compact S | 17.670.000 | 17.670.000 | 265.050 | 12 month |
139 | Pin sạc sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun, model: Infusomat P | 76.560.000 | 76.560.000 | 1.148.400 | 12 month |
140 | Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản có camera Mc Grath | 9.660.000 | 9.660.000 | 144.900 | 12 month |
141 | Đầu điều trị 650 HR sử dụng cho máy Laser Harmony Elite | 165.000.000 | 165.000.000 | 2.475.000 | 12 month |
142 | Đầu điều trị 570 SR sử dụng cho máy Laser Harmony Elite | 165.000.000 | 165.000.000 | 2.475.000 | 12 month |
143 | Đầu điều trị QS+KTP sử dụng cho máy Laser Harmony Elite | 415.000.000 | 415.000.000 | 6.225.000 | 12 month |
144 | Khuôn đúc mô nhỏ | 21.498.000 | 21.498.000 | 322.470 | 12 month |
145 | Khuôn đúc vuông | 21.498.000 | 21.498.000 | 322.470 | 12 month |
146 | Khuôn đúc mô chữ nhật | 21.498.000 | 21.498.000 | 322.470 | 12 month |
147 | Khuôn đúc mô lớn | 21.498.000 | 21.498.000 | 322.470 | 12 month |
148 | Bóng đèn xenon 175W | 13.745.454 | 13.745.454 | 206.182 | 12 month |
149 | Bóng đèn halogen 12V - 50W | 2.795.040 | 2.795.040 | 41.926 | 12 month |
150 | Điện cực đất loại dán | 2.100.000 | 2.100.000 | 31.500 | 12 month |
151 | Chổi vệ sinh ống soi 2 đầu | 200.000.000 | 200.000.000 | 3.000.000 | 12 month |
152 | Cảm biến lưu lượng dòng mê cho máy mê DATEX OHMEDA gồm: AESTIVA 7100/7900/MRI; AESPIRE 7100/7900/VIEW; AVANCE CS2; AISYS CS2 | 134.312.724 | 134.312.724 | 2.014.691 | 12 month |
153 | Cảm biến nồng độ oxy sử dụng cho máy gây mê giúp thở hãng GE | 70.101.820 | 70.101.820 | 1.051.527 | 12 month |
154 | Bẫy nước D-fend Pro | 9.032.720 | 9.032.720 | 135.491 | 12 month |
155 | Cảm biến lưu lượng cho máy mê dòng CS600 | 14.640.000 | 14.640.000 | 219.600 | 12 month |
156 | Cảm biến oxy cho gây mê giúp thở hãng GE, model: CS600 | 17.496.000 | 17.496.000 | 262.440 | 12 month |
157 | Bóng đèn LED 2.5V | 12.360.000 | 12.360.000 | 185.400 | 12 month |
158 | Loa soi tai | 210.000 | 210.000 | 3.150 | 12 month |
159 | Xe để bàn chải sau sử dụng | 18.150.000 | 18.150.000 | 272.250 | 12 month |
160 | Pin sử dụng cho bộ soi đặt nội khí quản có camera Mc Grath | 82.687.000 | 82.687.000 | 1.240.305 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh as follows:
- Has relationships with 1366 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 65.49%, Construction 0.29%, Consulting 0.59%, Non-consulting 33.63%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 22,100,475,188,726 VND, in which the total winning value is: 7,318,301,055,295 VND.
- The savings rate is: 66.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor University Medical Center:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding University Medical Center:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.