Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ hợp bộ đóng cắt trung thế 6.6kV - 1250A (Tủ AC01) - Lộ Vào Thành phần cơ bản tủ điện bao gồm: chi tiết theo Chương V đính kèm | 1 | Bộ | Tủ hợp bộ đóng cắt trung thế 6.6kV - 1250A (Tủ AC01) - Lộ Vào Thành phần cơ bản tủ điện bao gồm: chi tiết theo Chương V đính kèm | ||
2 | Tủ hợp bộ biến điện áp trung thế 6.6kV - (Tủ AC02) - Đo lường Thành phần cơ bản tủ điện bao gồm: chi tiết theo Chương V đính kèm | 1 | Bộ | Tủ hợp bộ biến điện áp trung thế 6.6kV - (Tủ AC02) - Đo lường Thành phần cơ bản tủ điện bao gồm: chi tiết theo Chương V đính kèm | ||
3 | Tủ hợp bộ đóng cắt trung thế 6.6kV - 630A (Tủ AC03-AC07) - Lộ Ra Thành phần cơ bản tủ điện bao gồm chi tiết theo Chương V đính kèm | 5 | Bộ | Tủ hợp bộ đóng cắt trung thế 6.6kV - 630A (Tủ AC03-AC07) - Lộ Ra Thành phần cơ bản tủ điện bao gồm chi tiết theo Chương V đính kèm | ||
4 | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV01 - 0,4kV, 350kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. Kích thước 1500x700x600 2mm: 1 cái - ACB 3P 800A 65kA: 1 cái - Cuộn đóng, cuộn cắt, motor: 1 bộ - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Đồng hồ đa chức năng: 1 cái - Biến dòng điện 800/5: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | 1 | Bộ | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV01 - 0,4kV, 350kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. Kích thước 1500x700x600 2mm: 1 cái - ACB 3P 800A 65kA: 1 cái - Cuộn đóng, cuộn cắt, motor: 1 bộ - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Đồng hồ đa chức năng: 1 cái - Biến dòng điện 800/5: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | ||
5 | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV02 - 0,4kV, 100kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. 1500x500x600x1.5-2mm: 1 cái - MCCB 3P 200A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 9 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 2 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | 1 | Bộ | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV02 - 0,4kV, 100kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. 1500x500x600x1.5-2mm: 1 cái - MCCB 3P 200A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 9 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 2 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | ||
6 | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV03 - 0,4kV, 100kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. 1500x500x600x1.5-2mm: 1 cái - MCCB 3P 200A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 4 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 4 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | 1 | Bộ | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV03 - 0,4kV, 100kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. 1500x500x600x1.5-2mm: 1 cái - MCCB 3P 200A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 4 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 4 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | ||
7 | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV04 - 0,4kV, 150kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. 1500x500x600x1.5-2mm: 1 cái - MCCB 3P 250A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-40A-30mA: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-125A-25kA: 1 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | 1 | Bộ | Tủ nguồn Nhà máy nén - LV04 - 0,4kV, 150kW, bao gồm: - Vỏ tủ điện trong nhà hoặc ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, 2 lớp cánh. 1500x500x600x1.5-2mm: 1 cái - MCCB 3P 250A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-40A-30mA: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-125A-25kA: 1 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | ||
8 | Tủ nguồn tổng Silo hiện hữu - 0,4kV, 320 kW (LV05), bao gồm: - Vỏ tủ điện ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, tủ điện 2 lớp cánh. Kích thước 1500x800x600 1.5mm: 1 cái - MCCB 3P 1250A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZC400N-3P-350A-36kA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-250A-25kA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 4 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | 1 | Bộ | Tủ nguồn tổng Silo hiện hữu - 0,4kV, 320 kW (LV05), bao gồm: - Vỏ tủ điện ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, tủ điện 2 lớp cánh. Kích thước 1500x800x600 1.5mm: 1 cái - MCCB 3P 1250A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZC400N-3P-350A-36kA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-250A-25kA: 2 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-25A-30mA: 4 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | ||
9 | Tủ nguồn tổng cho hệ thống rút tro hầm tàu - 0,4kV, 60kW (LV06), bao gồm: - Vỏ tủ điện ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, tủ điện 2 lớp cánh. Kích thước 1500x800x400 1.5mm: 1 cái - MCCB 3P 200A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-40A-30mA: 3 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 1 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | 1 | Bộ | Tủ nguồn tổng cho hệ thống rút tro hầm tàu - 0,4kV, 60kW (LV06), bao gồm: - Vỏ tủ điện ngoài trời, tiêu chuẩn sử dụng tôn sơn tĩnh điện, có mica che chắn phần hiển thị, tủ điện 2 lớp cánh. Kích thước 1500x800x400 1.5mm: 1 cái - MCCB 3P 200A: 1 cái - Cầu dao chống dòng rò RCCB-4P-40A-30mA: 3 cái - Cầu dao chống dòng rò ELCB ELCB- EZCV250N-3P-63A-25kA: 1 cái - Đèn báo pha: 3 cái - Cầu chì 2A: 3 cái - Hệ thống đồng thanh cái mạ kẽm và cáp động lực - Phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh cho tủ (Co nhiệt, đầu che thanh cái, dây động lực và điều khiển…) | ||
10 | Cảm biến báo mức (Thiết bị đo mức silo xỉ ENDRESS+HAUSER MICROPILOT M, Oder code: FMR57-AAACCABDA6RVJ1+OP) | 1 | cái | Cảm biến báo mức (Thiết bị đo mức silo xỉ ENDRESS+HAUSER MICROPILOT M, Oder code: FMR57-AAACCABDA6RVJ1+OP) | ||
11 | Cảm biến báo mức digital (Cảm biến mức Princo L2000) | 1 | cái | Cảm biến báo mức digital (Cảm biến mức Princo L2000) | ||
12 | PLC điều khiển trung tâm(CPU S71500, 6ES7513-1AL02-0AB0) | 1 | cái | PLC điều khiển trung tâm(CPU S71500, 6ES7513-1AL02-0AB0) | ||
13 | Mounting rail s7-1500, 482mm, for 19" cabinets. 6ES7 590-1AE80-0AA0 | 1 | cái | Mounting rail s7-1500, 482mm, for 19" cabinets. 6ES7 590-1AE80-0AA0 | ||
14 | 6ES7954-8LC03-0AA0 memory card, 4MB | 1 | cái | 6ES7954-8LC03-0AA0 memory card, 4MB | ||
15 | SIMATIC ET 200SP, BusAdapter BA 2xRJ45, 2 RJ45 sockets for PROFINET | 2 | cái | SIMATIC ET 200SP, BusAdapter BA 2xRJ45, 2 RJ45 sockets for PROFINET | ||
16 | SIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16+A0+2D, BU type A0, push-in terminals, without aux. terminals, new load group, WxH: 15x 117 mm | 11 | cái | SIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16+A0+2D, BU type A0, push-in terminals, without aux. terminals, new load group, WxH: 15x 117 mm | ||
17 | SIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16+A0+2B, BU type A0, Push-in terminals, without AUX terminals, bridged to the left, WxH: 15x 117 mm | 11 | cái | SIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16+A0+2B, BU type A0, Push-in terminals, without AUX terminals, bridged to the left, WxH: 15x 117 mm | ||
18 | Bộ nguồn 24VDC (Bộ nguồn 6EP1333-2BA20 Siemens) | 3 | cái | Bộ nguồn 24VDC (Bộ nguồn 6EP1333-2BA20 Siemens) | ||
19 | Bộ chia tín hiệu + chuyển đổi quang điện (tích hợp FOC) (Converter quang G-NET HHD-220G-20 tốc độ 10/100/1000) | 6 | bộ | Bộ chia tín hiệu + chuyển đổi quang điện (tích hợp FOC) (Converter quang G-NET HHD-220G-20 tốc độ 10/100/1000) | ||
20 | MODULE giao tiếp (Module giao tiếp ET200SP 6ES7155-6AU01-0CN0) | 2 | cái | MODULE giao tiếp (Module giao tiếp ET200SP 6ES7155-6AU01-0CN0) | ||
21 | MODULE giao tiếp đầu vào số DI(16) (Module tín hiệu đầu vào số 6ES7131-6BH01--0BA0) | 7 | cái | MODULE giao tiếp đầu vào số DI(16) (Module tín hiệu đầu vào số 6ES7131-6BH01--0BA0) | ||
22 | MODULE giao tiếp đầu ra số DO(16) (Module tín hiệu đầu ra số 6ES7132-6BH01--0BA0) | 4 | cái | MODULE giao tiếp đầu ra số DO(16) (Module tín hiệu đầu ra số 6ES7132-6BH01--0BA0) | ||
23 | Module tín hiệu đầu vào số DI(32) 6ES7 521-1BL10-0AA0) Cho PLC-S7 1500 | 4 | cái | Module tín hiệu đầu vào số DI(32) 6ES7 521-1BL10-0AA0) Cho PLC-S7 1500 | ||
24 | Module tín hiệu đầu vào số DO(32) 6ES7 552-1BL10-0AA0) Cho PLC-S7 1500 | 2 | cái | Module tín hiệu đầu vào số DO(32) 6ES7 552-1BL10-0AA0) Cho PLC-S7 1500 | ||
25 | Module giao tiếp đầu vào tương tự AI (8) 6ES7 531-7KF00-0AB0 Cho PLC s7-1500 | 2 | cái | Module giao tiếp đầu vào tương tự AI (8) 6ES7 531-7KF00-0AB0 Cho PLC s7-1500 | ||
26 | Module giao tiếp đầu ra tương tự AQ (4) 6ES7 135-6HD00-0BA1 Cho ET200SP | 1 | cái | Module giao tiếp đầu ra tương tự AQ (4) 6ES7 135-6HD00-0BA1 Cho ET200SP | ||
27 | Đầu cos tròn TMEV 1.25-4M (100 cái/hộp) | 2 | hộp | Đầu cos tròn TMEV 1.25-4M (100 cái/hộp) | ||
28 | Cáp đơn điều khiển LIOA 1.5mm (đấu nối trong tủ điện) (100 mét/cuộn) | 2 | cuộn | Cáp đơn điều khiển LIOA 1.5mm (đấu nối trong tủ điện) (100 mét/cuộn) | ||
29 | CB Tép 2 Pha 10A – Cầu Dao Tự Động 2 Pha Cho Dòng Điện Thấp | 3 | cái | CB Tép 2 Pha 10A – Cầu Dao Tự Động 2 Pha Cho Dòng Điện Thấp | ||
30 | Cáp tín hiệu điều khiển (Cáp điều khiển chống nhiễu (có lưới) Sangjin 8x1,25 mm) | 300 | mét | Cáp tín hiệu điều khiển (Cáp điều khiển chống nhiễu (có lưới) Sangjin 8x1,25 mm) | ||
31 | Cáp giao tiếp tín hiệu PLC (Cáp quang luồn ống 4 sợi GYXTW-SM-4B1) | 1.500 | mét | Cáp giao tiếp tín hiệu PLC (Cáp quang luồn ống 4 sợi GYXTW-SM-4B1) | ||
32 | Switch ON/OFF điều khiển tại chỗ (Công tắc xoay 2 vị trí thường mở Schneider XA2ED25, 22mm (tự giữ)) | 10 | cái | Switch ON/OFF điều khiển tại chỗ (Công tắc xoay 2 vị trí thường mở Schneider XA2ED25, 22mm (tự giữ)) | ||
33 | Đèn báo tín hiệu (Xanh) (Đèn báo Schneider XA2EVM3LC, 22mm 220V AC) | 10 | cái | Đèn báo tín hiệu (Xanh) (Đèn báo Schneider XA2EVM3LC, 22mm 220V AC) | ||
34 | Đèn báo tín hiệu (Đỏ) (Đèn báo Schneider XA2EVM4LC, 22mm 220V AC) | 10 | cái | Đèn báo tín hiệu (Đỏ) (Đèn báo Schneider XA2EVM4LC, 22mm 220V AC) | ||
35 | Đèn báo tín hiệu (Vàng) (Đèn báo Schneider XA2EVM5LC, 22mm 220V AC) | 10 | cái | Đèn báo tín hiệu (Vàng) (Đèn báo Schneider XA2EVM5LC, 22mm 220V AC) | ||
36 | Terminal đấu dây (loại tép xám Weidmuller Sakdu 2.5N) | 250 | cái | Terminal đấu dây (loại tép xám Weidmuller Sakdu 2.5N) | ||
37 | Relay trung gian + chân đế (Rơ le trung gian Omron MY2N-GS AC220/240, 8 chân) | 10 | Bộ | Relay trung gian + chân đế (Rơ le trung gian Omron MY2N-GS AC220/240, 8 chân) | ||
38 | Relay trung gian + chân đế (Rơ le trung gian Omron MY2N-GS DC24, 8 chân) | 70 | Bộ | Relay trung gian + chân đế (Rơ le trung gian Omron MY2N-GS DC24, 8 chân) | ||
39 | Thanh ray nhôm tủ điện (1000x35x7mm) | 10 | cây | Thanh ray nhôm tủ điện (1000x35x7mm) | ||
40 | Máng nhựa đi dây trong tủ điện (1700x45x25) | 10 | cây | Máng nhựa đi dây trong tủ điện (1700x45x25) | ||
41 | Vỏ tủ điện điều khiển tại silo trung gian (600x800x300 mm) | 1 | cái | Vỏ tủ điện điều khiển tại silo trung gian (600x800x300 mm) | ||
42 | Vỏ tủ điện điều khiển tại silo hiện hữu (600x800x300 mm) | 1 | cái | Vỏ tủ điện điều khiển tại silo hiện hữu (600x800x300 mm) | ||
43 | Vỏ tủ điện điều khiển trung tâm (600x800x300 mm) | 1 | cái | Vỏ tủ điện điều khiển trung tâm (600x800x300 mm) | ||
44 | Cảm biến nhiệt độ (Cảm biến nhiệt độ Omron E52-CA1DY M6 2M) | 2 | cái | Cảm biến nhiệt độ (Cảm biến nhiệt độ Omron E52-CA1DY M6 2M) | ||
45 | Van điện từ điều khiển (Van điện từ 5/2 Airtac 4V21008A) | 5 | cái | Van điện từ điều khiển (Van điện từ 5/2 Airtac 4V21008A) | ||
46 | Cảm biến áp suất (Cảm biến áp suất Danfoss MBS3000, 0 – 10 Bar – C/N: 060G1125) | 2 | cái | Cảm biến áp suất (Cảm biến áp suất Danfoss MBS3000, 0 – 10 Bar – C/N: 060G1125) | ||
47 | Hub chia mạng (Switch TP-Link TL-SG108 (8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, vỏ kim loại) | 2 | cái | Hub chia mạng (Switch TP-Link TL-SG108 (8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, vỏ kim loại) | ||
48 | Bộ máy tính giám sát + Win CC bản quyền ( Máy trạm Workstation Dell Precision 3640 Tower 70231767 + win10 bản quyền) (Phần mềm runtime wincc adv V16 512 tags) | 1 | bộ | Bộ máy tính giám sát + Win CC bản quyền ( Máy trạm Workstation Dell Precision 3640 Tower 70231767 + win10 bản quyền) (Phần mềm runtime wincc adv V16 512 tags) | ||
49 | Công tắc áp suất Danfoss KP1 (0.2 -7.5 bar) | 2 | cái | Công tắc áp suất Danfoss KP1 (0.2 -7.5 bar) | ||
50 | Dây mạng ethernet Dintek | 100 | mét | Dây mạng ethernet Dintek |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần as follows:
- Has relationships with 623 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.32 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 68.86%, Construction 0.99%, Consulting 0.25%, Non-consulting 29.90%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,746,161,829,000 VND, in which the total winning value is: 2,994,762,991,842 VND.
- The savings rate is: 20.06%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor EVNGENCO 3 Power service company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding EVNGENCO 3 Power service company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.