Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:56 29/06/2023 | 10:00 29/06/2023 | 10:00 04/07/2023 | 10:00 29/06/2023 | 10:00 04/07/2023 | E-HSMT clarification |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4818 | 9.2.4.1. Tháo dỡ ắc quy cũ và lắp đặt ắc quy mới | 104 | bình | Theo quy định tại Chương V | ||||
4819 | 9.2.4.2. Nạp bù ắc quy | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4820 | 9.2.4.3. Thí nghiệm dung lượng ắc quy | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4821 | 9.2.4.4. Nạp phục hồi sau khi thí nghiệm dung lượng | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4822 | 9.2.5. Thiết bị xả ắc quy | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4823 | 9.2.5.1. Bảo dưỡng thiết bị | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4824 | 10. Hệ thống một chiều tổ máy 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4825 | 10.1. Hệ thống một chiều tổ 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4826 | 10.1.1. Hệ thống một chiều | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4827 | 10.1.1.1. Hệ thống một chiều nhánh A | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4828 | 10.1.1.1.1. Tủ chỉnh lưu số 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4829 | 10.1.1.1.1.1. Bảo dưỡng bộ nạp ắc quy | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4830 | 10.1.1.1.2. Tủ chỉnh lưu số 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4831 | 10.1.1.1.2.1. Bảo dưỡng bộ nạp ắc quy | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4832 | 10.1.1.1.3. Tủ điều khiển và giám sát hệ thống nhánh A | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4833 | 10.1.1.1.3.1. Bảo dưỡng thiết bị điều khiển | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4834 | 10.1.1.1.3.2. Bảo dưỡng thiết bị phát hiện chạm đất | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4835 | 10.1.1.1.4. Tủ nguồn đầu vào thanh cái và liên lạc | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4836 | 10.1.1.1.4.1. Thay mới các đồng hồ đo | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4837 | 10.1.1.1.4.3. Thay mới các bộ chuyển đổi | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4838 | 10.1.1.1.5. Ắc quy nhánh A | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4839 | 10.1.1.1.5.1. Tháo dỡ ắc quy cũ và lắp đặt ắc quy mới | 104 | bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4840 | 10.1.1.1.5.2. Nạp bù ắc quy | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4841 | 10.1.1.1.5.3. Thí nghiệm dung lượng ắc quy | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4842 | 10.1.1.1.5.4. Nạp phục hồi sau khi thí nghiệm dung lượng | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4843 | 10.1.1.2. Hệ thống một chiều nhánh B | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4844 | 10.1.1.2.1. Tủ chỉnh lưu số 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4845 | 10.1.1.2.1.1. Bảo dưỡng bộ nạp ắc quy | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4846 | 10.1.1.2.2. Tủ chỉnh lưu số 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4847 | 10.1.1.2.2.1. Bảo dưỡng bộ nạp ắc quy | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4848 | 10.1.1.2.3. Tủ điều khiển và giám sát hệ thống nhánh B | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4849 | 10.1.1.2.3.1. Bảo dưỡng thiết bị điều khiển | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4850 | 10.1.1.2.3.2. Bảo dưỡng thiết bị phát hiện chạm đất | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4851 | 10.1.1.2.4. Tủ nguồn đầu vào thanh cái | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4852 | 10.1.1.2.4.1. Thay mới các đồng hồ đo | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4853 | 10.1.1.2.4.3. Thay mới các bộ chuyển đổi | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4854 | 10.1.1.2.5. Ắc quy nhánh B | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4855 | 10.1.1.2.5.1. Tháo dỡ ắc quy cũ và lắp đặt ắc quy mới | 104 | bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4856 | 10.1.1.2.5.2. Nạp bù ắc quy | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4857 | 10.1.1.2.5.3. Thí nghiệm dung lượng ắc quy | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4858 | 10.1.1.2.5.4. Nạp phục hồi sau khi thí nghiệm dung lượng | 1 | nhánh | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4859 | 10.1.1.2.6. Thiết bị xả ắc quy | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4860 | 10.1.1.2.6.1. Bảo dưỡng thiết bị | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4861 | 11. Hệ thống máy phát diesel tổ máy 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4862 | 11.1.2. Ắc quy khởi động | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4863 | 11.1.2.1. Bảo dưỡng ắc quy | 1 | bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4864 | Dịch vụ máy thi công | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | |||
4865 | Ampe kìm | 0.45 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4866 | Bàn máp | 21 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 | ||
4867 | Bộ phát dòng, phát áp | 1.13 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH as follows:
- Has relationships with 853 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.82%, Construction 1.80%, Consulting 4.68%, Non-consulting 29.29%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,010,284,696,651 VND, in which the total winning value is: 3,414,807,092,789 VND.
- The savings rate is: 14.85%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.