Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thùng rác nhựa lớn (màu xanh) | 26 | Cái | Thùng rác có nắp đậy kín, có tay cằm/ nắm; - Vật liệu: Nhựa HDPE chính phẩm; - Có 02 bánh xe cao su (Đk 200mm), gắn với trục bằng thép mạ kẽm để di chuyển; - Đáy: 44 x 48 cm; - Mặt: 58 x74 cm; - Cao: 107 cm; - Dung tích: 240 lít; - Màu sắc: Xanh lá. | ||
2 | Máy cắt cỏ cầm tay | 2 | Cái | Honda GX 35. Loại máy: 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, cam treo. Dung tích xi lanh: 35.8 cc Công suất tối đa: 1.6 mã lực / 7000 v/p Dung tích bình xăng: 0.65 lít Dung tích nhớt: 0.1 lít; Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành | ||
3 | Lưỡi cắt cỏ | 65 | Cái | Vật liệu: thép. Loại 2 cánh, (305x1.5)mm | ||
4 | Máy hút bụi công nghiệp | 2 | Cái | Công suất: ≥1600W; dung tích thùng chứa: 30 lít; lưu lượng khí 140 L/S; đường kính thùng chứa: Ø345 mm; Bảo hành | ||
5 | Máy chà sàn liên hợp Kumisai KMS2A | 2 | Cái | Điện áp/Tần số: 220 ~ 230V/ 50Hz. Chiều dài dây điện: 18m. - Đường kính bàn chà: 455 mm - Chiều rộng đầu hút: 755 mm - Áp lực bàn chải: 30kg - Dung tích bình chứa nước thải: 31.3L. Dung tích bình chứa hóa chất/nước sạch: 27.8L. - Motor bàn lăn: 220~240V/ 750W. Động cơ hút nước: 220~ 230V/ 1200W - Tốc độ chà: 148 rpm/min - Diện tích làm sạch: 2000-2500m²/h - Màu sắc: Xám. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | ||
6 | Máy đo nồng độ oxy | 1 | Cái | Máy đo nồng độ khí O2, đo được: 0 - 25% Thang chia nhỏ nhất: 0.1% Kết quả sai số: | ||
7 | Trang bị tủ đựng đồ cá nhân | 2 | Cái | Tủ Hòa Phát Loại 6 ngăn TU983-2K | ||
8 | Quạt đứng | 6 | Cái | Loại quạt đứng, điện áp 220V-50Hz, công suất 47W, sải cánh 400mm, lưu lượng 66m3/phút. Bảo hành | ||
9 | Quạt treo tường | 2 | Cái | Loại quạt treo tường, điện áp 220V-50Hz, công suất 45W, sải cánh 400mm, lưu lượng 66m3/phút – Xám. Bảo hành | ||
10 | Khẩu trang y tế | 1.700 | Cái | 04 lớp (3 lớp vải không dệt, 1 lớp vải lọc chất lượng cao). Màu xanh nhạt | ||
11 | Khẩu trang có than hoạt tính | 452 | Cái | Khẩu trang có 7 lớp lọc, màng lọc ACF 100% sợi than hoạt tính dầy 3mm | ||
12 | Khẩu trang lọc bụi | 1.170 | Cái | Mẫu KT5, dùng lọc bụi gồm 3 lớp, 2 lớp vải và lớp lọc bên trong. Có nẹp sống mũi | ||
13 | Khẩu trang chống bụi và hơi acid | 98 | Cái | Công Dụng: Bảo vệ hô hấp. Lọc các loại bụi có dầu, hơi hữu cơ, hơi sơn. Chất Liệu: Lớp than carbon cao cấp Hiệu quả lọc bụi dạng rắn và lỏng kể cả dầu không thấp hơn 95%. Đạt tiêu chuẩn: NIOSH R95. Màu Sắc: Xám | ||
14 | Găng tay vải BHLĐ | 1.430 | Đôi | Găng tay len loại 70gr, thun dày | ||
15 | Nút nhét tai chống ồn | 260 | Bộ | Chất liệu: Silicon mềm. Loại 3 tầng, có dây nối 2 cái với nhau | ||
16 | Kính trắng BHLĐ | 127 | Cái | Kính được làm bằng chất liệu Polycarbonate. Có khả năng chống bụi, chống các tia UV, UB lên tới 99,99%. Mắt kính trong 0° chống lóa, lớp chống trầy sước Anti scratch. Sử dụng công nghệ mới với lớp Anti Fog chống đọng sương. | ||
17 | Kính thợ hàn trắng | 20 | Cái | Chống trầy xước. Kích thước: 50x110 (mm) | ||
18 | Kính bảo hộ chống hóa chất | 6 | Cái | Kính bảo hộ dẻo chống hoá chất, có quai thun. Mắt kính: Polycarbonate, khung nhựa vinyl, dễ uốn cong. Chống chịu va đập cao. Chống bụi, chống trầy xước, chống tĩnh điện. Không gây cảm giác hoa mắt chóng mặt khi sử dụng. | ||
19 | Đèn pin cầm tay loại tốt | 25 | Cái | Wasing WFL-H9 Loại Bóng Cree XM-L U2; Ánh Sáng Trắng mát; Độ Sáng 800 lumens maximum; Pin 1 x 18650; 3 chế độ sáng (Mạnh – Yếu – Chớp); Thời Gian Sáng 3~12 tiếng; Điện áp 3.6~4.2V Loại Công Tắc Nút Bấm trên thân; Màu Đen, Chất Liệu Vỏ Đèn Hợp Kim Nhôm; Kính Phẳng; Chiếu Xa 800m; Tuổi Thọ Bóng 10,000giờ; Trọng Lượng(g) 565g; Kích Thước 15 cm x 7.0 cm x 4.0 cm. Bảo hành | ||
20 | Đèn pin sạc cầm tay bóng led | 15 | Cây | Đèn Pin LED Điện Quang ĐQ PFL09 R BLR (Pin sạc, Đen - Đỏ) * Thông số điện: - Điện áp: 220V. - Tần số: 50Hz. - Thời gian hoạt động: 6h. * Thông số quang: - Ánh sáng: daylight. - Tuổi thọ: 30.000h. * Đóng gói: - Kích thước 130 x 125 x 210mm. - Trọng lượng tịnh: 540g. Bảo hành | ||
21 | Nón nhựa an toàn có kính che mặt | 21 | Cái | Chất liệu: ABS – PC. Loại: Mũ kết hợp kính có núm vặn. Tính năng: Cách điện, chống tia UB-UV, Bụi. | ||
22 | Ủng cao su chịu dầu | 4 | Đôi | Vật liệu chính: Cao su thiên nhiên, chịu được dầu | ||
23 | Ủng đi mưa | 24 | Đôi | Bằng cao su, có đế chống trơn trượt. Dùng lội đi ngoài trời mưa, lội nước, bùn lầy. | ||
24 | Găng tay cao su chịu hóa chất | 27 | Đôi | Chất liệu: Cao su, chống hóa chất Độ dày ≥0,38 mm, chiều dài 330mm | ||
25 | Găng tay cao su y tế (Hộp 100 cái, 50 đôi) | 28 | Hộp | Hiệu VGLOVE; Powder: textured; size L. (Hộp 100 cái, 50 đôi) | ||
26 | Găng tay cao su gia dụng | 57 | Đôi | Bằng cao su, loại dài | ||
27 | Găng tay nylon | 850 | Đôi | Loại thường | ||
28 | Găng tay chịu nhiệt | 22 | Đôi | Amiăng VLP-5-8-03 Vật liệu chính là sợi tổng hợp, chịu nhiệt độ lên đến (500 độ C), chiều dài 34cm. Chống mài mòn, chống cắt. | ||
29 | Găng tay hàn tig | 12 | Đôi | Vật liệu da nguyên tấm chất lượng cao, giúp dễ dàng cầm nắm các dụng cụ, không bị trơn tuột, chống bị nóng, bị bỏng trong quá trình hàn sắt, thép… Đạt tiêu chuẩn EN388, găng tay hàn có khả năng chống chịu tác động ngoại lực cơ khí tốt, chống lực mài mòn, chống cắt rách, cào xé và đâm xuyên. | ||
30 | Găng tay chịu dầu | 25 | Đôi | Găng tay bằng cao su chịu dầu, dài 37cm. Màu xanh lá. | ||
31 | Găng tay chống va đập Ansell Hylite 47-409 | 10 | Đôi | Chất liệu: phủ cao su tự nhiên; Màu sắc: xanh; Chiều dài: 209mm; Tiêu chuẩn: EN388 3111: Chống mài mòn cấp độ 3, chống cắt cấp độ 1, chống xé cấp độ 1, chống đâm thủng cấp độ 1. | ||
32 | Găng tay da thợ hàn | 18 | Đôi | Găng tay hàn da bò 14 – 16 inch. Chống cháy, được xử lý chống khuẩn, không nấm mốc và khử mùi. Độ dày 1.8mm, có lót lớp nỉ. Độ dài: 35cm. Đạt tiêu chuẩn CE EN388, EN12477 TYPE A. | ||
33 | Máy đo nhiệt độ cầm tay | 1 | Cái | Súng đo nhiệt độ hồng ngoại. Thang đo: -400C đến 800°C, cấp chính xác đo ±1% hoặc ±10C. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | ||
34 | Bút thử điện hạ áp | 49 | Cái | AC 100 - 500V | ||
35 | Bút thử điện trung áp (loại cầm tay, không sào) | 1 | Cái | Model: 276HD High voltage detector Điện áp làm việc. + Điện áp cao : 3kV ~ 24kV AC. + Điện áp thấp : 80 ~ 600V AC. Tần số làm việc : 50/60Hz. Nhận biết : Đèn LED nhấp nháy và Còi phát tiếng kêu (50dB). Trở kháng giữa đầu đo và tay cầm (1kV) : > 2GΩ. Chức năng : Phát hiện được điện áp trên dây với điện áp thấp nhất là 80V và cao nhất là 24kV. Được cảnh báo trên còi và LED. Nhiệt độ làm việc : -10˚ C ~ +50˚C. Tiêu chuẩn : EN61010-1 EN50081-1 EN55082-1En55022 EN61000-4-2 EN61000-4-3. Khối lượng : 180g. Nguồn : Pin LR44 (1.5V). Yêu cầu CQ; Bảo hành | ||
36 | Mặt nạ hàn điện | 6 | Cái | Mặt nạ hàn cảm ứng ánh sáng tự động. Trạng thái sáng: DIN 4, Điều chỉnh độ trễ sáng: Núm điều khiển vô cấp bên trong 0.15~0.8s. Trạng thái tối: DIN 9~13, Điều chỉnh độ nhạy tối: Núm điều khiển vô cấp bên trong và Điều chỉnh mức tối: Núm điều khiển vô cấp bên ngoài mũ. Thời gian chuyển đổi ánh sáng: | ||
37 | Loa cầm tay | 2 | Cái | Megaphon (Model: ER-1215S). Nguồn điện R14P(C) × 6(9V DC); Công Suất ra 15W, công suất tối đa 23W. Thời gian sử dụng pin xấp xỉ 14 giờ. Phạm vi nghe rõ xấp xỉ 250m. Có còi báo động. Thành phẩm Nhựa ABS, màu đỏ. Kích thươc 210(R) × 291(C) × 346(S)mm. Trọng lượng 1.2kg; Bảo hành | ||
38 | Mặt nạ phòng độc | 9 | Cái | RFF40-SM, XS: Anh được làm 100% Silicon/Neoprene với mặt nạ nhỏ bên trong, không gây kích ứng lên da. Tấm kính được làm bằng nhựa Polycarbonate cứng, chịu lực cao, chống đọng sương. Có khung dây đeo cố định vị trí qua đầu, có thể điều chỉnh dễ dàng giúp cố định vị trí mặt nạ không bị trượt ra ngoài trong quá trình làm việc. Sử dụng với tất cả các phin lọc phù hợp tiêu chuẩn EN, NIOSH, CSA. Tiêu chuẩn: AS/NZS 1716. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | ||
39 | Dây an toàn (toàn thân) | 11 | Sợi | Loại: Toàn thân có 2 móc to, đạt tiêu chuẩn: ANSI Z87.1; Chất liệu dây: Sợi bạt; Chất liệu móc: Thép không gỉ; Chịu lực: 2000 kg. Gồm: 1. Dây treo giảm chấn 2 móc to: Móc khóa : Thép cỡ 50; Chất liệu dây treo: Sợi tổng hợp 1200×23, 4×2,8; Giảm chấn : 100x46x1,5; Vòng nối = Thép; Độ bền động dây treo có giảm chấn = Thép 2. Dây toàn thân Dây bụng chất liệu sợi tổng hợp 50x2mm; Khóa bụng = Thép; Vòng D ( lưng) = Thép đúc; Khóa lồng = Thép; Dây chằng thân = Sợi tổng hợp 45×1,6mm; Vòng nối = thép. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | ||
40 | Dây an toàn (loại dây đơn) | 5 | Sợi | Loại dây dù dệt nguyên bản, đeo ngang lưng, 1 móc lớn. Yêu cầu CQ; Bảo hành | ||
41 | Dây khoanh vùng an toàn | 33 | Cuộn | Vật liệu bằng nylon nền trắng, sọc đỏ, có chữ cảnh báo | ||
42 | Bộ chống phóng xạ (Găng tay chì, kính chì, yếm chì che thân, cổ. SX: Ấn Độ) | 2 | Bộ | Găng: Sử dụng chì tiêu chuẩn; Độ dày chì: 0,5 mm; Màu xanh lam; Trọng lượng: 1,5 kg. - Kính: Thiết kế chống tia bức xạ trực tiếp ảnh hưởng đến mắt giảm đến 95%; Kích thước tấm kính chì che chắn: Φ=50mm; Độ dày kính chì: 8mm. – Yếm chì loại giảm sức nặng cho vai và có đỡ ở phần dưới lung; Sử dụng chì tiêu chuẩn; Kích thước áo chì: 100 cm x 60 cm; Độ dày chì: 0,5 mm; Màu xanh lam; Trọng lượng: 4,6 kg. – Yếm che cổ: Sử dụng chì tiêu chuẩn; Độ dày chì: 0,5 mm; Màu xanh lam. Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | ||
43 | Máy đo huyết áp + ống nghe | 2 | Bộ | Alp k2. Yêu cầu CQ; Bảo hành | ||
44 | Túi sơ cấp cứu | 8 | Bộ | Túi loại B, theo Thông tư 19 | ||
45 | Máy đo đường huyết Accu-Chek Performa, que thử đường huyết Accu-Chek Performa và kim lấy máu. | 1 | Bộ | Hiệu Accu-Chek Performa kèm 100 que thử đường huyết Accu-Chek Performa và kim lấy máu; Yêu cầu CQ, Bảo hành | ||
46 | Máy nước uống nóng lạnh (Trang bị cho Hội trường Công ty). | 2 | Máy | Máy lọc nước R.O nóng lạnh 10 lõi SUNHOUSE SHR76210CK - Số cấp lọc: 10 - Kích thước: 440 x 340 x 900mm - Loại van: Van điện từ - Biến áp: 24VDC - Điện áp: 220-240V/50Hz - Công suất: 640W - Dung tích bình chứa: 10 lít - Chất liệu vỏ tủ: Kính cường lực - Công suất lọc: 10 – 15 lít/giờ - Vòi nóng lạnh tích hợp: Có; Yêu cầu CQ, Bảo hành. | ||
47 | Máy chiếu phục vụ công tác huấn luyện PCCC, bồi dưỡng kiến thức cho CBCNV và diễn tập UPSC | 1 | Cái | MÁY CHIẾU SONY VPL-DX127 - Cường độ chiếu sáng: 2.600 Ansi Lumens. - Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). - Độ tương phản: 2500:1. - Bóng đèn: 10.000 giờ. - Độ phóng hình: 30” - 300”. - Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. - Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF); Yêu cầu CO, CQ; Bảo hành | ||
48 | Áo phao | 25 | Cái | Màu cam, có còi. Chịu được trọng lượng: ≥ 80 Kg, có 3 đai khóa. | ||
49 | Ống nhựa lưới dẻo ϕ 27mm | 300 | Mét | Nhựa dẻo màu xanh, có gân lưới | ||
50 | Túi nylon đựng chất thải | 100 | Cái | Túi nylon bóng kính, dầy. Đựng rác thải công nghiệp, kích thước 90cm x120cm. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Cần Thơ Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2 Công ty Cổ phần as follows:
- Has relationships with 307 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.68 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 65.29%, Construction 2.55%, Consulting 2.87%, Non-consulting 28.34%, Mixed 0.95%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 514,755,843,194 VND, in which the total winning value is: 413,192,776,471 VND.
- The savings rate is: 19.73%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CANTHO THERMAL POWER COMPANY BRANCH OF POWER GENERATION CORPORATION 2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CANTHO THERMAL POWER COMPANY BRANCH OF POWER GENERATION CORPORATION 2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.