Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

SXKD2022-PTV16: Providing services of checking and evaluating boiler metal for 300MW and 330MW units

    Watching    
Find: 16:42 27/07/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Non-Consulting
Name of project
Plan to select contractors (phase 3) of bidding packages for electricity production and business in 2022 - Uong Bi Thermal Power Company
Name of Tender Notice
SXKD2022-PTV16: Providing services of checking and evaluating boiler metal for 300MW and 330MW units
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Plan to select contractors (phase 3) of bidding packages for electricity production and business in 2022 - Uong Bi Thermal Power Company
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Business production in 2022
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
18:30 06/08/2022
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
16:37 27/07/2022
to
18:30 06/08/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
18:30 06/08/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
24.000.000 VND
Amount in text format
Twenty four million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 buồng lửa phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
3.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
2 Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 phễu lạnh phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
2.500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
3 Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 áp mái phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
2.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
4 Mài, đánh bóng ống Ф 32 (HT ống bộ hâm) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
3.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
5 Mài, đánh bóng ống Ф 50 (Quá nhiệt cấp 1) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
3.500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
6 Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Ống quá nhiệt cấp II) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
3.500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
7 Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Ống quá nhiệt cấp III) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
3.500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
8 Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Quá nhiệt mành) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
4.500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
9 Mài, đánh bóng ống Ф 60 (Tái nhiệt đối lưu) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
3.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
10 Mài, đánh bóng ống Ф 32 (Màn chắn xỉ số 2) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW
1.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
11 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi buồng lửa) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
3.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
12 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi phễu lạnh) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
2.500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
13 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (ống sinh hơi áp mái) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
2.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
14 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф 32 (Ống bộ hâm) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
3.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
15 Đo kiểm tra độ dày ống áp lực Ф50 (Ống quá nhiệt cấp I) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
3.500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
16 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф51 (ống quá nhiệt cấp II) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
3.500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
17 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф42 (Ống quá nhiệt cấp III) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
3.500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
18 Đo kiểm tra độ dầy ống quá nhiệt mành Ф42 (quá nhiệt mành) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
4.500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
19 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống tái nhiệt đối lưu) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
3.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
20 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực từ Ф 32 (Màn chắn xỉ số 2) thuộc lò hơi tổ máy 300MW
1.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
21 Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm mảng (Phased Array Ultrasonic Testing - PAUT ) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW (sau thay mới ống áp lực)
870 mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
22 Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp ảnh phóng xạ, chụp X-Ray (RT) RADIOGRAPHIC TESTING (20% các mối hàn) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW (sau thay mới ống áp lực)
164 phim Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
23 Mài, đánh bóng ống Ф 51 (Quá nhiệt cấp 1) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
2.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
24 Mài, đánh bóng ống Ф 42, Ф 51 (Quá nhiệt cấp 2) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
25 Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Ống quá nhiệt hộp) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
500 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
26 Mài, đánh bóng ống Ф 51 (Quá nhiệt tường chia) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
100 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
27 Mài, đánh bóng ống Ф 60 (Tái nhiệt ngang tầng 7) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
1.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
28 Mài, đánh bóng ống Ф 60 (Tái nhiệt đứng tầng 7,5) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
1.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
29 Mài, đánh bóng ống Ф 51 (Quá nhiệt mành) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
200 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
30 Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW
2.000 điểm/mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
31 Đo kiểm tra độ dày ống áp lực Ф51 (Ống quá nhiệt cấp 1) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
2.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
32 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф 42, Ф 51 (Ống quá nhiệt cấp 2) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
33 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф42 (Ống quá nhiệt hộp) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
500 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
34 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф51 (Quá nhiệt tường chia) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
100 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
35 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt ngang tầng 7) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
1.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
36 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt đứng tầng 7,5) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
1.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
37 Đo kiểm tra độ dầy ống quá nhiệt mành Ф51 (quá nhiệt mành) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
200 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
38 Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi) thuộc lò hơi tổ máy 330MW
2.000 Điểm đo Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
39 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф51 (Quá nhiệt cấp 1) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
600 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
40 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф 42, Ф 51 (Quá nhiệt cấp 2) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
140 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
41 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф42 (Quá nhiệt hộp) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
40 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
42 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф51 (Quá nhiệt tường chia) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
40 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
43 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt ngang tầng 7) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
420 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
44 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt đứng tầng 7,5) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
200 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
45 Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
240 Mối hàn Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT
46 Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp ảnh phóng xạ chụp X quang (RT) Radiographic testing (20% các mối hàn) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực)
30 Phim Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:

  • Has relationships with 487 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.93 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 52.80%, Construction 0.16%, Consulting 3.20%, Non-consulting 43.20%, Mixed 0.64%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,723,911,713,736 VND, in which the total winning value is: 1,403,485,230,600 VND.
  • The savings rate is: 18.59%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "SXKD2022-PTV16: Providing services of checking and evaluating boiler metal for 300MW and 330MW units". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "SXKD2022-PTV16: Providing services of checking and evaluating boiler metal for 300MW and 330MW units" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 29

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second