Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 buồng lửa phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 3.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
2 | Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 phễu lạnh phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 2.500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
3 | Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 áp mái phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 2.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
4 | Mài, đánh bóng ống Ф 32 (HT ống bộ hâm) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 3.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
5 | Mài, đánh bóng ống Ф 50 (Quá nhiệt cấp 1) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 3.500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
6 | Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Ống quá nhiệt cấp II) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 3.500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
7 | Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Ống quá nhiệt cấp III) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 3.500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
8 | Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Quá nhiệt mành) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 4.500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
9 | Mài, đánh bóng ống Ф 60 (Tái nhiệt đối lưu) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 3.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
10 | Mài, đánh bóng ống Ф 32 (Màn chắn xỉ số 2) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW | 1.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
11 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi buồng lửa) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 3.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
12 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi phễu lạnh) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 2.500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
13 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (ống sinh hơi áp mái) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 2.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
14 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф 32 (Ống bộ hâm) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 3.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
15 | Đo kiểm tra độ dày ống áp lực Ф50 (Ống quá nhiệt cấp I) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 3.500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
16 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф51 (ống quá nhiệt cấp II) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 3.500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
17 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф42 (Ống quá nhiệt cấp III) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 3.500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
18 | Đo kiểm tra độ dầy ống quá nhiệt mành Ф42 (quá nhiệt mành) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 4.500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
19 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống tái nhiệt đối lưu) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 3.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
20 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực từ Ф 32 (Màn chắn xỉ số 2) thuộc lò hơi tổ máy 300MW | 1.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
21 | Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm mảng (Phased Array Ultrasonic Testing - PAUT ) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW (sau thay mới ống áp lực) | 870 | mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
22 | Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp ảnh phóng xạ, chụp X-Ray (RT) RADIOGRAPHIC TESTING (20% các mối hàn) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 300MW (sau thay mới ống áp lực) | 164 | phim | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
23 | Mài, đánh bóng ống Ф 51 (Quá nhiệt cấp 1) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 2.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
24 | Mài, đánh bóng ống Ф 42, Ф 51 (Quá nhiệt cấp 2) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
25 | Mài, đánh bóng ống Ф 42 (Ống quá nhiệt hộp) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 500 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
26 | Mài, đánh bóng ống Ф 51 (Quá nhiệt tường chia) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 100 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
27 | Mài, đánh bóng ống Ф 60 (Tái nhiệt ngang tầng 7) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 1.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
28 | Mài, đánh bóng ống Ф 60 (Tái nhiệt đứng tầng 7,5) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 1.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
29 | Mài, đánh bóng ống Ф 51 (Quá nhiệt mành) phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 200 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
30 | Mài, đánh bóng ống sinh hơi Ф 60 phục vụ kiểm tra độ dầy ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW | 2.000 | điểm/mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
31 | Đo kiểm tra độ dày ống áp lực Ф51 (Ống quá nhiệt cấp 1) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 2.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
32 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф 42, Ф 51 (Ống quá nhiệt cấp 2) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
33 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф42 (Ống quá nhiệt hộp) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 500 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
34 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф51 (Quá nhiệt tường chia) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 100 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
35 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt ngang tầng 7) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 1.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
36 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt đứng tầng 7,5) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 1.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
37 | Đo kiểm tra độ dầy ống quá nhiệt mành Ф51 (quá nhiệt mành) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 200 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
38 | Đo kiểm tra độ dầy ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi) thuộc lò hơi tổ máy 330MW | 2.000 | Điểm đo | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
39 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф51 (Quá nhiệt cấp 1) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 600 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
40 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф 42, Ф 51 (Quá nhiệt cấp 2) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 140 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
41 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф42 (Quá nhiệt hộp) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 40 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
42 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф51 (Quá nhiệt tường chia) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 40 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
43 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt ngang tầng 7) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 420 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
44 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф60 (Tái nhiệt đứng tầng 7,5) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 200 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
45 | Kiểm tra mối hàn ống áp lực Ф60 (Ống sinh hơi) bằng siêu âm mảng (PAUT) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 240 | Mối hàn | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT | ||
46 | Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp ảnh phóng xạ chụp X quang (RT) Radiographic testing (20% các mối hàn) hệ thống ống áp lực lò hơi tổ máy 330MW (sau thay mới ống áp lực) | 30 | Phim | Chi tiết tại Mục I Chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:
- Has relationships with 487 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.93 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 52.80%, Construction 0.16%, Consulting 3.20%, Non-consulting 43.20%, Mixed 0.64%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,723,911,713,736 VND, in which the total winning value is: 1,403,485,230,600 VND.
- The savings rate is: 18.59%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.