Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

TC-LKV21 Construction of low-rise housing adjacent to garden LKV-21

    Watching    
Find: 10:34 20/09/2024
Notice Status
Published
Category
Civil Works
Name of project
Low-rise housing next to the garden lot LKV-21, HUD Urban Area - Son Tay
Bidding package name
TC-LKV21 Construction of low-rise housing adjacent to garden LKV-21
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Investment and Development Spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Equity capital, loan capital and mobilized capital sources
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 08/10/2024
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
3708/QFĐ-HUD
Approval date
19/09/2024 08:46
Approval Authority
TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
10:32 20/09/2024
to
09:00 08/10/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register
Type of building
Others

Bid award

Bid opening time
09:00 08/10/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
1.200.000.000 VND
Amount in words
One billion two hundred million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of construction items:

Form No. 01B. Bill of Quantities:

Number Job Description Bidding Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 HẠNG MỤC: KẾT CẤU MÓNG Theo quy định tại Chương V
1.1 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 79.936 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 39.833 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 182.97 m3 Theo quy định tại Chương V
1.4 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 3.648 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.5 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250. 540.5 m3 Theo quy định tại Chương V
1.6 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 24.644 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.7 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250. 13.85 m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 2.491 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.9 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 252.55 m3 Theo quy định tại Chương V
1.10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 23.482 tấn Theo quy định tại Chương V
1.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 9.254 tấn Theo quy định tại Chương V
1.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm 29.205 tấn Theo quy định tại Chương V
1.13 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.514 tấn Theo quy định tại Chương V
1.14 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 3.544 tấn Theo quy định tại Chương V
1.15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m 5.468 tấn Theo quy định tại Chương V
1.16 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (70% khối lượng đắp đất) 27.817 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.17 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công (30% khối lượng đắp đất) 1192.14 m3 Theo quy định tại Chương V
1.18 Vận chuyển đất thừa ra bãi đổ thải 40.198 100m3 Theo quy định tại Chương V
2 HẠNG MỤC: KẾT CẤU THÂN Theo quy định tại Chương V
2.1 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250. 151.62 m3 Theo quy định tại Chương V
2.2 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 26.749 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.3 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 5.624 tấn Theo quy định tại Chương V
2.4 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m 16.385 tấn Theo quy định tại Chương V
2.5 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m 17.645 tấn Theo quy định tại Chương V
2.6 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250. 403.6 m3 Theo quy định tại Chương V
2.7 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m 52.414 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 11.495 tấn Theo quy định tại Chương V
2.9 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m 57.14 tấn Theo quy định tại Chương V
2.10 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250. 938 m3 Theo quy định tại Chương V
2.11 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m 123.757 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m 87.828 tấn Theo quy định tại Chương V
2.13 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250. 58.14 m3 Theo quy định tại Chương V
2.14 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m 9.413 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 13.877 tấn Theo quy định tại Chương V
2.16 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 17.44 m3 Theo quy định tại Chương V
2.17 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 1.719 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.18 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 4 m3 Theo quy định tại Chương V
2.19 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 8.776 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 1.655 tấn Theo quy định tại Chương V
2.21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m 0.733 tấn Theo quy định tại Chương V
2.22 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg 404 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
2.23 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 8.803 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 15.143 tấn Theo quy định tại Chương V
2.25 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 94.35 m3 Theo quy định tại Chương V
2.26 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 43.25 m3 Theo quy định tại Chương V
2.27 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 7.194 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 6.355 tấn Theo quy định tại Chương V
2.29 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=12mm, chiều sâu khoan <=5cm 8522 lỗ khoan Theo quy định tại Chương V
2.30 Keo ramset 8582 1 lỗ khoan Theo quy định tại Chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN as follows:

  • Has relationships with 244 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.89 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 2.58%, Construction 52.90%, Consulting 23.87%, Non-consulting 20.65%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,413,819,546,352 VND, in which the total winning value is: 2,277,305,196,796 VND.
  • The savings rate is: 5.66%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "TC-LKV21 Construction of low-rise housing adjacent to garden LKV-21". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "TC-LKV21 Construction of low-rise housing adjacent to garden LKV-21" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 0

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second