Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400425033-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400425033-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Xylophone | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Handbells | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
103 | Thiết bị âm thanh đa năng di động | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
104 | Thiết bị âm thanh đa năng di động | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
105 | Tranh về màu sắc | 21 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
106 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình | 21 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
107 | Tranh Hoa văn, họa tiết dân tộc | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
108 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ dạy và học môn Hoạt động trải nghiệm cấp Tiểu học- Lớp 4 | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
109 | Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em | 164 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
110 | Bộ thẻ về vệ sinh an toàn thực phẩm | 82 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
111 | Bộ thẻ Gia đình em (Các thế hệ trong gia đình) | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
112 | Video về nguy cơ trẻ em bị xâm hại | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
113 | Video về hành vi phản văn hóa nơi công cộng | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
114 | Video về Phong cảnh đẹp quê hương | 38 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
115 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng (Bộ dụng cụ lao động) | 82 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
116 | Bộ dụng cụ lều trại | 42 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
117 | Bảng nhóm | 82 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
118 | Bảng phụ | 82 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
119 | Loa cầm tay | 21 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
120 | Thiết bị âm thanh đa năng di động | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
121 | Máy tính (để bàn hoặc xách tay) | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
122 | Máy in | 21 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
123 | Máy ảnh (hoặc Máy quay) | 21 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
124 | Nhiệt kế điện tử | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
125 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
126 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
127 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất | 17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
128 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
129 | Đài đĩa CD | 54 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
130 | Máy chiếu (hoặc Màn hình hiển thị) | 34 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
131 | Bộ máy vi tính để bàn/hoặc máy tính xách tay | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
132 | Bộ tranh về truyền thống dân tộc Việt Nam | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
133 | Tranh thể hiện lao động cần cù, sáng tạo | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
134 | Bộ tranh về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
135 | Bộ tranh về xác định mục tiêu cá nhân của HS | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
136 | Tranh về phòng chống bạo lực gia đình | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
137 | Tranh về phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy nổ và các chất độc hại | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
138 | Lược đồ nước Anh thế kỉ XVII | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
139 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ (thế kỉ XVIII) | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
140 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc cách mạng tư sản Pháp (thế kỉ XVIII) | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
141 | Lược đồ thế giới thế kỉ XVIII | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
142 | Lược đồ Việt Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
143 | Lược đồ phong trào khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài, thế kỉ XVIII | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
144 | Lược đồ cuộc khởi nghĩa của phong trào nông dân Tây Sơn thế kỉ XVIII | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
145 | Lược đồ vị trí các nước đế quốc từ cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
146 | Lược đồ diễn biến chính của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
147 | Lược đồ Trung Quốc nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
148 | Lược đồ đế quốc Nhật Bản nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
149 | Lược đồ khu vực Đông Nam Á nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 | |
150 | Lược đồ Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX. | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cam kết có đủ vật tư , linh kiện thay thế trong vàng đời sử dụng của hàng hóa thiết bị | 1 | Trọn gói | Các trường trên địa bàn huyện Châu Đức | 30 | 45 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC TÍN as follows:
- Has relationships with 242 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 25.00%, Construction 29.26%, Consulting 14.49%, Non-consulting 31.25%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,039,223,749,696 VND, in which the total winning value is: 909,767,486,795 VND.
- The savings rate is: 12.46%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC TÍN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC TÍN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.