Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đục nhám mặt bê tông | 137,7 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà (Tính 80% DT) | 348,972 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
3 | Cạo, vệ sinh bề mặt tường, cột, trụ trong nhà (tính 30% đơn giá nhân công) | 583,153 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
4 | Cạo, vệ sinh bề mặt xà, dầm, trần trong nhà (tính 30% đơn giá nhân công) | 485,472 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
5 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà | 124,58 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
6 | Tháo ron kính, kính cửa, vệ sinh kính lắp ron, kính sau khi sơn cửa xong | 63,446 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt kim loại | 115,68 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
8 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 560,795 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
9 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.526,608 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
10 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm (thiết kế dày 2 cm) vữa XM Mác 100 XMPC40 | 137,7 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
11 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | 137,7 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
12 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m | 5,861 | 100 m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
13 | Ron cửa kính | 442,32 | m | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 115,68 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
15 | Tháo dỡ bảng tên trường hiện trạng + phá chỉ đắp trụ | 1,5 | công | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
16 | Phá dỡ cột, trụ gạch | 0,36 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
17 | Bê tông cột, tiết diện cột ≤ 0,1m2 vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,044 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép cột, đường kính ≤ 10mm | 0,033 | 100 kg | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ gia cố cột, mố, trụ vuông, chữ nhật | 0,88 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
20 | Xây trụ bằng gạch không nung 8x8x18cm, vữa XM Mác 75 PCB40 | 0,52 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
21 | Trát trụ, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 5,8 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
22 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng Inox | 26,4 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
23 | Làm chỉ trụ cổng bằng đá granite | 11,2 | m | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
24 | Trát tường đá ngoài, chiều dày trát 2,0cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 61,065 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
25 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà | 532,553 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
26 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà | 113,933 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
27 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 808,107 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
28 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt kim loại | 120,451 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 120,451 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
30 | Gia công cấu kiện sắt thép, khung bảng tên trường | 0,098 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
31 | Lắp dựng cấu kiện thép, khung bảng tên trường | 0,098 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
32 | Gia công lắp dựng tấm alu màu màu xanh | 11,52 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
33 | Bộ chữ tên đơn vị bằng mica | 1 | bộ | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
34 | Phá dỡ nền gạch bằng thủ công, gạch xi măng, gạch gốm các loại để đào móng | 1,016 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
35 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | 6,97 | m3 đất nguyên thổ | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
36 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 100 PCB40 đá 4x6 | 0,726 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
37 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 1,5 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
38 | Bê tông cổ móng tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,551 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
39 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,06 | 100 m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
40 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cổ móng, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống | 0,063 | 100 m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
41 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng + cổ móng, đường kính ≤ 10mm | 0,059 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
42 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng + cổ móng, đường kính ≤ 18mm | 0,037 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
43 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,046 | 100 m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
44 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,726 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
45 | Lát gạch terrazzo nền, sàn, tiết diện gạch ≤ 0,16m2 vữa XM Mác 75 PCB40 | 7,26 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
46 | Gia công cấu kiện sắt thép, cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,451 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
47 | Gia công cấu kiện sắt thép, vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 18m | 1,812 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
48 | Gia công cấu kiện sắt thép, thanh treo bạt | 0,441 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
49 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cột thép các loại | 0,427 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
50 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | 1,812 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC 90 as follows:
- Has relationships with 53 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.61 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 10.53%, Construction 83.16%, Consulting 6.31%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 131,122,460,828 VND, in which the total winning value is: 129,599,895,150 VND.
- The savings rate is: 1.16%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC LÂM ĐỒNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC LÂM ĐỒNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.