Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last changelog 22:22 May 20, 2022
Extension:
Bid closing time extended from 11:00 on May 20, 2022 to 09:00 on May 23, 2022
Bidding opening time extended from 11:00 on May 20/ 05/2022 to 09:00 on 23/05/2022
Reason for delay:
Automatic renewal of bidding packages within the period of system failure as specified in Clause 3
Article 7 Circular 04/2017/TT-BKHDT dated November 15, 2017.
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt mặt đường bê tông | 10,45 | 10m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 30,18 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đào khuôn đường, độ sâu | 114,97 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại I) | 0,785 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại II) | 0,533 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 53,299 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Rải thảm bù vênh mặt đường bê tông nhựa (loại C | 46,116 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 2,156 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 51,177 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Mua BTN hạt mịn C9.5 hàm lượng nhựa 6% | 1.103,973 | tấn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 3,61 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Ván khuôn móng băng, | 0,233 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 25x23cm, vữa XM mác 75 | 116,45 | m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Cắt mặt đường bê tông | 98,506 | 10m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 117,28 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường | 2,757 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,165 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 26,54 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đào xúc đất, đất cấp IV | 1,173 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 15km | 1,173 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Tháo dỡ tấm đan rãnh | 373 | 1 cấu kiện | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 24,72 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Phá dỡ tường rãnh | 74,15 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Phá dỡ đáy rãnh | 49,43 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đào xúc đất, đất cấp IV | 1,669 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 15km | 1,669 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,845 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, cách ly nền cát với lớp cấp phối | 2,906 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,395 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 46,13 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Phá dỡ mặt đường | 6,468 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính 25mm | 1,54 | 100m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính 25mm | 1.540 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp đặt zắc co đường kính 25mm | 385 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 250 | 6,468 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Đào móng rãnh, đất cấp III | 405,36 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,347 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Vận chuyển đất trong phạm vi 15km, đất cấp III | 4,054 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Tháo dỡ tấm đan rãnh | 343 | 1 cấu kiện | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 22,7 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 15km | 43,28 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 5,79 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,185 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bê tông móng, chiều rộng | 8,68 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh, chiều dày | 21,29 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Ván khuôn giằng cổ rãnh | 3,274 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bê tông cổ rãnh, đá 1x2, mác 250 | 26,19 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép giằng cổ rãnh, đường kính cốt thép | 0,357 | tấn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép giằng cổ rãnh, đường kính cốt thép | 2,186 | tấn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 96,76 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hà Đông as follows:
- Has relationships with 167 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.70 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.14%, Construction 55.40%, Consulting 18.71%, Non-consulting 4.32%, Mixed 1.43%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,597,354,248,662 VND, in which the total winning value is: 2,550,204,694,950 VND.
- The savings rate is: 1.82%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hà Đông:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hà Đông:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.