Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.279 | 100m3 | ||
2.8 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 10.783 | m3 | ||
2.9 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 5.379 | m3 | ||
2.10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.327 | 100m2 | ||
2.11 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 21.327 | m3 | ||
2.12 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 3.377 | 100m2 | ||
2.13 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK 8mm | 0.554 | tấn | ||
2.14 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK 10mm | 1.095 | tấn | ||
2.15 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | 51.911 | m2 | ||
2.16 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 12 | 1 cấu kiện | ||
2.17 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 146 | 1 cấu kiện | ||
2.18 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.294 | tấn | ||
2.19 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 300mm | 0.17 | 100m | ||
2.20 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loại | 122.852 | m3 | ||
2.21 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, cát các loại | 76.741 | m3 | ||
2.22 | Bốc lên ô tô và từ ô tô xuống bãi tập kết - Vật liệu dời đã đóng bao | 41.171 | tấn | ||
2.23 | Bốc xếp lên Thép các loại bằng thủ công | 6.331 | tấn | ||
3 | NHÀ LỒNG CHỢ BÁCH HÓA | ||||
3.1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.62 | 100m3 | ||
3.2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.207 | 100m3 | ||
3.3 | Đào đà kiềng bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 7.192 | 1m3 | ||
3.4 | Đóng cọc ống BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 3,5T hoặc búa rung 170kW, ĐK ≤550mm | 5.76 | 100m | ||
3.5 | Đóng cọc ống BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 3,5T hoặc búa rung 170kW, ĐK ≤550mm | 0.504 | 100m | ||
3.6 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 4.221 | m3 | ||
3.7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.548 | 100m3 | ||
3.8 | Rải cao su lót | 3.914 | 100m2 | ||
3.9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 2.533 | m3 | ||
3.10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 43.054 | m3 | ||
3.11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 23.926 | m3 | ||
3.12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.16 | m3 | ||
3.13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 3.78 | m3 | ||
3.14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 10.753 | m3 | ||
3.15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 26.364 | m3 | ||
3.16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 16.285 | m3 | ||
3.17 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2.125 | m3 | ||
3.18 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 8.576 | m3 | ||
3.19 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.84 | 100m2 | ||
3.20 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 2.277 | 100m2 | ||
3.21 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1.534 | 100m2 | ||
3.22 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 3.098 | 100m2 | ||
3.23 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.425 | 100m2 | ||
3.24 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 1.627 | 100m2 | ||
3.25 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 43.536 | m3 | ||
3.26 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 1.651 | m3 | ||
3.27 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 5.764 | m3 | ||
3.28 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 1.396 | m3 | ||
3.29 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 (không sơn) | 12.32 | m2 | ||
3.30 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 304.981 | m2 | ||
3.31 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 259.417 | m2 | ||
3.32 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 194.297 | m2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CIC NAM VIỆT as follows:
- Has relationships with 452 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.12 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 24.84%, Construction 66.08%, Consulting 7.01%, Non-consulting 1.91%, Mixed 0.16%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,258,419,524,731 VND, in which the total winning value is: 2,128,499,037,695 VND.
- The savings rate is: 5.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CIC NAM VIET CONSTRUCTION CONSULTING CORPORATION:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CIC NAM VIET CONSTRUCTION CONSULTING CORPORATION:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.