Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 65,598 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
2 | Rải thảm bù vênh mặt đường bê tông nhựa (loại C= 9,5), chiều dày bù vênh đã lèn ép trung bình 3 cm | 59,067 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
3 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C=9,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 65,598 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
4 | Mua BTN hạt mịn C9.5 hàm lượng nhựa 6,0% | 1.224,575 | tấn | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
5 | Phá dỡ sân lát gạch bị vỡ | 208,63 | m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 10,432 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ô tô - 5,0T | 10,432 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
8 | Đào khuôn sân chơi bằng thủ công, đất cấp III | 31,29 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,313 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,313 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0,313 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
12 | Rải lớp nilon lót | 0,209 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sân chơi, đá 2x4, mác 150 | 10,43 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
14 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terazzo, vữa XM mác 75 | 208,63 | m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
15 | Phá dỡ bó vỉa cũ không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 7,09 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
16 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 7,09 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
17 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ô tô - 5,0T | 7,09 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,165 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,558 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
20 | Bó vỉa hè bằng bó vỉa 26x23x100cm, vữa XM mác 75 | 82,5 | m | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
21 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 35 | 10m | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
22 | Phá dỡ mặt đường bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 21 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
23 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 21 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
24 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ô tô - 5,0T | 21 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
25 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 50/25mm | 1.250 | cái | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
26 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 25mm | 5.000 | cái | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
27 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 25mm | 5 | 100m | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 35 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
29 | Tháo dỡ tấm đan rãnh (tính 50%NC,M) | 307 | 1 cấu kiện | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
30 | Phá dỡ giằng rãnh bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 18,96 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
31 | Phá dỡ tường rãnh bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 54,17 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
32 | Phá dỡ đáy rãnh bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 40,63 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
33 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 129,12 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
34 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ô tô - 5,0T | 129,12 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
35 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 61,562 | 10m | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
36 | Phá dỡ măt đường bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 58,06 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
37 | Đào móng rãnh bằng thủ công, rộng | 14,666 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
38 | Đào móng rãnh, máy đào 0,4m3, đất cấp III | 1,32 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
39 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,918 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
40 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 58,06 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
41 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ô tô - 5,0T | 58,06 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
42 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 1,467 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 1,467 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 1,467 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
45 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,183 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 21,39 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
47 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 30,16 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
48 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,962 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 45,23 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp | ||
50 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh, chiều dày | 77,64 | m3 | Chương V - Yêu cầu xây lắp |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hà Đông as follows:
- Has relationships with 167 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.70 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.14%, Construction 55.40%, Consulting 18.71%, Non-consulting 4.32%, Mixed 1.43%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,597,354,248,662 VND, in which the total winning value is: 2,550,204,694,950 VND.
- The savings rate is: 1.82%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hà Đông:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hà Đông:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.