Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220947762-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220947762-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 2,1273 | 100m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
2 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,7067 | 100m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,2392 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
4 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 11,928 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,3059 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
6 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 5,1745 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,8218 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,5049 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,3091 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,9756 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
11 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 58,315 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
12 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 6,0521 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
13 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 | 17,9886 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
14 | Đắp nền móng công trình | 35,9772 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
15 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,025 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
16 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 1,6998 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
17 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 4,8445 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
18 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 25,0566 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
19 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 29,6969 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
20 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 0,5082 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
21 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,356 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1514 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,9684 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 23,1911 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
25 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 2,2271 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,403 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 3,0707 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
28 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,7094 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
29 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2238 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0352 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
31 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,2048 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
32 | Đổ bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 37,7718 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
33 | Ván khuôn sàn mái | 3,4049 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 3,9156 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
35 | Bê tông cầu thang thường, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,0118 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
36 | Ván khuôn cầu thang thường | 0,2381 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
37 | Lắp dựng cốt thép lồng thang máy, ĐK ≤10mm | 0,1208 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
38 | Lắp dựng cốt thép lồng thang máy, ĐK ≤18mm | 0,0515 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
39 | Lắp dựng cốt thép lồng thang máy, ĐK >18mm | 0,02 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
40 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 20,0939 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
41 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 21,631 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
42 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,5738 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
43 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,8316 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,0808 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,8111 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 9,9027 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
47 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,9228 | 100m2 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1746 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
49 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,0595 | tấn | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt | ||
50 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,9184 | m3 | Theo bản vẽ, thiết kế được phê duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa as follows:
- Has relationships with 52 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 70.00%, Construction 8.33%, Consulting 0%, Non-consulting 20.00%, Mixed 1.67%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 101,124,354,600 VND, in which the total winning value is: 83,387,403,428 VND.
- The savings rate is: 17.54%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.