Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái ngói cao | 265,1267 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 261,034 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao | 5,0361 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 0,3624 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao | 0,5026 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 0,351 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 44,82 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 115,19 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 4,2372 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 5,9323 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, phế thải | 2,049 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 204,8975 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 243,79 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Xúc cục bê tông lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 | 2,4379 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Vận chuyển cục bê tông bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 2,4379 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 5,8034 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,558 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 3,2454 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Lót bạt trước khi đổ bê tông | 4.063,81 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (XM PCB30) | 406,381 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Lót vữa dày 3cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 3.271,61 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Lát gạch đất nung kích thước gạch | 3.271,61 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 30,8387 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 10,2796 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 26,9227 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bả bằng bột bả vào tường | 200,6966 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 200,6966 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (XM PCB40) | 0,948 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 2,3235 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 2,5743 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2,5743 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | 12,87 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 8 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,3 | 100m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0638 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1918 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 4,5 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 12,1 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,082 | 100m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0644 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 0,902 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 3,157 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 107,01 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 8,1 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 7,2 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bả bằng bột bả vào tường | 107,01 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 107,01 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 5,1248 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 1,1165 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.