Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last changelog 11:17 October 6, 2022
Extension:
Bid closing time extended from 11:00 on October 6, 2022 to 15:00 on October 6, 2022
Bidding opening time extended from 11:00 on June 6/ From 10/2022 to 15:00 on October 6, 2022
Reason for delay:
The national bidding network system (System) had a problem and had to temporarily stop providing services. Bidding packages with time of closing and opening bids from 06:00 on Thursday, October 6, 2022 to 11:00 on Thursday, October 6, 2022 are automatically extended until 15:00 on Thursday, October 6, 2022. 06/10/2022 in accordance with the provisions in Article 6
Circular 08/2022/TT-BKHDT issued on May 31, 2022 by the Minister of Planning and Investment.
- 20220941758-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220941758-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây >70cm | 3 | cây | Chương V | ||
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây >70cm | 3 | gốc | Chương V | ||
3 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 600 | m2 | Chương V | ||
4 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (Đào máy 90%) | 8,9291 | 100m3 | Chương V | ||
5 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (NC 10%) | 99,2124 | 1m3 | Chương V | ||
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,3071 | 100m3 | Chương V | ||
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,4824 | 100m3 | Chương V | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 6,6141 | 100m3 | Chương V | ||
9 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 6,6141 | 100m3/1km | Chương V | ||
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng | 0,4578 | 100m2 | Chương V | ||
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 33,4217 | m3 | Chương V | ||
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6 | 42,3544 | m3 | Chương V | ||
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,9549 | 100m2 | Chương V | ||
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1,3863 | tấn | Chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,9163 | tấn | Chương V | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 6,3816 | tấn | Chương V | ||
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | 121,8157 | m3 | Chương V | ||
18 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,5363 | 100m2 | Chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1724 | tấn | Chương V | ||
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,1342 | tấn | Chương V | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,385 | tấn | Chương V | ||
22 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 32,5098 | m3 | Chương V | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,5198 | 100m2 | Chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,3815 | tấn | Chương V | ||
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,1462 | tấn | Chương V | ||
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2 | 5,7173 | m3 | Chương V | ||
27 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 1,4183 | m3 | Chương V | ||
28 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 1,5 | m2 | Chương V | ||
29 | Xẻ rãnh tạo nhám cho đường dốc | 1,5 | m2 | Chương V | ||
30 | Ốp đá đen xám vào tường, tiết diện đá 15x30x3cm, vữa XM M75, XM PCB30 | 37,8 | m2 | Chương V | ||
31 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 | 14,1831 | m2 | Chương V | ||
32 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2 | 25,0812 | m3 | Chương V | ||
33 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 3,4128 | 100m2 | Chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7851 | tấn | Chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 5,4749 | tấn | Chương V | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2 | 54,8412 | m3 | Chương V | ||
37 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 4,8054 | 100m2 | Chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2,0713 | tấn | Chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 10,0911 | tấn | Chương V | ||
40 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2 | 71,7023 | m3 | Chương V | ||
41 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 6,2974 | 100m2 | Chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 9,8977 | tấn | Chương V | ||
43 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2 | 3,4682 | m3 | Chương V | ||
44 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,2897 | 100m2 | Chương V | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,4148 | tấn | Chương V | ||
46 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2 | 3,3215 | m3 | Chương V | ||
47 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,5679 | 100m2 | Chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,0844 | tấn | Chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,25 | tấn | Chương V | ||
50 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m | 2,3661 | tấn | Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện chấn thương - chỉnh hình Nghệ An as follows:
- Has relationships with 43 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 77.19%, Construction 10.53%, Consulting 0.00%, Non-consulting 12.28%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 153,477,678,123 VND, in which the total winning value is: 77,595,967,094 VND.
- The savings rate is: 49.44%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện chấn thương - chỉnh hình Nghệ An:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện chấn thương - chỉnh hình Nghệ An:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.