Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210420317-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210420317-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I. NC 5% | 19,475 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào, đất cấp I. MTC 95% | 3,7003 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ trong phạm vi | 3,895 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III. NC 5% | 6,783 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào, đất cấp III. MTC 95% | 1,2888 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III. NC 5% | 25,1875 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đào nền đường bằng máy đào, đất cấp III. MTC 95% | 4,7856 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường. NC 5% | 76,259 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95. MTC 95% | 14,4892 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đào xúc đất đắp tại mỏ bằng máy đào, đất cấp III | 949,711 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ trong phạm vi | 10,7317 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | 10,7317 | 100m3/1km | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 10,7317 | 100m3/1km | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 14 cm | 44,168 | 100m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ni lông chống mất nước bê tông | 4.416,8 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 883,36 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | 3,4148 | 100m2 | |||
18 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 21,919 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,9727 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,7306 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 23,73 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | 1,0627 | 100m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 59,09 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 23,01 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 100 | 15,17 | m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,7857 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,6043 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 3,449 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,6553 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 6,03 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày | 51,24 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn mũ mố | 0,252 | 100m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Bê tông mũ mố đá 1x2cm mác 200 | 2,49 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Cốt thép mũ mố | 0,0403 | tấn | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,1278 | 100m2 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40) | 3,45 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 24 | cái | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1866 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I. NC 5% | 31,138 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đào nền đường bằng máy đào, đất cấp I. MTC 95% | 5,9162 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ trong phạm vi | 6,2276 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III. NC 5% | 2,9293 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Đào nền đường bằng máy đào, đất cấp III. MTC 95% | 0,5566 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III. NC 5% | 15,3431 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Đào nền đường bằng máy đào, đất cấp III. MTC 95% | 2,9152 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường. NC 5% | 46,4791 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95. MTC 95% | 8,831 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đào xúc đất đắp tại mỏ bằng máy đào, đất cấp III | 600,6782 | m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ trong phạm vi | 6,7877 | 100m3 | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | 6,7877 | 100m3/1km | Thi công theo đúng hồ sơ thiết kế được duyệt, Các tiêu chuẩn hiện hành và Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ủy ban nhân dân xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Đàn as follows:
- Has relationships with 6 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,078,376,000 VND, in which the total winning value is: 7,068,446,000 VND.
- The savings rate is: 0.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ủy ban nhân dân xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Đàn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ủy ban nhân dân xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Đàn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.