Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220737571-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20220737571-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IV | 0,6893 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
2 | Vận chuyển đá hộc bằng ô tô tự đổ | 6,8932 | 10m³/1km | Mô tả KT theo chương V | ||
3 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 9,2244 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
4 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 11,0797 | 1m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu | 26,1711 | 1m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
6 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30 | 33,4003 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
7 | Ván khuôn ván ép phủ phim móng | 0,6498 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,3273 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,7015 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 1,529 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 46,5453 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
12 | Ván khuôn cổ móng vuông, ván ép phủ phim | 0,5742 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
13 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 | 5,0764 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
14 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M50, PCB40 | 47,5706 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
15 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M50, PCB40 | 52,7759 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
16 | Ván khuôn giằng móng, ván ép phủ phim | 1,1555 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
17 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,303 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
18 | Thanh INOX đường dôc D50 | 5,55 | m | Mô tả KT theo chương V | ||
19 | Bê tông giằng móng bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 12,7101 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
20 | Lát đá bậc tam cấp màu xám, PCB40 | 37,7882 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
21 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 52,2984 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
22 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 52,2984 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
23 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,5197 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
24 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30 | 42,6214 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
25 | Lát gạch terazo 400x400x30, vữa XM M75, PCB40 | 5,6925 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ | 45,7861 | 10m³/1km | Mô tả KT theo chương V | ||
27 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, ván ép phủ phim | 2,716 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,6624 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,8893 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 3,6389 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
31 | Bê tông cột chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 17,3404 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
32 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim chiều cao ≤28m | 6,9827 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2,1519 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 5,3402 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 5,3302 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 58,6154 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
37 | Ván khuôn sàn mái, ván ép phủ phim chiều cao ≤28m | 10,1316 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 13,2286 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
39 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 151,4049 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
40 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 115,3388 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
41 | Chống thấm sê nô bằng phương pháp khò | 145,0624 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
42 | Ván khuôn cầu thang, ván ép phủ phim | 0,5706 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,8337 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,37 | tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
45 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 4,7998 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
46 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1,5147 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
47 | Lát đá bậc cầu thang màu xám, PCB40 | 50,461 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
48 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô | 0,0438 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
49 | Bê tông lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,4092 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
50 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 15 | 1 cấu kiện | Mô tả KT theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hương Khê as follows:
- Has relationships with 255 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.87 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 74.41%, Consulting 23.91%, Non-consulting 1.68%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,379,289,345,727 VND, in which the total winning value is: 2,354,032,327,934 VND.
- The savings rate is: 1.06%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hương Khê:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hương Khê:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.