Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 36,42 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | 1,269 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 4,68 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Phá dỡ hàng rào dây thép gai | 4,68 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 0,1422 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 0,2844 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 2,772 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Xây tường thẳng gạch bê tông (20x20x40)cm, chiều dày 20cm, chiều cao | 1,0296 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 15,04 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Tháo dỡ đường ống thoát nước mái trục 1 | 16 | cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 1.500,71 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 525,02 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,5056 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 11,2263 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 3,6113 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0511 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,8234 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,1336 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 11,4703 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,2592 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 2,304 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0944 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,6193 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3915 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 4,0344 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 0,7655 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 19,5216 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Xây tường thẳng gạch bê tông (20x20x40)cm, chiều dày 20cm, chiều cao | 1,6992 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 20,5954 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 45,0799 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 7,5133 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1716 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1344 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,5157 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,3994 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 2,5344 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1716 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,0968 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,4719 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,4368 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 2,772 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,1209 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,1667 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,6226 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,5776 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 4,8338 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,1019 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,3281 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,435 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,4081 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A as follows:
- Has relationships with 211 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.34 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.28%, Construction 81.90%, Consulting 16.27%, Non-consulting 0.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,703,120,097,395 VND, in which the total winning value is: 2,656,946,850,391 VND.
- The savings rate is: 1.71%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.