Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | tb | Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng | ||
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | tb | Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng | ||
3 | Đào bóc hữu cơ, đất C2 (5% Kl đào) | 43,836 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
4 | Đào bóc hữu cơ (95% Kl đào) | 8,3288 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
5 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 8,7672 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
6 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly | 8,7672 | 100m3/1km | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
7 | Đào nền đường mở rộng, đất C3 (5% KL đào) | 591,2265 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
8 | Đào nền đường, đất C3 (95% KL đào) | 112,333 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
9 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, sâu | 38,4945 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
10 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, rộng | 7,314 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
11 | Điều phối đất đào sang đắp, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 23,2661 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
12 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 116,3305 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
13 | Đắp nền đường, đắp lề gia cố, độ chặt Y/C K = 0,95 | 22,1028 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
14 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 102,6781 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
15 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly | 102,6781 | 100m3/1km | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
16 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới | 3,8137 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
17 | Rải nilon tái sinh chống thấm | 3.196,7 | m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
18 | Ván khuôn mặt đường | 3,3904 | 100m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
19 | Bê tông mặt đường, dày > 25cm, M250, PC40, đá 1x2 | 510,48 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
20 | Làm khe co | 642 | m | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
21 | Làm khe giãn | 216 | m | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
22 | Đào bóc hữu cơ, đất C2 (5% Kl đào) | 15,722 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
23 | Đào bóc hữu cơ (95% Kl đào) | 2,9872 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
24 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 3,1444 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
25 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly | 3,1444 | 100m3/1km | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
26 | Đào nền đường mở rộng, đất C3 (5% KL đào) | 179,235 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
27 | Đào nền đường, đất C3 (95% KL đào) | 34,0547 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
28 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, sâu | 15,93 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
29 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, rộng | 3,0267 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
30 | Điều phối đất đào sang đắp, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 13,7207 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
31 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 68,6035 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
32 | Đắp nền đường, đắp lề gia cố, độ chặt Y/C K = 0,95 | 13,0347 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
33 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 25,3124 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
34 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly | 25,3124 | 100m3/1km | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
35 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới | 1,5185 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
36 | Rải nilon tái sinh chống thấm | 1.274,72 | m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
37 | Ván khuôn mặt đường | 1,35 | 100m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
38 | Bê tông mặt đường, dày > 25cm, M250, PC40, đá 1x2 | 203,4592 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
39 | Làm khe co | 258 | m | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
40 | Làm khe giãn | 90 | m | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
41 | Đào móng cống 5% Kl đào, đất C3 | 5,3092 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
42 | Đào móng, rộng | 1,0087 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
43 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi | 0,6619 | 100m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
44 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly | 0,6619 | 100m3/1km | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
45 | Bê tông lót móng, đá 4x6 mác 100 | 6,705 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
46 | Ván khuôn cho bê tông móng, chân khay, sân cống | 0,6743 | 100m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
47 | Bê tông móng, chân khay, sân cống, đá 1x2, mác 200 | 24,21 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
48 | Ván khuôn cho bê tông tường thân, tường cánh, hố thu | 1,0832 | 100m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
49 | Bê tông tường thân, tường cánh, hố thu đá 1x2, mác 200 | 51,485 | m3 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ||
50 | Ván khuôn cho bê tông mũ cống | 0,3881 | 100m2 | Theo qui định của Hồ sơ TKBVTC được duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Lâm Phú as follows:
- Has relationships with 14 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.67 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.00%, Construction 80.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,902,366,000 VND, in which the total winning value is: 17,888,616,000 VND.
- The savings rate is: 0.08%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Lâm Phú:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Lâm Phú:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.