Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last change 18:29 October 16, 2021
Extension:
Bid closing time extended from 18:00 on October 16, 2021 to 14:00 on October 21, 2021
Bid opening time extended from 18:00 on 16/ 10/2021 to 14:00 on October 21, 2021
Reason for delay:
At the time of bid closing, no bidders submitted their documents.
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 260,712 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 7,4419 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 19,3045 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,3937 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Gia công cột bằng thép tấm | 8,4762 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 26,0712 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 30x30cm | 204 | 1 mối nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 30x30cm - Cấp đất II | 31,168 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn | 9,18 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II ( tính 80%) | 2,6975 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II ( tính 20%) | 67,4369 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 63,4769 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 48,6729 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 8,0946 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 119,5092 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,363 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 7,5802 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2,2089 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 3,2589 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 21,4891 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,7422 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,6769 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 3,1455 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2,0033 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 17,8132 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 20,6328 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Láng rãnh dày 1cm, vữa XM M50, PCB40 | 29,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 103,968 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 45,168 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Bê tông tấm đan rãnh , bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 3,2458 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Gia công, lắp đặt tấm đan | 0,5351 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | 0,2463 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 139 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 57 | 1cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Lấp đất chân móng = 1/3 đất đào bằng thủ công: | 2,3248 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 1,7478 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | 41,1397 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Bê tông nền sảnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 13,7827 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Láng granitô nền sàn | 60,3 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Lát đá bậc tam cấp, PCB40 | 103,9181 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Trát chân móng ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 46,536 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 46,536 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 119,005 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 9,3638 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1,7605 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0,7306 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | 6,4078 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 289,5863 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 14,8026 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 8,7863 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực thành phố Tuyên Quang as follows:
- Has relationships with 133 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 10.06%, Construction 69.23%, Consulting 18.93%, Non-consulting 1.78%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 976,901,664,305 VND, in which the total winning value is: 973,418,225,555 VND.
- The savings rate is: 0.36%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực thành phố Tuyên Quang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực thành phố Tuyên Quang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.