Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ RMU 22kV-630A- ≥ 16kA/1s-(3CD)-Không mở rộng được - Trong nhà |
Tủ RMU 22kV
|
2 | Tủ | RMU 22kV-630A-16kA/s (3CD) Compact Non-Extensible Indoor | |
2 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2
|
17 | Bộ | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
3 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2
|
12 | Bộ | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
4 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x(95-240)mm2 |
T-Plug 22kV 3x(95-240)mm2
|
10 | Bộ | T-Plug 22kV 3x(95-240)mm2 | |
5 | Hộp đầu cáp 22kV 3x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x50mm2
|
2 | Bộ | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x50mm2 | |
6 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay |
CDPT 22kV-630A-16kA/s, Outdoor - Buồng dập hồ quang bằng dầu
|
8 | Bộ | CDPT 22kV-630A-16kA/s, Outdoor - Buồng dập hồ quang bằng dầu | |
7 | Dây chì FCO22kV-Loại K-25A |
FCO22kV-Loại K-25A
|
3 | cái | FCO22kV-Loại K-25A | |
8 | FCO 22kV-100A- ≥10kArms |
FCO 22kV-100A-10kA/s
|
3 | Bộ | FCO 22kV-100A-10kA/s | |
9 | CSV đường dây 24kV/19,2 kV-Class1-10kA-Kèm hạt nổ (loại trung tính cách ly) |
CS (LA)-22kV -10kA
|
20 | Bộ | CS (LA)-22kV -10kA | |
10 | Dây nhôm trần lõi thép ACSR 70/11mm2 |
ACSR-70mm2
|
24 | m | ACSR-70mm2 | |
11 | Dây nhôm trần lõi thép ACSR 150/24mm2 |
ACSR-150mm2
|
7.237 | m | ACSR-150mm2 | |
12 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2 |
ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2
|
1.024 | m | ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2 | |
13 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-150/19mm2 |
ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-150/19mm2
|
8.250 | m | ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-150/19mm2 | |
14 | Cáp ngầm trung áp 12,7/22(24)kV- ruột đồng -3x240mm2-có lớp màn chắn-có giáp bảo vệ- chống thấm nước |
22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240mm2
|
7.094 | m | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240mm2 | |
15 | Cáp ngầm trung áp 12,7/22(24)kV- ruột đồng -3x50mm2-có lớp màn chắn-có giáp bảo vệ- chống thấm nước |
22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50mm2
|
64 | m | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50mm2 | |
16 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-240mm2 |
22kV/Cu/XLPE -1x240mm2
|
117 | m | 22kV/Cu/XLPE -1x240mm2 | |
17 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2 |
22kV/Cu/XLPE-1x50mm2
|
39 | m | 22kV/Cu/XLPE-1x50mm2 | |
18 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)- Ruột đồng -1x240mm2-Không lớp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x240 mm2
|
64 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x240 mm2 | |
19 | Biến áp 1 pha 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỉ số: 22:√3/0,1: √3 kV; dung lượng: 15VA; CCX: 0,5 |
Biến áp 1 pha 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỉ số: 22:√3/0,1: √3 kV; dung lượng: 15VA; CCX: 0,5
|
1 | Bộ | Biến áp 1 pha 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỉ số: 22:√3/0,1: √3 kV; dung lượng: 15VA; CCX: 0,5 | |
20 | Biến dòng 1 pha 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỉ số: 400/5A; dung lượng: 15VA; CCX:0,5 |
Biến dòng 1 pha 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỉ số: 400/5A; dung lượng: 15VA; CCX:0,5
|
1 | Bộ | Biến dòng 1 pha 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỉ số: 400/5A; dung lượng: 15VA; CCX:0,5 | |
21 | ống nhựa luồn cáp HDPE 195/150 |
HDPE 195/150
|
3.471 | m | HDPE 195/150 | |
22 | ống nhựa xoắn HDPE 230/175 |
HDPE 230/175
|
94 | m | HDPE 230/175 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Điện lực Hà Đông as follows:
- Has relationships with 256 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 19.65%, Construction 31.71%, Consulting 38.13%, Non-consulting 2.33%, Mixed 8.18%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,068,306,664,000 VND, in which the total winning value is: 1,035,173,718,357 VND.
- The savings rate is: 3.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Điện lực Hà Đông:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Điện lực Hà Đông:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.