Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220628596-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220628596-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | 85,914 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao | 0,189 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Tháo dỡ cửa | 13,656 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 28,867 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 7,019 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Phá dỡ nền gạch đất nung vỉa nghiêng | 20,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | 37,086 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô | 37,086 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 6,984 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đào đất móng băng, rộng | 0,922 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,712 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 6,049 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,191 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đổ bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 12,155 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,283 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,008 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,509 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,429 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 5,89 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,535 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,117 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,822 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,55 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | 0,241 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,241 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,054 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Đổ bê tông thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 8,063 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | 6,93 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 1,091 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,164 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,431 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,244 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 10,617 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,966 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,286 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,554 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 19,32 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Ván khuôn sàn mái | 2,085 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 2,129 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 0,638 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,114 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,01 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,071 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 2,057 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Ván khuôn cầu thang thường | 0,223 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,492 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 1,067 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đổ bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 1,067 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,261 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0,023 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Uỷ ban nhân dân phường Quang Trung as follows:
- Has relationships with 22 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.13 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.88%, Construction 94.12%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 61,486,743,129 VND, in which the total winning value is: 60,677,694,074 VND.
- The savings rate is: 1.32%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Uỷ ban nhân dân phường Quang Trung:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Uỷ ban nhân dân phường Quang Trung:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.