Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 46,8824 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
2 | Bê tông xà dầm, giằng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 8,6436 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
3 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 91,2372 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
4 | Bê tông thành kênh - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 182,4744 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
5 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 60,8248 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 3,2506 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
7 | Ván khuôn móng dài | 3,8927 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
8 | Ván khuôn thành kênh - Chiều dày ≤45cm | 24,5123 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
9 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,5762 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 6,8096 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, VD | 0,4151 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
12 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 571,2 | 1 cấu kiện | E-HSMT Chương V | ||
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 380,8 | 1cấu kiện | E-HSMT Chương V | ||
14 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | 114,2593 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
15 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 40,0583 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
16 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 690,7188 | m2 | E-HSMT Chương V | ||
17 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 63,88 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
18 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào - Cấp đất III | 5,9054 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
19 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 147,634 | 1m3 | E-HSMT Chương V | ||
20 | Xúc đất hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy | 3,6909 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 3,6909 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
22 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 3,6909 | 100m3/1km | E-HSMT Chương V | ||
23 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 7,3303 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
24 | Mua đất đắp tại mỏ | 613,9763 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
25 | Vận chuyển đất đắp từ mỏ về công trình bằng ô tô tự đổ | 61,3976 | 10m³/1km | E-HSMT Chương V | ||
26 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 | 47,32 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
27 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 27,36 | m2 | E-HSMT Chương V | ||
28 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 0,51 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,972 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
30 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 1,8581 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
31 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,0729 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
32 | Bê tông nền M200, đá 1x2, PCB40 | 2 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
33 | Lắp đặt ống cống D400 | 6 | m | E-HSMT Chương V | ||
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,9448 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
35 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0337 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
36 | Ván khuôn tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0,3704 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,1249 | 100m2 | E-HSMT Chương V | ||
38 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,0718 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,1377 | tấn | E-HSMT Chương V | ||
40 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 22 | 1 cấu kiện | E-HSMT Chương V | ||
41 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 1,5 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
42 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 40,86 | 1m3 | E-HSMT Chương V | ||
43 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 24,945 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
44 | Xúc đất hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào | 0,1592 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0,1592 | 100m3 | E-HSMT Chương V | ||
46 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0,1592 | 100m3/1km | E-HSMT Chương V | ||
47 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,6435 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
48 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,5424 | m3 | E-HSMT Chương V | ||
49 | Lắp đặt ống cống D300 | 6 | m | E-HSMT Chương V | ||
50 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,009 | 100m2 | E-HSMT Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MINH NGHĨA as follows:
- Has relationships with 8 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,221,570,000 VND, in which the total winning value is: 17,189,829,818 VND.
- The savings rate is: 0.18%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MINH NGHĨA:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MINH NGHĨA:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.