Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 251,54 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
2 | Lớp nilong tái sinh | 2.515,4 | m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
3 | Ván khuôn móng dài | 3,8696 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 342,04 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
5 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 517,18 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
6 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.350,8 | m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
7 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.350,8 | m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 51,72 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 4,7016 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 2,796 | tấn | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
11 | Bê tông xà dầm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 4,59 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà dầm | 1,3767 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
13 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 1,7121 | tấn | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
14 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 90,68 | m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
15 | Bóc phong hóa bằng thủ công - Cấp đất I | 10,114 | 1m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
16 | Bóc phong hóa bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 4,9559 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 5,057 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
18 | Vận chuyển đất 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 5,057 | 100m3/1km | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
19 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 63,08 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
20 | Đào bùn bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 30,9092 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 31,54 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
22 | Vận chuyển đất 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 31,54 | 100m3/1km | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
23 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 36,597 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
24 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 3,062 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
25 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 75,975 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
26 | Mua đất Tượng Sơn về đắp, hệ số nở rời theo CĐT 1,2 | 9.722,5 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km ( từ mỏ đến đường Nghi Sơn- Thọ Xuân cự ly 1km, đường loại 6, hs 1,8) | 972,25 | 10m³/1km | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ( từ đường Nghi Sơn - Thọ Xuân đi hướng sân bay) đường loại 1, cự ly 9km, hệ số 0,57 | 972,25 | 10m³/1km | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km tiếp đường Nghi Sơn 16km đến đoạn giao công trình | 972,25 | 10m³/1km | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km (tính trung bình 600m bắt đầu từ đường Nghi Sơn vào đến công trình), đường loại 6, hệ số 1,8 | 972,25 | 10m³/1km | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
31 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 1,06 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
32 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0756 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
33 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,54 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
34 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0,2248 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
35 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,1 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
36 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,116 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
37 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,5 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,138 | tấn | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
39 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 6,56 | 100m | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
40 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 2,3 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
41 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,53 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
42 | Ván khuôn móng dài | 0,1785 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
43 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 3,15 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
44 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0,3555 | 100m2 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
45 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính =400mm | 16 | 1 đoạn ống | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
46 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,22 | m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
47 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 48 | 1m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
48 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,368 | 100m3 | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt | ||
49 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 14,3 | 100m | Theo khối lượng mời thầu và bản vẽ được duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Tân Thọ as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 14,309,848,000 VND, in which the total winning value is: 14,203,415,000 VND.
- The savings rate is: 0.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Tân Thọ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Tân Thọ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.