Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IC khuếch đại công suất MHW916 | 92 | Chiếc | - Tần số hoạt động 925 Mhz – 960 Mhz, độ lợi cực tiểu 26,5 dB,Công suất cực đại 16W, dòng điện tiêu thụ 370mA - Loại MHW916 hoặc tương đương | ||
2 | IC khuếch đại công suất MHW1815 | 92 | Chiếc | - Tần số hoạt động 1.805 Ghz – 1.88 Ghz, độ lợi 32 dB, công suất cực đại 15W, dòng điện tiêu thụ 300 mA - Loại MHW1815 hoặc tương đương | ||
3 | IC khuếch đại công suất BGY2016 | 92 | Chiếc | - Tần số hoạt động 1.99 Ghz, độ lợi 35 dB, dòng điện tiêu thụ 430 mA - Loại BGY2016 hoặc tương đương | ||
4 | IC khuếch đại công suất MW7IC2725NR1 | 92 | Chiếc | - Tần số hoạt động 2.3 Ghz – 2.7 Ghz, độ lợi 28.8 dB, dòng điện tiêu thụ 275 mA - Loại MW7IC2725NR1 hoặc tương đương | ||
5 | CVCO55CLCL-0830-0970 | 92 | Chiếc | - Dải tần sô 830- 970 Mhz, dòng cực đại 20 mA, tạp pha -106 dBm - Loại CVCO55CLCL-0830-0970 hoặc tương đương | ||
6 | CVCO55BE-1785-1900 | 92 | Chiếc | - Dải tần sô 1785- 1900 Mhz, dòng cực đại 35 mA, tạp pha -100 dBm - Loại CVCO55BE-1785-1900 hoặc tương đương | ||
7 | CVCO55BE-2100-2200 | 92 | Chiếc | - Dải tần sô 2100- 2200 Mhz, dòng cực đại 30 mA, tạp pha -98 dBm - Loại CVCO55BE-2100-2200 hoặc tương đương | ||
8 | CVCO33BE-2400-2500 | 46 | Chiếc | - Dải tần sô 2400- 2500 Mhz, dòng cực đại 19 mA, tạp pha -96 dBm - Loại CVCO33BE-2400-2500 hoặc tương đương | ||
9 | CVCO55CC-2585-2715 | 46 | Chiếc | - Dải tần sô 2585- 2715 Mhz, dòng cực đại 35 mA, tạp pha -106 dBm - Loại CVCO55CC-2585-2715 hoặc tương đương | ||
10 | Anten W1696 | 368 | Chiếc | - Tần sô 617 Mhz – 3.8 Ghz, độ lợi 1dBi, trở kháng 50Ω - Loại W1696 hoặc tương đương | ||
11 | Mạch in Roger 4350B, có phủ lắc, có in tên linh kiện | 212 | dm2 | - Mạch in Roger 4350B, hằng số điện môi 3,48±0.05, có phủ lắc, có in tên linh kiện - Loại Roger 4350B hoặc tương đương | ||
12 | Trở SMD 0805 240Ω/0,25W ± 1% RK73H2ATTD2400F | 92 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805 240Ω±1%/0,25W - Loại RK73H2ATTD2400F hoặc tương đương | ||
13 | Trở SMD 0805 100KΩ/0,25W ± 1% RK73H2ARTTD1003F | 92 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 100KΩ±1%/0,25W - Loại RK73H2ARTTD1003F hoặc tương đương | ||
14 | Trở SMD 0805 1MΩ/0,25W ± 1% RK73H2ARTTD1004F | 92 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 1MΩ±1%/0,25W - Loại RK73H2ARTTD1004F hoặc tương đương | ||
15 | Trở SMD 0402 47Ω/0,25W ± 1% ERJ-2BWFR047X | 92 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0402, 47Ω±1%/0,25W - Loại ERJ-2BWFR047X hoặc tương đương | ||
16 | Trở SMD 0805 0Ω/0,125W ± 1% RMCF0805ZT0R00 | 184 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 0Ω, 0,125W - Loại RMCF0805ZT0R00 hoặc tương đương | ||
17 | Trở SMD 0402 5KΩ/0,063W ± 1% RC0402FR-075KL | 276 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0402, 5kΩ±1%/0,063W - Loại RC0402FR-075KL hoặc tương đương | ||
18 | Trở SMD 0402 20KΩ/0,25W ± 1% SG73P1EWTTP2002F | 184 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0402, 20kΩ±1%/0,25W - Loại SG73P1EWTTP2002F hoặc tương đương | ||
19 | Trở SMD 0402 10KΩ/0,25W ± 1% SG73P1EWTTP1002F | 1.104 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0402, 10KΩ±1%/0,25W - Loại SG73P1EWTTP1002F hoặc tương đương | ||
20 | Trở SMD 0402 0,2KΩ/0,25W ± 1% SG73P1EWTTP2000F | 92 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0402, 0,2KΩ±1%/0,25W đương - Loại SG73P1EWTTP2000F hoặc tương đương | ||
21 | Trở SMD 0402 3,3KΩ/0,25W ± 1% SG73P1EWTTP3301F | 276 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0402, 3,3kΩ±1%/0,25W - Loại SG73P1EWTTP3301F hoặc tương đương | ||
22 | Trở SMD 0805 3,3KΩ/0,25W ± 1% RK73H2ATTD3301F | 92 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 3,3KΩ±1%/0,25W - Loại RK73H2ATTD3301F hoặc tương đương | ||
23 | Trở SMD 0805 0,2KΩ/0,25W ± 1% RK73H2ATTD2000F | 276 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 0.2kΩ±1%/0,25W - Loại RK73H2ATTD2000F hoặc tương đương | ||
24 | Trở SMD 0805 1KΩ/0,25W ± 1% RNCP0805FTD1K00 | 1.380 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 1kΩ±1%/0,25W - Loại RNCP0805FTD1K00 hoặc tương đương | ||
25 | Trở SMD 0805 0,1Ω/0,25W ± 1% RUT2012FR100CS | 276 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 0,1Ω±1%/0,25W - Loại RUT2012FR100CS hoặc tương đương | ||
26 | Trở SMD 0805 10KΩ/0,25W ± 1% RNCP0805FTD10K0 | 552 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0805, 10kΩ±1%/0,25W - Loại RNCP0805FTD10K0 hoặc tương đương | ||
27 | Trở SMD 0603 1KΩ/0,25W ± 1% CRGP0603F1K0 | 184 | Chiếc | - Trở dán, chuẩn 0603, 1kΩ±1%/0,25W - Loại CRGP0603F1K0 hoặc tương đương | ||
28 | Chiết áp vi chỉnh 10K 3296W-1-103LF | 368 | Chiếc | - Biến trở 10kΩ±10%/0,5W - Loại 3296W-1-103LF hoặc tương đương | ||
29 | SMA RF2-19A-T-00-50-G | 368 | Chiếc | - Chuẩn SMA, trở kháng 50Ω, tần số cực đại 18 Ghz | ||
30 | LM7805-MP04A_L | 368 | Chiếc | - Điện áp vào cực đại 35 V, điện áp ra 5V, dòng ra 1 A - Loại MP04A_L hoặc tương đương | ||
31 | NE555DR | 368 | Chiếc | - Tần số 100kHz, dòng điện 10mA - Loại NE555DR hoặc tương đương | ||
32 | Đi ốt 1N4007FLTR | 552 | Chiếc | - Đi ốt 1A, điện áp cực đại 1000V - Loại 1N4007FLTR hoặc tương đương | ||
33 | Transistor PNP 5041 | 276 | Chiếc | - Transistor PNP, công suất 330mW - Loại PNP 5041 hoặc tương đương | ||
34 | Tụ SMD 0805 22pF/25V C0402C220J3GACAUTO | 92 | Chiếc | - Tụ SMD 0805 22pF±5%/25V - Loại C0402C220J3GACAUTO hoặc tương đương | ||
35 | Tụ SMD 0402 220pF/25V C0402C221J3GACAUTO | 1.932 | Chiếc | - Tụ SMD 0402 220pF±5%/25V - Loại C0402C221J3GACAUTO hoặc tương đương | ||
36 | Tụ SMD 0805 560pF/50V C0805C561J5GACAUTO | 2.576 | Chiếc | - Tụ SMD 0805 560pF±5%/50V - Loại C0805C561J5GACAUTO hoặc tương đương | ||
37 | Tụ SMD 1206 22pF/50V C1206C220K5GAC7800 | 828 | Chiếc | - Tụ SMD 1206 22pF±10%/50V - Loại C1206C220K5GAC7800 hoặc tương đương | ||
38 | Tụ SMD 0805 330pF/50V C0805T331J5GAL7800 | 1.288 | Chiếc | - Tụ SMD 0805 330pF±5%/50V - Loại C0805T331J5GAL7800 hoặc tương đương | ||
39 | Tụ SMD 1206 10nF/50V C1206C103M5RAC7800 | 736 | Chiếc | - Tụ SMD 1206 10nF±20%/50V - Loại C1206C103M5RAC7800 hoặc tương đương | ||
40 | Tụ SMD 1206 220pF/50V C1206C221K5RAC7800 | 276 | Chiếc | - Tụ SMD 1206 220pF±10%/50V - Loại C1206C221K5RAC7800 hoặc tương đương | ||
41 | Cuộn cảm SMD 0402 0,1µH HK1005R10J-T | 184 | Chiếc | - Cuộn cảm SMD 0402 0,1µH ±5% - Loại HK1005R10J hoặc tương đương | ||
42 | Cuộn cảm SMD 0402 1µH LK10051R0K-TV | 92 | Chiếc | - Cuộn cảm SMD 0402 1µH ±10% - Loại LK10051R0K-TV hoặc tương đương | ||
43 | Nhôm tản nhiệt | 92 | Chiếc | - Chất liệu: hợp kim nhôm, kích thước 19x19x3cm | ||
44 | Quạt tản nhiệt SUNON GM2404PFVX-A | 46 | Chiếc | - Nguồn 24VDC, công suất 1,6W - Loại SUNON GM2404PFVX-A hoặc tương đương | ||
45 | Vỏ thiết bị 460 x 280 x 155 mm | 230 | Chiếc | - Kích thước 460 x 280 x 155 mm, chất liệu thép, sơn tĩnh điện | ||
46 | Nguồn meanwell 24V/14,6A | 92 | Chiếc | - Điện áp đầu ra 24 VDC, dòng ra 14,6 A - Loại meanwell hoặc tương đương | ||
47 | Modul hạ áp LM2596 | 138 | Chiếc | - Điện áp vào 4-40 VDC, Điện áp ra 1,25-37 VDC, dòng ra cực đại 3A - Loại LM259 hoặc tương đương | ||
48 | Thiếc Ashahi WC60B06E | 46 | Kg | - Hợp chất Sn60/P40, đường kính 0,6mm - Loại WC60B06E hoặc tương đương |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Điện tử as follows:
- Has relationships with 50 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.24 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 81,709,334,772 VND, in which the total winning value is: 81,390,656,622 VND.
- The savings rate is: 0.39%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viện Điện tử:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viện Điện tử:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.