Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 754,73 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 754,73 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 754,73 | m3/km | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 47,77 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
5 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 4.847,63 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 538,25 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
7 | Mua đất đắp | 6.054,4219 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 278,73 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 346,81 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
10 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 182,36 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
11 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 1.576,41 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
12 | Thi công khe co | 379,13 | m | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
13 | Thi công khe giãn | 36,33 | m | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
14 | Thi công khe dọc | 264,19 | m | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,7072 | tấn | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,164 | tấn | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 1,4506 | tấn | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | 9,69 | m | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
19 | Matic | 0,19 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
20 | Gỗ | 0,15 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M300, đá 1x2, PCB40 | 42,18 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
22 | Ván khuôn móng dài | 231,98 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
23 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 7,03 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 0,3 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
25 | Ván khuôn móng dài | 2,4 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
26 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,43 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | 5,04 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
28 | Sơn nút, đảo bằng thủ công | 5,04 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0,551 | 1m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
30 | Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,245 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
31 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 5,4 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
32 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,0085 | tấn | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
33 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 0,0369 | tấn | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
34 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí bê tông | 4,281 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
35 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | 10 | 1 cấu kiện | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
36 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I | 1.297,78 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
37 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 1.297,78 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
38 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 1.297,78 | 1m3/1km | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
39 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 | 8.247,59 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
40 | Mua đất đắp | 8.824,9213 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
41 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 60,79 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
42 | Ván khuôn móng dài | 26,17 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
43 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 132,23 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
44 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 97,89 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
45 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 41,22 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
46 | Ván khuôn móng dài | 212,95 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
47 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 6,87 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | 17,17 | m | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
49 | Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng | 0,86 | m3 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT | ||
50 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 8,66 | m2 | TKBVTC được duyệt và Chương V HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Nghĩa Hành as follows:
- Has relationships with 37 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.35 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 77.78%, Consulting 22.22%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 470,388,344,000 VND, in which the total winning value is: 465,719,722,465 VND.
- The savings rate is: 0.99%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Nghĩa Hành:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Nghĩa Hành:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.