Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát VHF A/G | 4 | Bộ | Máy phát VHF-AM dùng cho tần số điều hành và tần số khẩn nguy (đã bao gồm Mic cầm tay): - Dải tần số làm việc 118 – 137 MHz, - Kiểu điều chế: AM (A3E) - Công suất hoạt động: Bao gồm dải 7-10W, có thể điều chỉnh được - Đầu nối anten: N-type, 50Ω | ||
2 | Máy thu VHF A/G | 4 | Bộ | Máy thu VHF-AM: - Dải tần số làm việc 118 – 137 MHz. - Kiểu điều chế: AM (A3E) - Đầu nối anten: N-type, 50Ω | ||
3 | Anten VHF | 6 | Bộ | - Dải tần số làm việc 118 – 137 MHz - Phân cực: Đứng - VSWR ≤ 1,75:1 - Độ lợi ≥ 2.15 dBi (0 dBd) - Trở kháng: 50Ω - Đầu nối: N-type - Công suất tối đa: ≥ 100W | ||
4 | Hệ thống máy tính giám sát điều khiển hệ thống VHF A/G | 1 | HT | Máy tính có cài đặt phần mềm chuyên dụng dùng cho giám sát điều, khiển hệ thống VHF A/G. | ||
5 | Phụ kiện lắp đặt đầy đủ | 1 | Lô | Bao gồm: connector, cáp đấu nối, giá đỡ anten… | ||
6 | Tài liệu hướng dẫn khai thác | 1 | Bộ | Tài liệu HDSD cho máy phát VHF-AM, máy thu VHF-AM, máy Tranceiver, anten VHF (nếu có). | ||
7 | Máy thu phát VHF để bàn A/G (Transceiver) | 1 | Bộ | Máy thu phát VHF-AM dự phòng tại chỗ, loại tranceiver để bàn, đã bao gồm mic cầm tay: - Có chức năng BITE - Dải tần số: 118 – 137 MHz - Kiểu điều chế: AM (A3E) - Công suất: 7-10W, bước điều chỉnh 1W - Đầu nối anten: N-type, 50Ω | ||
8 | Anten VHF | 1 | Bộ | - Dải tần số làm việc 118 – 137 MHz - Phân cực: Đứng - VSWR ≤ 1,75:1 - Độ lợi ≥ 2.15 dBi (0 dBd) - Trở kháng: 50Ω - Đầu nối: N-type - Công suất tối đa: ≥ 100W | ||
9 | Phụ kiện lắp đặt đầy đủ | 1 | Lô | Bao gồm: connector, cáp đấu nối, giá đỡ anten… | ||
10 | Tài liệu hướng dẫn khai thác | 1 | Lô | Tài liệu HDSD cho máy phát VHF-AM, máy thu VHF-AM, máy Tranceiver, anten VHF (nếu có). | ||
11 | Chống sét feeder 7/8 inch | 7 | Bộ | Vật tư dự phòng đầy đủ để lắp đặt cho các anten của hệ thống VHF A/G | ||
12 | Feeder 7/8 inch | 480 | m | 6 sợi cáp feeder 80m để kết nối từ các máy VHF A/G đến các anten VHF theo thiết kế | ||
13 | Bộ chia tín hiệu có khuếch đại | 2 | Bộ | Vật tư lắp đặt hệ thống VHF A/G | ||
14 | Máy thu phát VHF-FM | 1 | Bộ | Máy cố định (base) VHF-FM, bao gồm: microphone cầm tay, 01 loa tích hợp, anten và giá đỡ, cáp lập trình, connector, cáp cao tần… - Dải tần số: 136-174 MHz - Công suất phát: 45W - Kiểu điều chế: FM | ||
15 | Máy bộ đàm cầm tay VHF-FM | 3 | Bộ | Dải tần 136-174MHz, 5W, Bao gồm: thân máy, anten, Pin, sạc… - Dải tần số: 136-174 MHz - Công suất phát: 5W - Kiểu điều chế: FM | ||
16 | Chống sét cáp feeder | 1 | Lô | Dùng cho hệ thống VHF G/G | ||
17 | Tài liệu HDSD | 1 | Bộ | Tài liệu HDSD máy thu phát VHF-FM base, bộ đàm cầm tay. | ||
18 | Hệ thống thiết bị chuyển mạch thoại: Phần chuyển mạch và giao tiếp tín hiệu | 1 | HT | Bao gồm: Tủ rack, module xử lý/chuyển mạch trung tâm có dự phòng nóng: - Module cấp nguồn: 2 nguồn AC/DC độc lập - Giao tiếp vô tuyến: với 2 tần số VHF, mỗi tần số 2 máy phát và 2 máy thu, cấu hình Main/Standby - Giao tiếp thoại: 6 giao tiếp thoại 2W - Giao tiếp bàn khai thác - Giao tiếp ghi âm (ghi các tín hiệu VHF A/G, hiệp đồng, ghi các tín hiệu thoại đi/đến bàn khai thác) | ||
19 | Bàn khai thác | 6 | Bộ | Bao gồm Màn hình điều khiển (Touch Screen), Handset có PTT, Headset kèm PTT, Micro có PTT, Loa, 2 nguồn cấp AC/DC độc lập | ||
20 | Máy tính giám sát điều khiển hệ thống | 1 | Bộ | Máy tính có màn hình tối thiểu 21 inch, cài đặt phần mềm bản quyền cấu hình, giám sát hệ thống | ||
21 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | Lô | Cáp tín hiệu, cáp nguồn, krone đấu dây, chống sét krone … | ||
22 | Tài liệu HDSD | 1 | Bộ | Tài liệu HDSD VCCS và phần mềm giám sát điều khiển (GSĐK) hệ thống. | ||
23 | Thiết bị ghi âm | 2 | Bộ | Thiết bị ghi âm kỹ thuật số 24 kênh, vật tư đi kèm: 10 đĩa DVD RAM, 01 đĩa DVD chứa file backup hệ thống, 01 bộ Loa, 01 bộ tai nghe. | ||
24 | Máy tính giám sát | 1 | Bộ | Máy tính giám sát hệ thống ghi âm, có cài đặt hệ điều hành (Window 7 trở lên), phần mềm chuyên dụng có bản quyền. Cấu hình tối thiểu: CPU Core i3, 2GB RAM, 500GB HDD. Màn hình 21", kèm chuột, bàn phím, loa, tai nghe. | ||
25 | Switch đấu nối 8 port | 1 | Bộ | Lắp đặt hệ thống ghi âm | ||
26 | Vật tư lắp đặt đầy đủ | 1 | Lô | Vật tư lắp đặt hệ thống ghi âm | ||
27 | Tài liệu HDSD | 1 | Bộ | Tài liệu HDSD khai thác, vận hành và bảo dưỡng | ||
28 | Đồng hồ Master | 1 | Bộ | Bao gồm 02 bộ thu GPS, 02 anten. | ||
29 | Đồng hồ Slave gắn bàn | 4 | Bộ | Loại hiện số, lắp trên bàn Console | ||
30 | Đồng hồ Slave treo tường | 5 | Bộ | Loại hiện số, gắn trên tường | ||
31 | Switch 8 port | 1 | Bộ | Đấu nối hệ thống đồng hồ thời gian chuẩn | ||
32 | Phụ kiện lắp đặt đầy đủ | 1 | Lô | Bao gồm các đầu nối, dây feeder, gá anten, … | ||
33 | Cáp mạng CAT-6 | 2 | Thùng | Lắp đặt hệ thống đồng hồ thời gian chuẩn | ||
34 | Tài liệu HDSD | 1 | Bộ | Tài liệu hướng dẫn khai thác, | ||
35 | Thiết bị ghép kênh | 4 | Bộ | Mỗi thiết bị ghép kênh bao gồm: Cấu hình đơn card nguồn, card điều khiển, card trung kế; 6 kênh thoại 4 kênh dữ liệu đồng bộ 4 kênh dữ liệu không đồng bộ 2 kênh Ethernet | ||
36 | Vật tư phụ kiện lắp đặt đầy đủ | 1 | Lô | Đầy đủ cáp nguồn, cáp tín hiệu, cáp chuyển đổi, đầu nối/chuyển đổi, phiến krone, chống sét krone, chống sét đường tín hiệu, … cho toàn bộ hệ thống. | ||
37 | Máy tính giám sát điều khiển | 2 | Bộ | Máy tính có cài phần mềm giám sát, điều khiển thiết bị ghép kênh. Cấu hình tối thiểu: CPU Intel Core i5, RAM DDR3 4GB, ổ cứng 500GB SATA, ổ DVD RW. Hệ điều hành bản quyền Window 8 trở lên. Màn hình LED 19 inch. Phần mềm bản quyền giám sát, cấu hình bộ ghép kênh | ||
38 | Cáp quang 12 core, loại cáp chôn ngầm | 500 | m | Cáp quang đơn mode, 12 core, chôn ngầm, từ đài KSKL BMT sang Cảng hàng không BMT. | ||
39 | Thiết bị đấu nối quang ODF, 12 port | 2 | Bộ | Thiết bị đấu nối quang ODF 12 port, loại lắp trên tủ rack 19inch. | ||
40 | Cáp đồng 20 đôi (từ phòng thiết bị sang CHK BMT) | 500 | m | Cáp đồng loại 20 đôi, có bọc chống nhiễu, từ đài KSKL BMT sang CHK BMT. | ||
41 | Cáp quang 12 core, loại cáp treo | 60 | m | 01 cáp quang đơn mode, 12 core, loại cáp treo, từ phòng thiết bị lên đài chỉ huy. | ||
42 | Thiết bị đấu nối quang ODF, 12 port | 2 | Bộ | Thiết bị đấu nối quang ODF 12 port, loại lắp trên tủ rack 19inch. | ||
43 | Cáp đồng 50 đôi (từ phòng thiết bị ra nhà bảo vệ) | 100 | m | Có bọc chống nhiễu, từ phòng thiết bị ra nhà bảo vệ. | ||
44 | Cáp đồng 50 đôi (từ phòng thiết bị lên đài chỉ huy) | 60 | m | Cáp đồng 50 đôi, có bọc chống nhiễu, từ phòng thiết bị lên đài chỉ huy. | ||
45 | Tủ rack 19 inch- 42U | 3 | Tủ | Lắp đặt các thiết bị | ||
46 | Vật tư, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | 1 | Lô | Bao gồm: ống luồn cáp, krone, chống sét krone… | ||
47 | Đèn cao không | 2 | Bộ | Thiết bị phụ trợ | ||
48 | Ống nhòm | 1 | Bộ | Thiết bị phụ trợ | ||
49 | Súng ánh sáng, bao gồm: nguồn cấp và 02 đèn | 1 | Bộ | Thiết bị phụ trợ | ||
50 | Thiết bị kiểm tra âm tần ATS | 1 | Bộ | Thiết bị phụ trợ |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam as follows:
- Has relationships with 184 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.73 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 45.83%, Construction 25.00%, Consulting 19.05%, Non-consulting 10.12%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,642,138,992,254 VND, in which the total winning value is: 1,355,049,878,165 VND.
- The savings rate is: 17.48%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viet Nam Air Traffic Management Corporation:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viet Nam Air Traffic Management Corporation:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.