Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 17,92 | m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
2 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường | 11,215 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 81,286 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
4 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 0,8m3 | 0,992 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
5 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ôtô tự đổ 5 tấn cung độ 8km | 0,992 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 20,478 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8,275 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 10,494 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn cung độ 8km | 9,984 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
10 | Đệm cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,009 | 100m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
11 | Đổ bê tông thương phẩm bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 81,286 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
12 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch TERRAZZO 400x400x30 vữa XM mác 75 | 17,92 | m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
13 | Gia công giá treo ống | 0,211 | tấn | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
14 | Bulong M14x50 | 68 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 9,398 | m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
16 | Vít thép nở M14 | 68 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
17 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D110mm PN10 chiều dày 6.6mm | 34,604 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
18 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D63mm PN10 chiều dày 3.8mm | 4,314 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
19 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 110mm | 34,604 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
20 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 65mm | 4,314 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
21 | Lắp đặt ống thép đen D200mm | 2,324 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
22 | Lắp đặt ống thép đen D150mm | 0,297 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
23 | Lắp đặt cút nhựa HDPE D110mm, chiều dày 10,0mm | 22 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
24 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE D63mm | 9 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
25 | Lắp đặt van một chiều D50mm | 2 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
26 | Lắp đai khởi thuỷ đường kính ống 300mm | 1 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
27 | Đào móng gối kê đất cấp III | 0,313 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông gối kê, đá 1x2, mác 250 | 0,32 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn gối kê | 0,032 | 100m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
30 | Đai giữ ống | 5 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
31 | Bulong M14x200 | 10 | bộ | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
32 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 20m3 | 1 | bể | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
33 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | 0,1 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
34 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | 0,08 | 100m | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
35 | Lắp đặt van 2 chiều D60mm | 2 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
36 | Lắp đặt van 1 chiều D50mm | 2 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
37 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 60mm | 3 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
38 | Lắp đặt tê thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 60mm | 1 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
39 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 50mm | 1 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
40 | Lắp đặt tê thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 50mm | 1 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
41 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 63mm | 1 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
42 | Lắp đặt van phao DN100 Shinyi | 1 | cái | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 2,4 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
44 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 0,32 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,56 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
46 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,031 | 100m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 0,864 | m3 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
48 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,045 | 100m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
49 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,042 | 100m2 | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. | ||
50 | Gia công Bulong M20x500 | 0,021 | tấn | Theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VINACOMIN KHE CHAM COAL COMPANY as follows:
- Has relationships with 131 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.14 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 45.66%, Construction 20.58%, Consulting 8.36%, Non-consulting 24.12%, Mixed 1.29%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,812,532,214,341 VND, in which the total winning value is: 1,742,399,235,074 VND.
- The savings rate is: 3.87%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINACOMIN KHE CHAM COAL COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINACOMIN KHE CHAM COAL COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.