Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo tấm ốp nóc và ốp diềm mái cũ | 2,529 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
2 | Gia công, thay thế ốp diềm mái bằng thép sơn tĩnh điện dầy 0.68mm | 252,9 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
3 | Vận chuyển tấm ốp diềm mái xuống vị trí tập kết phế thải, cự ly 120m | 1,35 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
4 | Vận chuyển tấm ốp diềm mái lên vị trí lắp đặt, cự ly 120m | 1,35 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
5 | Làm sạch bề mặt tôn mái bị rỉ để sơn bảo vệ | 929,471 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
6 | Sơn bảo vệ tôn mái, 1 lót, 2 phủ bằng sơn dầu | 929,471 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
7 | Bơm keo chống thấm chân Bulong bắt tôn mái 19.666 bulong. | 393,32 | Tuyp | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
8 | Làm sạch bề mặt kết cấu thép | 9.451,92 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
9 | Sơn kết cấu thép cột Hangar2 - 1 nước lót, 2 nước phủ bằng sơn dầu tổng hợp | 9.451,92 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
10 | Làm sạch bề mặt ống cứu hỏa D>=100, từ cao độ 25m trở xuống | 1.256,49 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
11 | Sơn lại đường ống PCCC - 1 nước lót, 2 nước phủ bằng sơn tổng hợp | 1.256,49 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
12 | Lắp dựng dàn giáo thi công chống bụi | 78,082 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
13 | Lưới an toàn (tính 1 trục, các trục còn lại luân chuyển) | 3.120 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
14 | Bạt chống bụi (tính 1 trục, các trục còn lại luân chuyển) | 3.120 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
15 | Vệ sinh, Sơn tường ngoài nhà Hangar, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.715,066 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
16 | Vệ sinh, Sơn tường trong nhà Hangar, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.989,407 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
17 | Vệ sinh khe co giãn nền Hangar 2 | 4.922,64 | md | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
18 | Trám khe 2*4 c nền hangar bằng Mastic colpor -200 bao gồm đệm lót Backer Rot d25 | 53,262 | 10m | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
19 | Trám khe 1x4 c nền hangar bằng Mastic colpor -200 bao gồm đệm lót Backer Rot d1 | 439,002 | 10m | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
20 | Cắt khe nứt, vệ sinh, trám vá các khe nứt nền Hangar 2 bằng Epoxy | 4,225 | 10m | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
21 | Bơm nước và vệ sinh hào kỹ thuật | 2 | hào | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
22 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | 15,2 | 1m | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
23 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép | 1,08 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
24 | Đào đất bằng thủ công, rộng | 8,856 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
25 | Phá dỡ tường xây gạch bịt hào kỹ thuật, chiều dày tường | 0,634 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
26 | Bốc phế thải lên phương tiện vận chuyển | 1,08 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
27 | Vận chuyển phế thải đổ đúng nơi quy định | 1,08 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
28 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, bịt HKT, chiều dày | 0,634 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
29 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M100 | 5,76 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
30 | Quét dung dịch chống thấm tường xây bịt HKT | 5,76 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
31 | Đắp đất nền đường bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,089 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
32 | Đổ bê tông bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn), bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 1,08 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
33 | Tháo dỡ tấm đan bê tông băng thủ công, trọng lượng | 146 | cấu kiện | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
34 | Bốc xếp tấm đan lên phương tiện vận chuyển | 29,2 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
35 | Vận chuyển bằng thủ công đến nơi tập kết, cự ly 300m | 29,2 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
36 | Vét bùn rãnh thoát nước hai bên Hangar 2 | 18,92 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
37 | Vận chuyển tiếp 10m, loại bùn lỏng | 18,92 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
38 | Đào xúc bùn tại bãi tập kết lên phương tiện vận chuyển | 19,814 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
39 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 18,92 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
40 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, cự ly 20km | 18,92 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
41 | Phá dỡ tường xây gạch, thành rãnh thoát nước, chiều dày tường | 7,4 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
42 | Trát thành rãnh thoát nước và các vị trí bong tróc, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 73,999 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
43 | Láng đáy rãnh thoát nước, không đánh mầu dầy 2cm, vữa xi măng M75 | 84,09 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
44 | Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 373,733 | cấu kiện | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
45 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông. Cốt thép tấm đan | 1,511 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
46 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | 1,04 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 15,82 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa D200 | 0,268 | 100m | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
49 | Lắp đặt chếch 45, cút 90 PVC D200 | 32 | cái | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành | ||
50 | Tháo dỡ chậu rửa bằng INOX | 2 | bộ | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay as follows:
- Has relationships with 104 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.41 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 75.19%, Construction 14.73%, Consulting 8.53%, Non-consulting 1.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 326,542,528,724 VND, in which the total winning value is: 292,843,604,390 VND.
- The savings rate is: 10.32%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETNAMAIRLINES ENGINEERING COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETNAMAIRLINES ENGINEERING COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.