Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
- 20220400264-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220400264-00 Posted for the first time (View changes)
- 20220400264-01 - Change:Tender ID, Notice type (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 4,2994 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III (thủ công 5%) | 4,2255 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
3 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III (95% máy) | 1,6198 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 20,9969 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 43,64 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 2,6032 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,1507 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính | 1,0705 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 1,7747 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
10 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB40 | 187,8831 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
11 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | 49,4154 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
12 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 12,3934 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 12,3934 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1825 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,2612 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
16 | Đắp đất tôn nền toàn nhà bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,3402 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
17 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (phần phạm vi móng năm ngoài ao) | 5,907 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,5683 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
19 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III (Lấy đất tận dụng đào hạ nền trong khu đất ở của nhà Trưởng thôn Hợp Thành cách vị trí 1Km). Hệ số rời rạc tơi xốp là 1,2 | 4,7703 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 4,7703 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 34,56 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
22 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 34,56 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | 27,27 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
24 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,5068 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
25 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,2487 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
26 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1808 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
27 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,0823 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,5726 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
29 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 18,3083 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,6643 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,3791 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2,133 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,2773 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
34 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 40,6717 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
35 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 4,0672 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
36 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 3,5953 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
37 | Bê tông lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,1748 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
38 | Ván khuôn gỗ lanh tô | 0,1932 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0771 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,0465 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
41 | Bê tông giằng tường thu hồi, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 5,9796 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
42 | Ván khuôn gỗ giằng tường thu hồi | 0,5352 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
43 | Lắp dựng cốt thép giằng tường thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0465 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
44 | Lắp dựng cốt thép giằng tường thu hồi, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,322 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
45 | Bê tông tấm vòm, lam ngang, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,3278 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
46 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0626 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
47 | Lắp dựng cốt thép giằng tấm vòm, lam ngang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0093 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
48 | Lắp dựng cốt thép giằng tấm vòm, lam ngang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,047 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
49 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 85,4091 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT | ||
50 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 72,2013 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V &YC HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CỔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG BẢO as follows:
- Has relationships with 41 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 13.21%, Construction 84.91%, Consulting 1.88%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 177,770,635,801 VND, in which the total winning value is: 176,801,954,734 VND.
- The savings rate is: 0.54%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CỔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG BẢO:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CỔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG BẢO:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.