Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào bóc tái sinh, chiều sâu tái sinh H=18cm | 11.716,05 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 33.033,4397 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Rải thảm mặt đường BTNC12.5 có phụ gia SBS dày 6cm | 33.033,4397 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Bù vênh mặt đường BTNC12.5 có phụ gia SBS | 175,4123 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Bê tông vuốt nối đan rãnh, đá 1x2 16MPa | 42,7966 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 2.848,13 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Rải thảm mặt đường BTNC12.5 có phụ gia SBS dày 6cm | 2.848,13 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Bù vênh mặt đường BTNC12.5 có phụ gia SBS | 26,4876 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Cào bóc mặt đường cũ dày 6cm | 487,3 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 380,5 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Rải thảm mặt đường BTNC19 dày 6cm | 380,5 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Cào bóc mặt đường cũ dày 6cm | 27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Cào bóc mặt đường cũ dày 7cm | 27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Tưới thấm bám mặt đường bằng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Rải thảm mặt đường BTNC19 dày 7cm | 27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Rải thảm mặt đường BTNC19 dày 6cm | 27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Cào bóc mặt đường cũ dày 6cm | 336,8 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Cào bóc mặt đường cũ dày 7cm | 336,8 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Đào đường cũ | 329,772 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Rải thảm mặt đường BTNC19 dày 7cm | 336,8 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Tưới thấm bám mặt đường bằng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 336,8 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | CPĐD loại 1 lớp trên | 50,52 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | CPĐD loại 2 lớp dưới | 106,668 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Đắp đất K=0,98 | 128,8 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Cào bóc mặt đường cũ dày 6cm | 597,65 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Cào bóc mặt đường cũ dày 7cm | 597,65 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Đào đường cũ | 80,7825 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Đắp tận dụng vật liệu nhựa và cấp phối tận dụng 18cm | 107,577 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | CPĐD loại 2 lớp dưới | 50,9 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Cào bóc mặt đường cũ dày 6cm | 586,4 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Cào bóc mặt đường cũ dày 7cm | 586,4 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Đào đường cũ | 517,432 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Đắp tận dụng vật liệu nhựa và cấp phối tận dụng 18cm | 105,552 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | CPĐD loại 2 lớp dưới | 200,68 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Đắp đất K=0,98 | 211,2 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Rải thảm mặt đường BTNC12.5 dày trung bình 3cm | 32,8467 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 1.094,89 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Sơn kẻ đường bằng sơn trắng, chiều dày lớp sơn 3,0mm | 256,2 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Sơn kẻ đường bằng sơn trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 6.865,12 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Sơn kẻ đường bằng sơn vàng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 129,21 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Sơn kẻ đường bằng sơn vàng, chiều dày lớp sơn 4,0mm | 1.022,4 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Tận dụng hoàn trả đinh phản quang | 243 | cái | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Bổ sung tiêu phản quang trên dải phân cách giữa | 1.746 | cái | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Bu lông D6mm | 3.492 | cái | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Dán màng phản quang cột Km | 11,956 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Bổ sung đinh phản quang | 220 | cái | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Gia công, hoàn thiện, vận chuyển, lắp đặt giá long môn (bao gồm cả biển báo tận dụng) | 1 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Sơn kẻ đường bằng sơn trắng, chiều dày lớp sơn 3,0mm | 19,8 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Sơn kẻ đường bằng sơn trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 12.202,63 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được duyệt và yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án 3 as follows:
- Has relationships with 412 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.91 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.52%, Construction 56.57%, Consulting 40.66%, Non-consulting 1.25%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,351,337,851,122 VND, in which the total winning value is: 5,987,077,892,067 VND.
- The savings rate is: 5.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Project Management Unit No 3:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Project Management Unit No 3:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.