Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220606119-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220606119-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (Tính 95% KL) | 1,855 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | 7,113 | 1m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | 2,659 | 1m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 12,762 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | 0,279 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 13,64 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,231 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,52 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
9 | Bê tông cổ cột, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,838 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,524 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
11 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,068 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,529 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
13 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày 75cm, vữa XM M50, PCB40 | 38,264 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
14 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày 45cm, vữa XM M50, PCB40 | 22,505 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
15 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 6,376 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,874 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móng | 0,042 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,947 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
19 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng | 0,704 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,176 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,754 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
22 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,51 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,551 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
24 | Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30 | 12,663 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
25 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 52,734 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
26 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 52,734 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
27 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,127 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 1,409 | 1m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
29 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,047 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,094 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
31 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,783 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
32 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | 0,011 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
33 | Bê tông đáy bể, M200, PC40, đá 1x2 | 0,675 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
34 | Ván khuôn gỗ móng, ván khuôn đáy bể | 0,01 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
35 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK | 0,048 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
36 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,021 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
37 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 17,472 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,724 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
39 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | 0,033 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | 0,045 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
41 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 6 | 1 cấu kiện | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
42 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,793 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
43 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,136 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,163 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,205 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
46 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,546 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
47 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt | 0,392 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
48 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,105 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,152 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 18,313 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường THCS Mậu Lâm as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,992,267,000 VND, in which the total winning value is: 1,989,556,000 VND.
- The savings rate is: 0.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trường THCS Mậu Lâm:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trường THCS Mậu Lâm:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.