Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210536154-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210536154-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Total βhCG (5th IS) | 30 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2x50 tests/hộp Dải phân tích: 0.6 -1350 mIU/mL; Phương Pháp: xét nghiệm miễn dịch enzym hai bước liên tiếp (“sandwich”) (sequential two-step immunoenzymatic ("sandwich") assay). Đóng gói: 2x50 test/hộp Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
2 | BR Monitor | 5 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2x50 tests/hộp Dải phân tích: 0.5-1000 U/mL; Phương Pháp: xét nghiệm miễn dịch enzym hai vị trí (“sandwich”) (two-site immunoenzymatic (“sandwich”) assay) Đóng gói: 2x50 test/hộp Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
3 | OV Monitor | 15 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2x50 tests/hộp Dải phân tích: 0.5-5000 U/mL; Phương Pháp: xét nghiệm miễn dịch enzym hai vị trí (“sandwich”) (two-site immunoenzymatic (“sandwich”) assay) Đóng gói: 2x50 test/hộp Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
4 | Reaction Vessels | 3 | Thùng | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 16x98 cái/thùng Chất liệu Polypropylene Dung tích tối đa 1 mL Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
5 | Wash Buffer II | 8 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1950 ml/can x 4 can/hộp Thành phần chính: Muối đệm TRIS, chất hoạt động bề mặt, | ||
6 | Substrate | 2 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 130 ml/lọ x 4 lọ/hộp Lumi-Phos 530 (dung dịch đệm chứa chất dioxetan Lumigen PPD, chất huỳnh quang và chất hoạt động bề mặt). Đóng gói: 130 ml/lọ x 4 lọ/hộp Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
7 | Total βhCG (5th IS) Calibrators | 2 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 6x4ml/hộp S0: Đệm albumin huyết thanh bò (BSA), chất hoạt động bề mặt, | ||
8 | BR Monitor Calibrators | 3 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 6x1,5ml/hộp S0: Đệm albumin huyết thanh bò (BSA), | ||
9 | OV Monitor Calibrators | 3 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 6x2,5ml/hộp S0: Đệm albumin huyết thanh bò (BSA), | ||
10 | Sample cup (2ml) | 1 | Túi | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500 cái/túi Cóng phản ứng, dung tích 2ml Đóng gói: Túi 500 cái Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
11 | Ống chống đông Citrat | 16.000 | Ống | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 ống/hộp Thân ống được làm bằng chất liệu nhựa PP kích thước 12x75mm cho dung tích tối đa 5ml, nắp nhựa màu Xanh lá. Ống có chứa 200ul hóa chất chống đông Sodium citrate 3,8% đủ để chống đông cho máu trong khoảng từ 6-8 giờ ở điều kiện nhiệt độ phòng. Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
12 | Ống ly tâm Eppendorf | 1.000 | Cái | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1000 cái/hộp Ống eppendorf 1.5ml được sản xuất bằng nhựa PP chánh phẩm. Đóng gói: Túi 1000 cái Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
13 | Columbia Agar + 5% Sheep Blood | 100 | đĩa | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 đĩa/hộp Đĩa thạch dùng sẵn được sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính. Thành phần bao gồm: Special peptone, Starch, Sodium chloride, Sheep blood, Agar, pH: 7.3±0.2 ở 25°C; bao gói bằng màng NatureFlex (hay Cellophane), hộp 10 (2 gói x 5 đĩa) | ||
14 | Nutrient Agar | 100 | đĩa | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 đĩa/hộp Thạch dàng sẵn sử dụng để nuôi cấy các loại vi sinh vật khó tính và không khó tính Đóng gói: Hộp 10 đĩa Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
15 | BHI Broth | 200 | ống | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 ống/hộp Ống canh thang dùng cho xét nghiệm vi sinh Đóng gói: Hộp 10 ống Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
16 | Sabouraud Dextrose Agar | 100 | đĩa | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 đĩa/hộp Đĩa nuôi cấy nấm Đóng gói: Hộp 10 đĩa Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
17 | PT Liquid Kit | 45 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5ml/lọ x 10lọ/hộp - Hoá chất đông máu PT - Thành phần: Recombinant hTF, BSA 0.5% CaCI2 0.025 M, Buffers 3%, 0.2% Sodium Azide, Stabilizers. - Hộp (10x5mL) - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 | ||
18 | APTT liquid kit | 40 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: (5x5ml+CaCl2: 5x5ml)/hộp - Hoá chất đông máu APTT - Thành phần: R1: Ellagic Acid 0.3% , BSA 0.1% , 0.2% Sodium Azide , Buffer 3% , R2: CaCl2 0.025 M - Hộp (APTT:5x5mL; CaCl2: 5x5mL) - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 | ||
19 | FIB Liquid Kit | 45 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: (5x5ml+buffer: 3x30ml)/hộp - Hoá chất đông máu FIB - Thành phần: Thrombin bò (Khoảng 100 đơn vị NIH/mi), BSA 0,5%, pH 7,2 ± 0,2 Bộ đệm 5%, Natri Azide 0,2%, Chất ổn định. - Hộp (FIB: 5x5mL; Buffer: 3x30mL) - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016 | ||
20 | Plasmal Control Level 1 (NCP) | 2 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1ml/lọ x 10 lọ/hộp - Hoá chất kiểm tra đông máu - Hộp (10x1mL) - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 | ||
21 | Testing cuvette | 50.000 | Chiếc | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2000 chiếc/hộp Cuvette phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu Đóng gói: Túi 2000 chiếc Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
22 | CA Clean I | 70 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 50ml/lọ - Hoá chất rửa đông máu CA-Clean I - Thành phần chính: Sodium Hypochlorite - Lọ 50mL - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 | ||
23 | ISE Fluid pack (Na/K/Cl/Ca/pH) | 53 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1000ml/can/hộp - Thuốc thử dùng để đo đa thông số cho máy phân tích điện giải (Na, K, Cl, Ca, pH) - Dải đo: K+: 3,5-5,20 mmol/l,Na+: 136,0-145,0 mmol/l,Cl-: 96,0-108,0 mmol/l,Ca++: 1,10-1,34 mmol/l, - Độ nhạy phân tích:K+: ≤ 0,20 mmol/l,Na+: ≤6,7 mmol/l,Cl-: ≤ 6,2 mmol/l, Ca++: ≤ 0,10 mmol/l - Hộp (Cal A: 650ml + Cal B: 200ml) - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | ||
24 | Themal printer | 400 | Cuộn | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 cuộn/hộp Giấy in nhiệt Đóng gói: Hộp 10 cuộn | ||
25 | Samplecup 0.5ml | 1 | Túi | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500 cái/túi Cóng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm Đóng gói: Túi 500 cái Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
26 | Special cleaning solution | 2 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/can Dung dịch rửa máy xét nghiệm dùng cho máy đông máu Đóng gói: 500ml Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
27 | CRP Kit | 7 | hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2x 25ml; 2x 5ml/hộp Mẫu xét nghiệm: Huyết thanh Phạm vi đo: 0-14mg/dl Độ nhạy phân tích: 0.013mg/dl Đóng gói: 2x25ml + 2x5ml Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
28 | CRP Standard set | 1 | hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5x1ml/hộp Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP. Đóng gói: 5x1ml/hộp Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
29 | CRP Control | 1 | hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1ml/lọ/hộp Dung dịch kiểm tra chất lượng cho xét nghiệm CRP. Đóng gói: 1ml/hộp Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
30 | QC Solution | 1 | hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100ml/lọ/hộp - Dung dịch kiểm tra chất lượng thử nghiệm chọn lọc ion (gồm 3 cấp độ kiểm soát) - Độ chính xác tương quan: K+: ≤ 2,0%,Na+: ≤ 1,5%, Cl-: ≤ 3,0%, Ca++: ≤ 5,0%, Li+: ≤ 2,0%, pH: ≤ 1,0% - Hộp: 100ml - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485 | ||
31 | Immunoassay Premium plus level 1 | 1 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 ml/lọ Chất nội kiểm tra mức 1 cho xét nghiệm miễn dịch Đóng gói: lọ 5ml Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
32 | Immunoassay Premium plus level 2 | 1 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 ml/lọ Chất nội kiểm tra mức 2 cho xét nghiệm miễn dịch Đóng gói: lọ 5ml Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
33 | Immunoassay Premium plus level 3 | 1 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 ml/lọ Chất nội kiểm tra mức 3 cho xét nghiệm miễn dịch Đóng gói: lọ 5ml Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | ||
34 | β-HCG | 35 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Chất chuẩn xét nghiệm định lượng beta HCG tự do. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
35 | β-HCG Calset | 2 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4 x 1 ml/hộp Chất chuẩn xét nghiệm định lượng beta HCG . Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
36 | CA 125 | 8 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Hóa chất định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125.Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
37 | CA 125 Calset | 3 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x1ml/hộp Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 .Tiêu chuẩn ISO 13485 | ||
38 | CA 15-3 | 4 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Hóa chất định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3.Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
39 | CA 15-3 Calset | 2 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x1 ml/hộp Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3. Tiêu chuẩn ISO 13485 | ||
40 | Diluent Universal | 5 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2 x 16 ml/hộp Dung dịch pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
41 | Clean-cell | 5 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 6 x 380 ml/hộp Dung dịch rửa hệ thống dùng cho máy E411. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
42 | Pro-cell | 5 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 6 x 380 ml/hộp Dung dịch phản ứng hệ thống dùng cho máy E411. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
43 | Sys Wash | 10 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500 ml/hộp Nước rửa đậm đặc. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
44 | PreciControl Tumor Marke | 1 | hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4 x 3ml/hộp Dung dịch kiểm tra chất lượng chung của các xét nghiệm chỉ điểm ung thư. Tiêu chuẩn: ISO 13485. | ||
45 | Assay Cup | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 60 x 60 cup/hộp Cup phản ứng dùng cho máy E411. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
46 | Assay Tip | 4 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 30x120 pcs/hộp Đầu côn hút mẫu dùng cho máy E411. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
47 | Multistix 10SG | 150 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Thanh thử nước tiểu 10 chỉ số: Glucose, Protein, Ketones, Bilirubine, pH, Urobilinogen, Tỷ trọng, Nitrie, Hồng cầu và Bạch cầu Đóng gói: Hộ 100 test Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương | ||
48 | LH | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng LH .Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
49 | LH Calset | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4 x 1ml/hộp Chất chuẩn xét nghiệm định lượng LH. Tiêu chuẩn ISO 13485. | ||
50 | FSH | 2 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Hóa chất xét nghiệm định lượng FSH. Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e. Tiêu chuẩn ISO 13485. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định as follows:
- Has relationships with 92 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 78.10%, Construction 5.71%, Consulting 0.00%, Non-consulting 16.19%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 238,029,414,530 VND, in which the total winning value is: 233,448,996,873 VND.
- The savings rate is: 1.92%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.