Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phễu cấp liệu | 1 | Cái | Cao 2900mm; Rộng 2200mm; Dài 6000mm; Dung tích 13,5m3; Lớp bên trong phễu cấp liệu có lắp đặt tôn Inox 304 dày3mm để chống dính; Thành của phễu cấp liệu được chế tạo bằng thép SS400 dày 8mm; Chân phễu được chế tạo bằng thép I250; Trên phễu có lắp đặt 02 đầm rung để tránh tắc mỗi cái có công suất 1,5kW. Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
2 | Khung băng tải B1000mm x 8000mm | 1 | Bộ | Chiều dài: 8000mm; Chiều rộng: 1320mm; Được chế tạo bằng thép hộp 200mmx100mmx6mm; Các thanh giằng ngang khung băng tải được chế tạo bằng thép V63mm x 63mm x 5mm; Vật liệu chế tạo: SS400 Chi tiết theo bản vẽ kèm theo | ||
3 | Con lăn băng tải nhánh có tải băng tải B1000mm x 8000mm | 27 | Bộ | Bao gồm: - Con lăn D114mm x 330mm; vật liệu chế tạo C45; - Khung giá đỡ con lăn vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
4 | Con lăn băng tải nhánh không tải băng tải B1000mm x 8000mm | 3 | Bộ | Bao gồm: - Con lăn D114mm x 1100mm; vật liệu chế tạo C45; - Khung giá đỡ con lăn vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
5 | Rulo chủ động băng tải B1000mm x 8000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: * Rulo: - Đường kính D360mm; - Chiều dài 1125mm; - Rulo được bọc cao su dày 5mm; - Đường kính trục lớn nhất D60mm (vật liệu chế tạo trục C45); - Vật liệu chế tạo vỏ rulo SS400; * 02 gối đỡ rulo bao gồm cả vòng bi 22310; * Giá đỡ rulo trên khung băng tải: vật liệu chế tạo SS400. Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
6 | Rulo bị động băng tải B1000mmx8000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: * Rulo: - Đường kính D360mm; - Chiều dài 1125mm; - Rulo được bọc cao su dày 5mm; - Đường kính trục lớn nhất D55mm (vật liệu chế tạo trục C45) - Vật liệu chế tạo vỏ rulo SS400; * 02 gối đỡ rulo bao gồm cả vòng bi 6310; * Giá đỡ rulo trên khung băng tải: vật liệu chế tạo SS400; * Cơ cấu căng băng. Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
7 | Dây băng tải B1000mm x 8000mm | 20 | m | Chiều rộng băng 1000mm; Chiều dày 15mm; 4 lớp bố vải. | ||
8 | Động cơ điện băng tải B1000mmx8000mm | 1 | Bộ | Công suất 11kW; Tốc độ: 1445 vòng/ phút; Động cơ 3 pha; Bao gồm cả giá đỡ động cơ chế tạo bằng vật liệu SS400 trên khung băng tải; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
9 | Hộp giảm tốc băng tải B1000mmx8000mm | 1 | Bộ | Model: JZQ 350 hoặc tương đương ; tỷ số truyền 1/20; Bao gồm cả giá đỡ hộp giảm tốc chế tạo bằng vật liệu SS400 trên khung băng tải; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
10 | Bộ truyền chuyển động từ động cơ sang hộp giảm tốc băng tải B1000mm x 8000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: - Puly chủ động; vật liệu chế tạo C45; - Puly bị động; vật liệu chế tạo C45; - Dây đai; - Nắp bảo vệ; vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
11 | Bộ truyền chuyển động từ hộp giảm tốc đến rulo chủ động băng tải B1000mm x 8000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: - Nhông xích chủ động; vật liệu chế tạo C45; - Nhông xích bị động; vật liệu chế tạo C45; - Dây xích; - Hộp bảo vệ xích; vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
12 | Khung băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | - Chiều dài: 15000mm; - Chiều rộng: 1050mm; - Khung chế tạo bằng thép U300mm; - Các thanh giằng ngang khung băng tải được chế tạo bằng thép V63mm x 63mm x 5mm; - Chân đỡ khung băng tải được chế tạo ống D114 vật liệu SS400; - Máng trút than được chế tạo bằng thép SS400 bên trong có lót tôn SUS304 dày 2mm; - Lan can, sàn thao tác, cầu thang chế tạo bằng thép SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
13 | Con lăn băng tải nhánh có tải băng tải B800mm x 15000mm | 54 | Bộ | Bao gồm: Con lăn D90mm x 270mm; vật liệu chế tạo C45; Khung giá đỡ con lăn vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
14 | Con lăn băng tải nhánh không tải băng tải B800mm x 15000mm | 6 | Bộ | Bao gồm: Con lăn D90mm x 900mm; vật liệu chế tạo C45; Khung giá đỡ con lăn vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
15 | Rulo chủ động băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: * Rulo: - Đường kính D320mm; - Chiều dài 1150mm; - Rulo được bọc cao su dày 8mm; - Trục rulo có đường kính lớn nhất D55mm (vật liệu chế tạo trục C45). - Vật liệu chế tạo rulo SS400; * 02 gối đỡ rulo bao gồm cả vòng bi 22310; * Giá đỡ rulo trên khung băng tải, vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
16 | Rulo bị động băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: * Rulo: - Đường kính D320mm; - Chiều dài 925mm; - Rulo được bọc cao su dày 5mm; - Đường kính lớn nhất trục rulo là D55mm (vật liệu chế tạo trục C45); - Vật liệu chế tạo rulo SS400; * 02 gối đỡ rulo bao gồm cả vòng bi 6310; * Giá đỡ rulo trên khung băng tải, vật liệu chế tạo SS400; * Cơ cấu căng băng; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
17 | Dây băng băng tải B800mm x 15000mm | 35 | m | Chiều rộng băng 800mm; Chiều dày 10mm; 5 lớp bố vải. | ||
18 | Động cơ điện băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | Động cơ 3 pha; Công suất 11kW; tốc độ 1445 vòng/phút; Bao gồm cả giá đỡ động cơ chế tạo vật liệu SS400 trên khung băng tải. | ||
19 | Hộp giảm tốc băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | Model: JZQ 350 hoặc tương đương; tỷ số truyền 1/20; Bao gồm cả giá đỡ hộp giảm tốc chế tạo bằng vật liệu SS400 trên băng tải. | ||
20 | Bộ truyền chuyển động từ động cơ sang hộp giảm tốc băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: - Puly chủ động; vật liệu chế tạo C45; - Puly bị động vật liệu chế tạo C45; - Dây đai; - Nắp bảo vệ vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
21 | Bộ truyền chuyển động từ hộp giảm tốc đến rulo chủ động băng tải B800mm x 15000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: - Nhông xích chủ động; vật liệu chế tạo C45; - Nhông xích bị động; vật liệu chế tạo C45; - Dây xích; - Nắp bảo vệ vật liệu chế tạo C45; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
22 | Khung băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Chiều dài: 12000mm; Chiều rộng: 1050mm; Được chế tạo bằng thép U300mm; Các thanh giằng ngang khung băng tải được chế tạo bằng thép V63mm x 63mm x 5mm; Chân đỡ khung băng tải được chế tạo ống D114 vật liệu SS400; Máng trút được chế tạo bằng thép SS400 bên trong có lót tôn SUS304 dày 2mm; Lan can, sàn thao tác, cầu thang chế tạo bằng thép SS400 Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
23 | Con lăn băng tải nhánh có tải băng tải B800mm x 12000mm | 42 | Bộ | Bao gồm: Con lăn D90mm x 270mm; vật liệu chế tạo C45; Khung giá đỡ con lăn vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
24 | Con lăn băng tải nhánh không tải băng tải B800mm x 12000mm | 5 | Bộ | Bao gồm: Con lăn D90mm x 900mm; vật liệu chế tạo C45; Khung giá đỡ con lăn vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
25 | Rulo chủ động băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: * Rulo: - Đường kính D320mm; - Chiều dài 1150mm; - Rulo được bọc cao su dày 8mm; - Trục rulo có đường kính lớn nhất D55mm (vật liệu chế tạo trục C45). - Vật liệu chế tạo rulo SS400; * 02 gối đỡ rulo bao gồm cả vòng bi 22310; * Giá đỡ rulo trên khung băng tải, vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
26 | Rulo bị động băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: * Rulo: - Đường kính D320mm; - Chiều dài 925mm; - Rulo được bọc cao su dày 5mm; - Đường kính lớn nhất trục rulo là D55mm (vật liệu chế tạo trục C45); - Vật liệu chế tạo rulo SS400; * 02 gối đỡ rulo bao gồm cả vòng bi 6310; * Giá đỡ rulo trên khung băng tải, vật liệu chế tạo SS400; * Cơ cấu căng băng; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
27 | Dây băng băng tải B800mm x 12000mm | 29 | m | Chiều rộng băng 800mm; Chiều dày 10mm; 5 lớp bố vải. | ||
28 | Động cơ điện băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Động cơ 3 pha; Công suất 11kW; tốc độ 1445 vòng/phút; Bao gồm cả giá đỡ động cơ vật liệu chế tạo SS400 trên khung băng. | ||
29 | Hộp giảm tốc băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Model: JZQ 350 hoặc tương đương; tỷ số truyền 1/20; Bao gồm cả giá đỡ hộp giảm tốc vật liệu chế tạo SS400. | ||
30 | Bộ truyền chuyển động từ động cơ sang hộp giảm tốc băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: - Puly chủ động; vật liệu chế tạo C45; - Puly bị động vật liệu chế tạo C45; - Dây đai; - Nắp bảo vệ vật liệu chế tạo SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
31 | Bộ truyền chuyển động từ hộp giảm tốc đến rulo chủ động băng tải B800mm x 12000mm | 1 | Bộ | Bao gồm: - Nhông xích chủ động; vật liệu chế tạo C45; - Nhông xích bị động; vật liệu chế tạo C45; - Dây xích; - Nắp bảo vệ vật liệu chế tạo C45; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
32 | Máy nghiền than | 1 | Cái | *Máy nghiền than: Model: MNT- RT70TL hoặc tương đương; Kiểu máy nghiền than - rô to thủy lực; Công suất nghiền: 70T/h; cỡ hạt đầu vào 80-100mm; cỡ hạt qua sàng 5mm; Động cơ có công suất 150KW; Kích thước dài x rộng x cao (2297mmx1515mmx1761mm). | ||
33 | Khung máy nghiền | 1 | Bộ | - Chiều cao 3567mm; - Chiều rộng 3345mm; - Phần khung được chế tạo bằng thép H250; - Phễu trút được chế tạo bằng thép dày 6mm vật liệu SS400 bên trong có lót tôn SUS304 dày 2mm; - Lan can, cầu thang chế tạo bằng vật liệu SS400; - Tấm lát sàn được chế tạo bằng vật liệu SS400; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
34 | Nhà điều khiển máy nghiền than | 1 | Bộ | - Chiều rộng 3500mm; - Chiều dài: 3250mm; - Chiều cao: 4400mm; Chi tiết xem bản vẽ kèm theo | ||
35 | Tủ động lực và điều khiển | 1 | Bộ | I-Vỏ tủ: Loại tủ 2 ngăn, 2 lớp cánh, chống nước chống bụi, chất liệu inox 304, kích thước 1700x1500x600, phía tủ động lực kết nối giữa các attomat bằng thanh cái cứng chất liệu đồng, cáp được đi trong hộp nhựa chống cháy. II-Ngăn tủ điều khiển: Bao gồm các thiết bị như sau: 1- Khởi động từ 350A, 400V, 3P: 01 cái; 2- Khởi động mềm cho động cơ điện 150kW, ABB: 01 cái; 3- Khởi động từ 40A, 400V, 3P, Coil 220V: 01 cái; 4- Role nhiệt bảo vệ cho động cơ 11kW, gắn vào khởi động từ 40A: 01 cái; 5- Khởi động từ 32A, 400V, 3P, Coil 220V: 01 cái; 6- Rơle nhiệt bảo vệ cho động cơ 7,5kW, gắn vào khởi động từ 32A: 01 cái; 7- Khởi động từ 25A, 400V, 3P, Coil 220V: 02 cái; 8- Rơle nhiệt bảo vệ cho động cơ 3,7kW, gắn vào khởi động từ 25A: 01 cái; 9- Rơle nhiệt bảo vệ cho động cơ 1,5kW, gắn vào khởi động từ 25A: 01 cái; 10- Nút ấn start màu xanh tích hợp đèn báo 220VAC: 06 cái; 11- Nút ấn stop màu đỏ tích hợp đèn báo 220VAC: 05 cái; 12- Biến tần cho động cơ 11kW, 3pha, 400V, ABB: 01 cái; 13- Đèn chiếu sáng tủ: 01 cái; 14- Điện trở sấy + thermostart: 01 Bộ; 15- Cầu đấu nối trung gian loại 2,5. NSX: WEIDMULLER: 50 cái; 16- Nút bấm dừng khẩn cấp E-Stop: 01 cái; III- Ngăn tủ động lực: Bao gồm các thiết bị như sau: 1- Attomat tổng 400A, 45kA, 400V, 3P: 01 cái; 2- Attomat 350A, 65kA, 400V, 3P: 01 cái; 3- Attomat 40A, 22kA, 400V, 3P: 01 cái; 4- Attomat 32A, 30kA, 400V, 3P: 01 cái; 5- Attomat 25A, 10kA, 400V, 3P: 02 cái; 6- Attomat 10A, 6kA, 400V, 3P: 01 cái; 7- Máy biến dòng điện (CT) 400/5A (lắp cho nguồn tổng) : 03 cái; 8- Đồng hồ đo dòng điện dải đo 0-500A: 01 cái; 9- Đồng hồ đo điện áp dải đo 0-500VAC: 01 cái; 10- Bộ đèn báo các pha: 01 Bộ; 11- Máy biến áp điều khiển 400/230V AC, 500VA: 01 cái; 12- Bộ máy biến dòng điện (CT) 250/5A và đồng hồ đo dòng điện cho máy nghiền: 03 cái. | ||
36 | Cáp điện hệ thống trạm nghiền | 450 | m | 3Cx150+1cx95mm2 0.6/1KV FRCU/XLPE/PVC hãng sản xuất: LS VINA hoặc tương đương | ||
37 | Cáp điện từ tủ điều khiển đến máy nghiền | 50 | m | 3Cx95mm2 0.6/1KV FRCU/XLPE/PVC hãng sản xuất: LS VINA hoặc tương đương | ||
38 | Cáp điện từ tủ điều khiển đến máy nghiền | 100 | m | 3Cx16mm2 0.6/1KV FRCU/XLPE/PVC hãng sản xuất: LS VINA hoặc tương đương | ||
39 | Cáp điện từ tủ điều khiển đến máy nghiền | 50 | m | 3Cx10mm2 0.6/1KV FRCU/XLPE/PVC hãng sản xuất: LS VINA hoặc tương đương | ||
40 | Phụ kiện | 1 | Bộ | Cốt đồng các loại bao gồm: - Đầu cốt đồng cho cáp 150mm2: 20 cái; - Đầu cốt cho cáp 95mm2: 20 cái; - Đầu cốt cho cáp 35mm2: 50 cái; - Đầu cốt cáp 16mm2: 50 cái; - Đầu cốt cáp 10mm2: 50 cái; - Đầu cốt cáp điều khiển 0,75mm2: 500 cái; - Gen co nhiệt cho các loại cáp 150mm2: 2m; - Gen co nhiệt cho các loại cáp 95mm2: 3m; - Gen co nhiệt cho cáp 35m2: 3m; - Gen co nhiệt cho cáp 16m2: 2m; - Gen co nhiệt cho cáp 10mm2: 2m; - Gen co nhiệt cho cáp 0,75mm2: 5m; - Đim day (thanh cài thiết bị trong tủ điện): 5m. | ||
41 | Thang máng cáp | 50 | m | Thang máng cáp thép mạ kẽm kích thước 300x400mm | ||
42 | Ống luồn cáp DN 100 | 50 | m | ống luồn pvc sun màu da cam D100mm cho cáp 3x150+1x95mm2 | ||
43 | Ống luồn cáp DN 80 | 50 | m | ống luồn pvc sun màu da cam D80mm cho cáp 3x95mm2 | ||
44 | Ống luồn cáp DN 40 | 100 | m | ống luồn pvc sun màu da cam D40mm cho cáp 3x16mm2 | ||
45 | Ống luồn cáp DN 40 | 50 | m | ống luồn pvc sun màu da cam D40mm cho cáp 3x10mm2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Mông Dương as follows:
- Has relationships with 580 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.84 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 67.70%, Construction 13.14%, Consulting 1.39%, Non-consulting 17.31%, Mixed 0.31%, Other 0.15%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,994,597,677,118 VND, in which the total winning value is: 2,457,805,819,002 VND.
- The savings rate is: 17.93%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Nhiệt điện Mông Dương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Nhiệt điện Mông Dương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.