Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo dây Cáp đồng treo Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16mm2 | 0,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Kéo dây Cáp đồng treo Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16mm2 | 0,4 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Gia công kết cấu thép ống D300 | 0,735 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 300mm | 0,1084 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Gia công cút thép D300 | 0,081 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Tấm móc | 1 | Cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Tăng đơ | 1 | Cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | Đai thép không rỉ | 1 | Cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Dây cáp lụa | 1 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Kéo dây Cáp đồng treo Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16mm2 | 0,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Gia công kết cấu thép ống D200 | 0,448 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 200mm | 0,0965 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Gia công cút thép D200 | 0,055 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Kéo dây Cáp đồng treo Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16mm2 | 0,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Kéo dây Cáp đồng treo Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16mm2 | 0,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Gia công kết cấu thép ống D350 | 1,626 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 350mm | 0,208 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Gia công cút thép D350 | 0,094 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Kéo dây Cáp đồng treo Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16mm2 | 0,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 23,605 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 2,1245 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng | 16,465 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,4819 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,0714 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,0714 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Rải nilon | 0,805 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 24,15 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,42 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Xây Gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 53,9 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 175 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 1,75 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,125 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,14 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 7,98 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 66,982 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Xúc gạch đá lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0,6698 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 66,982 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | 66,982 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Đào bóc PH bằng thủ công, đất cấp I | 1 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 18,976 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,708 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công (K=0,9) | 13,041 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,174 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,19 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,19 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Rải nilon | 2,165 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 108,05 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 21 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,687 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | 1,715 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn as follows:
- Has relationships with 307 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.23 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.96%, Construction 71.56%, Consulting 20.34%, Non-consulting 1.68%, Mixed 0.46%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,889,827,324,301 VND, in which the total winning value is: 4,686,457,412,279 VND.
- The savings rate is: 4.16%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.