Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210564089-02 - Change:Tender ID, Publication date, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20210564089-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210564089-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 39,7997 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc | 12,685 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I | 429,532 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 115,9 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 10,4312 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,1979 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Đào tường chắn, đất cấp II | 13,31 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 34,1368 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,7091 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 24,3823 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,9212 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 26,288 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 44,2261 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 44,2261 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 44,2261 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Mua đất để đắp K90 | 1.298,792 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Mua đất để đắp K95 | 3.290,4131 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 250 | 2.708,19 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | 2.694,6 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | 673,65 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 26,78 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 20,1319 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Nilon chống thấm | 17.045,48 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 10,9385 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 29,44 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 3,5324 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,5887 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn nút, đảo bằng thủ công | 500,48 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 56,2 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 225,33 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 855,19 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 3,0706 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 29,53 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 5,534 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I | 9,295 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,3347 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 33,731 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,0359 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Đắp đất đê quây bằng cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,0306 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Đắp đất đê quây bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,2758 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Đào phá đê quây | 0,3064 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0882 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,7943 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1991 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,792 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Phá dỡ cống hiện trạng | 0,1736 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Vận chuyển kết cấu phá dỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,1994 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,1994 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | 0,1994 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 1,4828 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Gia Lâm as follows:
- Has relationships with 94 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.03 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.01%, Construction 86.87%, Consulting 8.08%, Non-consulting 3.03%, Mixed 1.01%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 589,823,570,865 VND, in which the total winning value is: 585,641,294,308 VND.
- The savings rate is: 0.71%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm phát triển quỹ huyện Gia Lâm:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm phát triển quỹ huyện Gia Lâm:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.