Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220739759-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220739759-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 61,934 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Vận chuyển đất đi thải bằng ô tô tự đổ 7T, Cấp đất I (trừ tận dụng đất đê quay) | 56,584 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đắp đất kè bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng ≤1,8T/m3 (K>=0,95) | 77,4724 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Mua đất để đắp | 8.754,3812 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn | 875,4381 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đào bóc phong hóa bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 11,1758 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Vận chuyển đất bóc phong hóa đi thải bằng ô tô tự đổ 7T - Cấp đất I | 11,1758 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 33,8799 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 3,9718 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 195,741 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đắp đá hộc bằng máy đào 1,25m3 | 72,9149 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vải địa kỹ thuật | 120,696 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Rải đá dăm 1x2 lót thi công kè bằng thủ công | 552,833 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Làm tầng lọc chân kè bằng đá dăm 1x2 | 220,383 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1,386 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 221,76 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông lề gia cố 2 bên SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 44,816 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bê tông mái gia cố phía khu dân cư SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 59,726 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông chân khay SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 34,42 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông cơ kè SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 86,551 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Sản xuất tấm bê tông định hình lát mái kè- Loại có ngàm, đá 1x2, mác 250 | 892,543 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên | 2.231,3575 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 223,1358 | 10 tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp xuống | 2.231,3575 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Lắp ghép các tấm bê tông định hình lát mái kè loại có ngàm trên cạn- Trọng lượng tấm bê tông >50kg | 17.844 | 1 tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông khung dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 463,637 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bậc cấp, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 42,686 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông đế cọc tiêu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,306 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,508 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, cọc tiêu | 113 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông đổ bù SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 225,831 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm đan | 90,4256 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Ván khuôn khung dầm + đế cọc tiêu + lề phía sông + cơ kè + mái gia cố | 34,9189 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1,1875 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc tiêu | 0,4068 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Ván khuôn bậc cấp | 1,2553 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép khung dầm, ĐK ≤10mm | 10,5475 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép khung dầm, ĐK ≤18mm | 24,9282 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Gia công, lắp đặt tấm đan | 4,37 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép bậc cấp, ĐK ≤10mm | 0,8053 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép bậc cấp, ĐK ≤18mm | 1,3583 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc tiêu, ĐK ≤10mm | 0,1338 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc tiêu, ĐK ≤18mm | 0,5016 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Lót bạt nhựa | 90,5309 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lót giấy dầu chống thấm | 13,86 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 402,631 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn | 1.386 | 1 rọ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | 0,1458 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 21mm | 35,688 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Gỗ khe co giãn | 0,437 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Sơn Tịnh as follows:
- Has relationships with 108 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.94 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 2.38%, Construction 69.05%, Consulting 21.43%, Non-consulting 7.14%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 542,706,114,222 VND, in which the total winning value is: 528,072,534,000 VND.
- The savings rate is: 2.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Sơn Tịnh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Sơn Tịnh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.