Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220667163-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20220667163-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 118,053 | m3 | Chương V | ||
2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 4,133 | tấn | Chương V | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 11,906 | tấn | Chương V | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,226 | tấn | Chương V | ||
5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 14,491 | 100m2 | Chương V | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,771 | tấn | Chương V | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,771 | tấn | Chương V | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 19,045 | 100m | Chương V | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 0,368 | 100m | Chương V | ||
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 188 | mối nối | Chương V | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2,413 | m3 | Chương V | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 0,024 | 100m3 | Chương V | ||
13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 2,58 | 100m3 | Chương V | ||
14 | Đào móng cột, trụ, hố, rộng > 1m, sâu | 8,41 | m3 | Chương V | ||
15 | Đào đất móng băng, rộng | 6,709 | m3 | Chương V | ||
16 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,39 | 100m3 | Chương V | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 1,341 | 100m3 | Chương V | ||
18 | Đắp đá mạt tôn nền sàn | 0,853 | 100m3 | Chương V | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 30,431 | m3 | Chương V | ||
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 1,7 | m3 | Chương V | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 64,285 | m3 | Chương V | ||
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 95,22 | m3 | Chương V | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 27,302 | m3 | Chương V | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,907 | tấn | Chương V | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 5,472 | tấn | Chương V | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 5,087 | tấn | Chương V | ||
27 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2,4 | m3 | Chương V | ||
28 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,192 | tấn | Chương V | ||
29 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,12 | 100m2 | Chương V | ||
30 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 24 | cấu kiện | Chương V | ||
31 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 5,104 | 100m2 | Chương V | ||
32 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 2,22 | 100m2 | Chương V | ||
33 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 4,103 | m3 | Chương V | ||
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 42,74 | m3 | Chương V | ||
35 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 10,59 | m3 | Chương V | ||
36 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 76,72 | m2 | Chương V | ||
37 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 15,411 | m2 | Chương V | ||
38 | Ngâm nước XM chống thấm bể | 21,576 | m3 | Chương V | ||
39 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ | 16,5 | m2 | Chương V | ||
40 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 30,302 | m2 | Chương V | ||
41 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terazzo 400x400 | 14,524 | m2 | Chương V | ||
42 | Đất mầu trồng cây | 9,185 | m3 | Chương V | ||
43 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 31,11 | m3 | Chương V | ||
44 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 74,853 | m3 | Chương V | ||
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 6,238 | m3 | Chương V | ||
46 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 162,17 | m3 | Chương V | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 11,472 | m3 | Chương V | ||
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 9,097 | m3 | Chương V | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,098 | tấn | Chương V | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 5,992 | tấn | Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội as follows:
- Has relationships with 290 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.74 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.89%, Construction 62.81%, Consulting 25.45%, Non-consulting 1.31%, Mixed 5.55%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,450,944,430,863 VND, in which the total winning value is: 3,412,449,669,000 VND.
- The savings rate is: 1.12%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.