Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (Chém ngang)-630A | 9 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 35kV kèm Disconnector (Ur≥48kV, điện áp làm việc liên tục MCOV≥38kVrms) | 13 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-35kV (bộ 1 pha) | 3 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Cầu dao phụ tải 3 pha 24kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu | 2 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Cầu dao liên động 3 pha 24kV ngoài trời đường dây (Chém ngang)-630A | 12 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Chống sét van 3 pha dùng cho lưới 24kV kèm Disconnector | 56 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)-22kV (bộ 1 pha) | 48 | Bộ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Tủ PP hạ thế - 1000A, 04 lộ ra 250A và 01 lộ ra 200A | 3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Tủ PP hạ thế - 630A, 04 lộ ra 250A | 2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Tủ PP hạ thế - 630A, 02 lộ ra 250A + 02 lộ ra 200A | 3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Tủ PP hạ thế - 630A, 01 lộ ra 250A + 03 lộ ra 200A | 1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Tủ PP hạ thế - 630A, 01 lộ ra 250A + 02 lộ ra 200A (Tủ mặt đất) | 1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Tủ PP hạ thế - 500A, 03 lộ ra 250A | 1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Tủ PP hạ thế - 400A, 03 lộ ra 250A | 1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Tủ PP hạ thế - 75A, 01 lộ ra 75A | 1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR70) | 30 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây ACSR120) | 36 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 35kV (Dây AC/XLPE/PVC-150) | 18 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Chuỗi sứ néo kép polymer 35kV 120kN (Dây AC/XLPE/PVC-150) (Đã bao gồm phụ kiện) | 18 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Chuỗi sứ néo kép polymer 35kV 120kN (Dây ACSR-120/19) (Đã bao gồm phụ kiện) | 3 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Sứ đứng Gốm 35kV cả ty | 143 | Quả | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR150/19) | 48 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Chuỗi đỡ đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR120/19) | 9 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR70) | 120 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR120/19) | 30 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Chuỗi néo đơn Polymer dùng cho lưới 22kV (Dây ACSR150/19) | 86 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Chuỗi sứ néo kép polymer 22kV 120kN (Dây ACSR-150/19) (Đã bao gồm phụ kiện) | 6 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Chuỗi sứ néo kép polymer 22kV 120kN (Dây AC 150/19 XLPE2.5/HDPE) (Đã bao gồm phụ kiện) | 6 | Chuỗi | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Sứ đứng Gốm 22kV cả ty | 704 | Quả | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x300sqmm | 2.123 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x70sqmm | 151 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Dây đồng Cu/XLPE-2,5/PVC-1x50mm2-22kV (Đấu nối từ CD, SI xuống đầu cáp, CSV trung áp, thanh cái DEBA) | 410 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Cáp ngầm đơn pha Cu/XLPE/PVC/DATA/FR-PVC/W 12,7/22(24)kV 1x240mm2 | 375 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x70sqmm | 1.054 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x300sqmm | 3.492 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Dây ACSR - 70/11 | 12.248 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Dây ACSR - 95/16 | 180 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Dây ACSR - 120/19 | 3.671 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Dây ACSR - 150/19 | 6.824,5 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Dây ACSR/XLPE4.3/HDPE - 150/19 | 744 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x120 | 1.360 | Mét | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) | 12 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) | 2 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 3x50 (bao gồm cả đầu cốt) | 2 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Đầu cáp Tplug co nguội 35kV 3x240 (Bao gồm cả đầu cốt (1 bộ gồm 3 pha) | 1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Hộp nối cáp 35kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) | 4 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) | 1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Đầu cáp trong nhà co nguội 22kV 1x240 (3 pha/ bộ; bao gồm cả đầu cốt) | 1 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x300 (bao gồm cả đầu cốt) | 19 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 3x70 (bao gồm cả đầu cốt) | 3 | Đầu | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI DƯƠNG as follows:
- Has relationships with 564 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 34.26%, Construction 25.55%, Consulting 11.42%, Non-consulting 9.22%, Mixed 19.55%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,635,396,928,502 VND, in which the total winning value is: 3,477,087,654,574 VND.
- The savings rate is: 4.35%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI DƯƠNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI DƯƠNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.