Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dao cách ly 500kV 1 pha 2 tiếp địa, kèm phụ kiện lắp đặt (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 3 | bộ (1 pha) | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dao cách ly 500kV 1 pha 1 tiếp địa, kèm phụ kiện lắp đặt (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 3 | bộ (1 pha) | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
3 | Trụ đỡ Dao cách ly (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
104 | Kẹp cực chữ T nối đầu cực DCL với 2 dây ACSR 700mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
105 | Dao cách ly 110kV loại 01 pha, không có lưỡi tiếp đất, lắp đặt ngoài trời, mở theo phương ngang, kèm trụ đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với móng DCL hiện hữu (Trạm 220kV Phan Thiết) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
106 | Kẹp cực chữ I nối đầu cực DCL với 1 dây ACSR 400mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
107 | Kẹp cực chữ T nối đầu cực DCL với 1 dây ACSR 400mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
108 | Dao cách ly 110kV loại 03 pha, 01 lưỡi tiếp đất bên trái, lắp đặt ngoài trời, mở theo phương ngang, kèm trụ đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với móng DCL hiện hữu (Trạm 220kV Phan Thiết) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
109 | Kẹp cực chữ I nối đầu cực DCL với 1 dây ACSR 400mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
110 | Kẹp cực chữ T nối đầu cực DCL với 1 dây ACSR 400mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
111 | Dao cách ly 110kV loại 03 pha, 02 lưỡi tiếp đất, lắp đặt ngoài trời, mở theo phương ngang, kèm trụ đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với móng DCL hiện hữu (Trạm 220kV Phan Thiết) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
112 | Kẹp cực chữ I nối đầu cực DCL với 1 dây ACSR 400mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
113 | Kẹp cực chữ T nối đầu cực DCL với 1 dây ACSR 400mm² (Trạm 220kV Phan Thiết) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
114 | Dao cách ly 500kV 01 pha có 01 tiếp địa (Kèm giá đỡ dao cách ly phù hợp với móng hiện hữu, kẹp cực loại ngang cho dây 3x TAL660mm2, kèm bulong)(Thay dao cách ly 561-8 hiệu ALSTOM không đảm bảo vận hành trạm 500kV Mỹ Tho) | 1 | Bộ (3 pha ) | Theo quy định tại Chương V | Phan Thiết | 180 | 210 | |
115 | Dao cách ly 03 pha chung, 110kV, có 1 dao tiếp đất (Kèm kẹp cực loại ngang phù hợp cỡ dây 1x ACSR410mm2, bulong và giá đỡ phù hợp với móng hiện hữu) (Thay dao cách ly 110kV 180-1, 180-7 hiệu AFACEC, 173-1 hiệu SKODA không đảm bảo vận hành trạm 220kV Long Bình) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Mỹ Tho | 180 | 210 | |
4 | Kẹp cực đấu DCL và ống dẫn nhôm Ф141.(Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | Long Bình | 180 | 210 | |
5 | Kẹp cực đấu DCL và dây 3xAAAC885(Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
6 | Cáp kiểm tra loại Cu/PVC/Fr-PVC 2 x 4 mm2(Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 1081 | m | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
7 | Cáp kiểm tra loại Cu/PVC/Fr-PVC 2 x 2,5 mm2(Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 856.5 | m | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
8 | Cáp kiểm tra loại Cu/PVC/Fr-PVC 12 x 2,5 mm2(Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 2864 | m | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
9 | Cáp kiểm tra loại Cu/PVC/Fr-PVC 37 x 2,5 mm2 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 512 | m | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
10 | Dây đồng mềm Cu/PVC 1 x 4 mm2 (làm tiếp địa cổ cáp) (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 200 | m | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
11 | Dây đồng mềm CU PVC 1 x 95 mm2 tiếp đất (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
12 | Đầu cốt dây đồng tiếp địa 95 mm2 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly 532-3, 573-4 - Trạm biến áp 500kV Hòa Bình) | 90 | cái | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
13 | Dao cách ly 110kV 3 pha 2 tiếp đất kèm phụ kiện, kẹp cực và trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu (Sửa chữa, thay thế các dao cách ly 173-1, 173-2, 173-7 - Trạm biến áp 220kV Đô Lương ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hòa Bình | 180 | 210 | |
14 | Dao cách ly 110kV 3 pha 1 tiếp đất kèm phụ kiện, kẹp cực và trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu (Sửa chữa, thay thế các dao cách ly 173-1, 173-2, 173-7 - Trạm biến áp 220kV Đô Lương ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nghệ An | 180 | 210 | |
15 | Dao cách ly 110kV 1 pha 0 tiếp đất kèm phụ kiện, kẹp cực và trụ đỡ phù hợp với móng DCL hiện hữu (Sửa chữa, thay thế các dao cách ly 173-1, 173-2, 173-7 - Trạm biến áp 220kV Đô Lương ) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nghệ An | 180 | 210 | |
16 | Dây nhôm ACSR 300/39 (Sửa chữa, thay thế các dao cách ly 173-1, 173-2, 173-7 - Trạm biến áp 220kV Đô Lương ) | 107 | m | Theo quy định tại Chương V | Nghệ An | 180 | 210 | |
17 | Dây đồng mềm CU PVC 1x95mm2 tiếp đất (Sửa chữa, thay thế các dao cách ly 173-1, 173-2, 173-7 - Trạm biến áp 220kV Đô Lương ) | 35 | m | Theo quy định tại Chương V | Nghệ An | 180 | 210 | |
18 | Đầu cốt S=95mm2 bắt dây tiếp đất (Sửa chữa, thay thế các dao cách ly 173-1, 173-2, 173-7 - Trạm biến áp 220kV Đô Lương ) | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nghệ An | 180 | 210 | |
19 | Dao cách ly 110kV loại 3 pha chung 01 bộ truyền động, có 2 tiếp địa bao gồm kẹp cực và trụ đỡ (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nghệ An | 180 | 210 | |
20 | Dao cách ly 110kV loại 3 pha chung 01 bộ truyền động, có 1 tiếp địa bao gồm kẹp cực và trụ đỡ (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
21 | Dao cách ly 110kV loại 3 pha chung 01 bộ truyền động, 0 tiếp địa bao gồm kẹp cực và trụ đỡ (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
22 | Dao cách ly 110kV loại 1 pha, 0 tiếp địa bao gồm kẹp cực và trụ đỡ (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
23 | Dây nhôm ACSR 500/64 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 270 | m | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
24 | Máng đỡ dây ACSR 500/64 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
25 | Ghíp song song bắt dây ACSR500/64 sang dây AC 185 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
26 | Ghíp song song bắt dây ACSR500/64 sang dây ACSR500/64 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
27 | Ghíp song song bắt dây ACSR500/64 sang dây ACSR500/64 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
28 | Dây cáp điện 4x2,5mm2 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 126 | m | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
29 | Dây cáp điện 7x1,5mm2 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 348 | m | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
30 | Dây cáp điện 12x1,5mm2 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 792 | m | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
31 | Dây đồng M120 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 148.5 | m | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
32 | Đầu cốt đồng M120 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 144 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
33 | Thép tấm kích thước: 600x600*20mm: (0,6*0,6)m2*157kg/m2*72 tấm (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 4069.4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
34 | Bu lông giãn chân M24x200 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 144 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
35 | Bu lông thép mạ kẽm nhúng nóng M24x120 (Sửa chữa thay thế các dao cách ly ngăn lộ 173, 174, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn ) | 288 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
36 | DCL 110 kV 3 pha chung bộ truyền động, 01 dao tiếp địa bao gồm kẹp cực, trụ đỡ (Sửa chữa, thay thế dao cách ly ngăn lộ 176 - Trạm biến áp 220kV Nam Định ) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 180 | 210 | |
37 | DCL 110 kV 3 pha chung bộ truyền động, 02 dao tiếp địa bao gồm kẹp cực, trụ đỡ (Sửa chữa, thay thế dao cách ly ngăn lộ 176 - Trạm biến áp 220kV Nam Định ) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Nam Định | 180 | 210 | |
38 | DCL 110 kV 1 pha, 0 dao tiếp địa bao gồm kẹp cực, trụ đỡ (Sửa chữa, thay thế dao cách ly ngăn lộ 176 - Trạm biến áp 220kV Nam Định ) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Nam Định | 180 | 210 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors POWER TRANSMISSION COMPANY No2 as follows:
- Has relationships with 175 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 37.00%, Construction 35.68%, Consulting 14.98%, Non-consulting 12.33%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 381,004,995,692 VND, in which the total winning value is: 334,129,981,610 VND.
- The savings rate is: 12.30%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor POWER TRANSMISSION COMPANY No2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding POWER TRANSMISSION COMPANY No2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.