Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Actiso | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 day |
2 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ) | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 365 day |
3 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ) | 207.270.000 | 207.270.000 | 0 | 365 day |
4 | Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 365 day |
5 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/ Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/Menthol, (Bàng sa) | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 day |
6 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử,Ý dĩ, Sinh địa. | 53.300.000 | 53.300.000 | 0 | 365 day |
7 | Bạch tật lê; Dâm dương hoắc; Hải mã; Hải hà; Lộc Nhung, Nhân sâm; Tinh hoàn cá sấu; Quế nhục | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 day |
8 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 217.600.000 | 217.600.000 | 0 | 365 day |
9 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 365 day |
10 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 day |
11 | Cao khô Carduus marianus (Silymarin) + Cao khô Diệp hạ châu + Cao khô Ngũ vị tử (Chiết xuất Schisandra) + Cao khô nhân trần + Curcuminoids (Curcuma longa) | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
12 | Cao khô cỏ thánh John (Hyperici herbae extractum siccum) | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | 365 day |
13 | Thục địa, Sơn thù, Phục linh, Ngưu tất, Hoài sơn, Trạch tả, Mẫu đơn bì, Phụ tử chế, Xa tiền tử, Nhục quế | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 day |
14 | Cao khô trinh nữ hoàng cung | 84.150.000 | 84.150.000 | 0 | 365 day |
15 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | 160.230.000 | 160.230.000 | 0 | 365 day |
16 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa) | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | 365 day |
17 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 365 day |
18 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 365 day |
19 | Địa long, Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 365 day |
20 | Diệp hạ châu | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 365 day |
21 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 | 365 day |
22 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 365 day |
23 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 365 day |
24 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 103.350.000 | 103.350.000 | 0 | 365 day |
25 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | 117.306.000 | 117.306.000 | 0 | 365 day |
26 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | 128.304.000 | 128.304.000 | 0 | 365 day |
27 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo | 353.577.500 | 353.577.500 | 0 | 365 day |
28 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | 715.950.000 | 715.950.000 | 0 | 365 day |
29 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 200.675.000 | 200.675.000 | 0 | 365 day |
30 | Đương quy, Bạch quả | 26.334.000 | 26.334.000 | 0 | 365 day |
31 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 50.064.000 | 50.064.000 | 0 | 365 day |
32 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 7.280.000 | 7.280.000 | 0 | 365 day |
33 | Đương quy, Sinh địa, Chỉ xác, Ngưu tất, Đào nhân, Hồng hoa, Xuyên khung, Sài hồ bắc, Xích thược, Cam thảo, Cát cánh | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 365 day |
34 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 143.500.000 | 143.500.000 | 0 | 365 day |
35 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 42.265.000 | 42.265.000 | 0 | 365 day |
36 | Ginko biloba + Magnesi lactat + Vitamin B6 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
37 | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 365 day |
38 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). | 143.692.500 | 143.692.500 | 0 | 365 day |
39 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/ Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/ Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | 236.400.000 | 236.400.000 | 0 | 365 day |
40 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/ Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/ Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | 29.540.000 | 29.540.000 | 0 | 365 day |
41 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/ Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/ Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 365 day |
42 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | 365 day |
43 | Hải sâm | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 day |
44 | Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh /Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ / Bán hạ chế, ( Cát cánh, Can khương). | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 365 day |
45 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | 76.807.500 | 76.807.500 | 0 | 365 day |
46 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 7.749.000 | 7.749.000 | 0 | 365 day |
47 | Hoạt thạch, Cam thảo. | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | 365 day |
48 | Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua | 58.650.000 | 58.650.000 | 0 | 365 day |
49 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | 65.550.000 | 65.550.000 | 0 | 365 day |
50 | Hy Thiêm, Thiên niên kiện | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 365 day |
51 | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 | 365 day |
52 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh | 132.525.000 | 132.525.000 | 0 | 365 day |
53 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng | 66.720.000 | 66.720.000 | 0 | 365 day |
54 | Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo | 63.680.000 | 63.680.000 | 0 | 365 day |
55 | Kim tiền thảo | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 365 day |
56 | Kim tiền thảo, Râu mèo, Chuối hột | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 day |
57 | Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô | 96.850.000 | 96.850.000 | 0 | 365 day |
58 | Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng) | 148.050.000 | 148.050.000 | 0 | 365 day |
59 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | 365 day |
60 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh | 25.300.000 | 25.300.000 | 0 | 365 day |
61 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 365 day |
62 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 day |
63 | Liên nhục, Ý dĩ, Sa nhân, Bạch linh, Cao đặc hỗn hợp dược liệu (gồm Đảng sâm, Hoài sơn, Cam thảo, Bạch linh, Cát cánh, Bạch biển đậu) | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 day |
64 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | 46.345.000 | 46.345.000 | 0 | 365 day |
65 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì) | 53.655.000 | 53.655.000 | 0 | 365 day |
66 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 day |
67 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). | 55.530.000 | 55.530.000 | 0 | 365 day |
68 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | 228.150.000 | 228.150.000 | 0 | 365 day |
69 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông) | 47.260.000 | 47.260.000 | 0 | 365 day |
70 | Nọc rắn hổ mang, Methyl salicylat, Tinh dầu bạc hà | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 day |
71 | Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo | 87.100.000 | 87.100.000 | 0 | 365 day |
72 | Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | 365 day |
73 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | 169.974.000 | 169.974.000 | 0 | 365 day |
74 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 365 day |
75 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 day |
76 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 365 day |
77 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 365 day |
78 | Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục | 1.104.000.000 | 1.104.000.000 | 0 | 365 day |
79 | Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngãi cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm) | 138.750.000 | 138.750.000 | 0 | 365 day |
80 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả | 8.875.000 | 8.875.000 | 0 | 365 day |
81 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa) | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 365 day |
82 | Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. | 28.587.000 | 28.587.000 | 0 | 365 day |
83 | Tinh dầu tràm, (Mỡ trăn), (Nghệ). | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 365 day |
84 | Tỏi, Nghệ | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | 365 day |
85 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 day |
86 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế | 117.300.000 | 117.300.000 | 0 | 365 day |
87 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế , Gừng, Cam thảo bắc. | 19.390.000 | 19.390.000 | 0 | 365 day |
88 | Xuyên khung; Bạch thược; Thục địa; Phục linh; Bạch truật; Cam thảo; Ích mẫu; Đương quy; Đảng sâm | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện quân y 120 as follows:
- Has relationships with 296 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 13.69 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 91.49%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 8.51%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 604,404,169,471 VND, in which the total winning value is: 340,653,357,566 VND.
- The savings rate is: 43.64%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện quân y 120:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện quân y 120:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.