Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cọc thép hình V100x100x10mm, thép tấm dày 5mm (hao phí vật liệu 3 tháng, bao gồm hao hụt vật liệu theo thời gian + hao mỗi lần lắp dựng tháo dỡ: 3x1,5%+5%=9,5%) | 0,8 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đóng cọc thép V100x100x10mm trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất II (không tính vật liệu chỉ tính nhân công và ca máy) | 0,196 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Lắp dựng thép tấm dày 5mm, thành vách chống sạt lỡ hố đào | 0,492 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng cần cẩu 25T | 0,196 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Tháo dỡ kết cấu thép làm biện pháp thi công chống đỡ thành hố móng | 0,492 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Vận chuyển thép hình, thép tấm,...gia cố thành hố móng từ kho tới công trình và từ công trình về kho (xe tải thùng 7T) | 2 | ca | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 4,388 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 10,294 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 14,086 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 50,325 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,092 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,639 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,967 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,71 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 7,913 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 24,396 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 12,654 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12,955 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,261 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,898 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,295 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Lót bạt nhựa chống mất nước xi măng | 1,079 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,703 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 2,753 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 2,946 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Giá đất cấp phối đồi của mỏ đã được cấp phép khai thác, mỏ đất địa phương (cách công trình 3km) Tạm tính | 2,946 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km (đường loại 4; hệ số: 1,35) | 29,46 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km; vận chuyển tiếp 2km (đường loại 4; hệ số: 2x1,35 = 2,7km) | 29,46 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 27,472 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bê tông SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40; bê tông đan xiên ram dốc, bậc cấp | 5,174 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép đan ram dốc, bậc cấp, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,226 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | 0,089 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ 60x95x200mm (gạch bê tông), chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1,545 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Xây tường thẳng bằng gạch gạch thẻ 60x95x200mm (gạch bê tông) - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 4,978 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 55,971 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 50,55 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40, đá granite màu đỏ | 8,325 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40, đá granite màu đen | 28,575 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40, đá granite màu đen | 10,852 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Ốp chân móng đá bóc xám 10x20cm | 41,361 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Kẻ ron tạo nhám ram dốc | 21,2 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 24,71 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Gia công lan can inox 304 | 0,349 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Nắp chụp che vị trí liên kết giữa ống inox D60 với trụ, tường | 30 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lắp dựng lan can inox 304 | 44,294 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 13,35 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,439 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,708 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2,274 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 2,431 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hoài Ân as follows:
- Has relationships with 61 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.42 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.94%, Construction 91.61%, Consulting 6.45%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 908,056,989,000 VND, in which the total winning value is: 902,962,754,413 VND.
- The savings rate is: 0.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hoài Ân:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hoài Ân:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.