Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last change 16:38 July 27, 2022
Extension:
Bid closing time extended from 14:30 on July 28, 2022 to 14:00 on August 2, 2022
Bid opening time extended from 14:30 on 28/ 07/2022 to 14:00 on 2/8/2022
Reason for delay:
Due to clarifying E-HSMT and to give more time to prepare E-Proposal for interested bidders
- 20220694829-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220694829-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chì tự rơi 35kV 1 pha, 100A | 3 | Bộ 1 pha | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
2 | Chuỗi đỡ cách điện 110kV (kèm phụ kiện cho dây ACSR300) : CĐ-110-10/ACSR300 | 6 | chuỗi | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
3 | Sứ đứng PI-110kV | 18 | quả | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
4 | Sứ đứng SĐ-35kV | 10 | quả | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
5 | Dây dẫn ACSR-400/51 | 180 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
6 | Dây dẫn ACSR-240/32 | 90 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
7 | Ống hợp kim nhôm F80/68 | 66 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
8 | Thanh dẫn đồng 50x5 | 9 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
9 | Cáp lực 38,5kV-Cu/XLPE/PVC/PVC-Fr-3x240mm2, chống cháy | 37 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
10 | Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500mm2, chống cháy | 180 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
11 | Cáp lực 24kV-Cu/XLPE/PVC/PVC-Fr-3x35mm2, chống cháy | 38 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
12 | Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x400mm2, chống cháy | 228 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
13 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x400mm2, chống cháy | 60 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
14 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/XLEP/PVC/PVC-Fr-4x95mm2, chống cháy | 115 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
15 | Cáp bọc cách điện 35kV-Cu/PVC-1x50mm2 | 24 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
16 | Hộp đầu cáp 1 pha 38,5kV cho cáp 1x400mm2 ngoài trời (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 6 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
17 | Hộp đầu cáp 1 pha 38,5kV cho cáp 1x400mm2 trong nhà (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 6 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
18 | Hộp đầu cáp 1 pha 24kV cho cáp 1x500mmm2 ngoài trời (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 6 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
19 | Hộp đầu cáp 1 pha 24kV cho cáp 1x500mm2 trong nhà (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 6 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
20 | Hộp đầu cáp 3 pha ngoài trời cho cáp 38,5kV Cu/XLPE/PVC-3x240 (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 1 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
21 | Hộp đầu cáp 3 pha trong nhà cho cáp 38,5kV Cu/XLPE/PVC-3x240 (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 1 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
22 | Hộp đầu cáp 3 pha ngoài trời cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-3x35 (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 1 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
23 | Hộp đầu cáp 3 pha trong nhà cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-3x35 (bao gồm cả vật liệu, phụ kiện nối đất cổ cáp sau lắp đặt) | 1 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
24 | Đầu cáp 1 pha cho 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x400mm2 | 2 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
25 | Đầu cốt đồng M95mm2 | 16 | bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
26 | Đầu cốt đồng M50mm2 | 18 | bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
27 | Đầu cốt nhôm ĐC-AL400mm2 | 6 | bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
28 | Kẹp táp lèo phụ bắt ống nhôm D80/68 với dây ACSR400 (kẹp song song) | 6 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
29 | Kẹp táp lèo phụ bắt ống nhôm D80/68 với dây ACSR240 (kẹp song song) | 3 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
30 | Kẹp táp lèo phụ bắt ống nhôm ACSR400 với dây ACSR400 (kẹp song song) | 6 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
31 | Kẹp táp lèo phụ bắt ống nhôm ACSR400 với dây ACSR240 (kẹp song song) | 3 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
32 | Tclam bắt dây dẫn ACSR400 với dây dẫn ACSR400 | 6 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
33 | Kẹp nối song song bắt ống nhôm D80/70 với dây ACSR400 | 18 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
34 | Kẹp nối song song bắt ống nhôm D80/70 với dây ACSR240 | 3 | cái | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
35 | Chống sét van 1 pha 38,5kV (cho trạm treo 38,5/0,4kV ) | 3 | quả | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
36 | Dao phụ tải 3 pha - CDPT-38,5kV-630A | 2 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
37 | Máy biến áp tự dùng 38,5/0.4kV - 100kVA | 1 | máy | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
38 | Máy biến áp tự dùng 23/0.4kV - 100kVA | 1 | máy | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
39 | Trụ đỡ sứ đứng 110kV kiểu 3 pha TĐ-PI110.3 | 4 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
40 | Trụ đỡ sứ đứng 110kV đơn pha T-PI110.1 | 3 | Bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
41 | Trụ đỡ máy biến áp tự dùng T-TD1 | 1 | Trụ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
42 | Trụ đỡ máy biến áp tự dùng 2 T-TD2 | 1 | Trụ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
43 | Bóc lớp đất thực vật, vận chuyển đất thừa nền trạm và đường vào trạm theo cốt thiết kế | 1 | trọn bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
44 | Đắp đất san nền trạm, đường vào trạm để tạo mặt bằng thi công, đảm bảo độ chặt theo yêu cầu (hoàn thiện theo thiết kế được duyệt) | 1 | trọn bộ | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
45 | Kè đá hộc mái taluy (bao gồm đào đúc móng, xây đá hộc, ống thoát nước, lấp đất,... hoàn thiện theo thiết kế được duyệt) | 254 | m | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
46 | trồng cỏ gia cố mái taluy (hoàn thiện theo thiết kế được duyệt) | 838,2 | m2 | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
47 | Tường rào gạch (gồm cả trụ, móng, giằng móng, giằng tường, khe co giãn, phía trên lắp đặt song sắt bằng thép hình hàn điện quyét 2 lớp sơn chống rỉ và 2 lớp sơn màu kem; tiếp địa, ống luồn cáp, trang trí, thi công quét vôi tường rào hoàn thiện 1 lớp vôi màu trắng, 2 lớp vôi màu vàng, ... kết cấu chi tiết theo thiết kế được duyệt) | 221 | m dài | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
48 | Cổng chính K1 trạm biến áp (bao gồm cung cấp cổng thép mở bằng điện, động cơ, chuông điện, đèn cổng, VTTB và phụ kiện trọn bộ; lô gô biển tên trạm, xây tường, ốp gạch granite sơn kẻ biển tên trạm, khóa cửa, trụ cổng,... xây dựng và lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) | 1 | cổng | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
49 | Đường bê tông vào trạm cấp độ bền B22.5 rộng 5m có bó vỉa hè và kết cấu theo thiết kế (bao gồm cả đoạn mở cua) | 150 | m2 | Tại chương V và bản vẽ thiết kế | ||
50 | Đường bê tông trong trạm cấp độ bền B22.5 rộng 3,5m; 4m có bó vỉa hè và kết cấu theo thiết kế (bao gồm cả các đoạn mở cua) | 475 | m2 | Tại chương V và bản vẽ thiết kế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐIỆN MIỀN BẮC, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC as follows:
- Has relationships with 244 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.42 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 13.66%, Construction 11.34%, Consulting 46.30%, Non-consulting 28.47%, Mixed 0.23%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,356,491,021,545 VND, in which the total winning value is: 2,304,459,817,034 VND.
- The savings rate is: 2.21%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor NORTHERN POWER CONSTRUCTION PROJECT MANAGEMENT BOARD:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding NORTHERN POWER CONSTRUCTION PROJECT MANAGEMENT BOARD:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.