Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị phân tích công suất kỹ thuật số 2105 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đồng hồ đo Cos D26/1 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
3 | Thiết bị đo dòng điện rò LT 952 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
4 | Máy đo LCR; kiểu LCR400 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
5 | Máy đo cường độ ánh sáng TM-201 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
6 | Thiết bị đo điện trở cách điện 3121 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
7 | Đồng hồ vạn năng hiện số Model 2000 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
8 | Máy đo điện trở đất, điện trở cách điện; model: MI 2088 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
9 | Thiết bị thử nghiệm quá điện áp quá độ; model T3-61 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
10 | Bể tạo nhiệt chuẩn 7102 Micro-Bath | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
11 | Kìm đo công suất, kiểu 382068 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
12 | Thiết bị đo hồng ngoại không tiếp xúc Kiểu Kiray 300 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
13 | Nguồn chuẩn vật đen Kiểu KP-21-TFT | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
14 | Máy đo điện trở tiếp đất 4105A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
15 | Bể điều nhiệt Kiểu KP-21-TFT | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
16 | Máy phóng hình | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
17 | Thử cao áp xoay chiều 5 kV | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
18 | Kính lúp có thước đo Peak 2055-20X | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
19 | Thiết bị đo điện trở cách điện MD 5075x | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
20 | Bộ quả cân chuẩn F1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
21 | Bộ quả cân chuẩn F1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
22 | Bộ quả cân chuẩn F1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
23 | Bộ quả cân chuẩn F1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
24 | Bộ quả cân chuẩn F2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
25 | Cân so sánh Model: MC-30K | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
26 | Bộ chỉ thị nhiệt độ đa kênh | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
27 | Buồng hiệu chuẩn nhiệt đô, độ ẩm Số hiệu: 1806291 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
28 | Thiết bị kiểm định công tơ điện 1 pha (3 vị trí lưu động) Model: TF-2100A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
29 | Thiết bị kiểm định công tơ điện xoay chiều 1 pha (24 vị trí), Model: TF9100 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
30 | Thiết bị kiểm định công tơ điện xoay chiều 3 pha điện tử (6 vị trí) Model: PTC8320D | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
31 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não Model: EEEV - 01 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
32 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim Model: EECV - 01 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
33 | Bộ đo nhiệt độ hiện số LR-CAL – XP101 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
34 | Thước quả dọi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
35 | Thước cuộn Kiểu: BS-7030 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
36 | Chuẩn đo lường lưu động kiểm định Taximet Kiểu: TT-003 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
37 | Thước cặp Kiểu: (Du xích) 530-312 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
38 | Đồng hồ bấm giây dùng trong kiểm định Taximet | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
39 | Bộ tấm kính song phẳng | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
40 | Panme đo ngoài Kiểu: 293-100; (Điện tử - hiện số) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
41 | Chuẩn bậc Kiểu: 515-556-2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
42 | Cân PT Model: AP250D | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
43 | Nhiệt kế Thủy tinh Thủy ngân – UK | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
44 | Nhiệt kế Thủy tinh Chất lỏng – LWS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
45 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
46 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
47 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
48 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
49 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 | ||
50 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 70 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định as follows:
- Has relationships with 11 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 45.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 50.00%, Mixed 5.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 15,765,232,000 VND, in which the total winning value is: 15,611,958,472 VND.
- The savings rate is: 0.97%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.